Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36925
|
PHẠM NGỌC CẨM
|
13/8/1927
|
25/12/1961
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Tân Yên, tỉnh Hải Ninh
|
36926
|
TÔN NGỌC CẨM
|
0/11/1928
|
1975
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
36927
|
TRỊNH MINH CẨM
|
16/6/1924
|
13/6/1961
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
36928
|
HUỲNH CÂN
|
10/4/1928
|
22/6/1965
|
Thôn Phước Đức, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hà Đông
|
36929
|
NGUYỄN CÂN
|
12/2/1920
|
27/8/1962
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Thuỷ Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
36930
|
NGUYỄN NGỌC CÂN
|
13/10/1927
|
25/11/1963
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài Chính Hồng Quảng
|
36931
|
NGUYỄN CÂN
|
1949
|
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36932
|
BÙI CẦN
|
0/8/1929
|
3/1/1962
|
Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội Thông tin Hiệu trí - Tổng cục Đường sắt
|
36933
|
CAO VĂN CẦN
|
6/11/1927
|
17/8/1970
|
Thôn Vĩnh Thọ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công Nghệ phẩm - Hà Tây
|
36934
|
ĐỖ THỊ CẦN
|
1952
|
3/3/1972
|
Xã Sơn Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
36935
|
HUỲNH VĂN CẦN
|
19/9/1927
|
3/4/1971
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
36936
|
LÊ QUANG CẦN
|
10/3/1932
|
5/3/1964
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
36937
|
LÊ VĂN CẦN
|
20/5/1946
|
5/4/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
36938
|
LÊ VĂN CẦN
|
10/10/1925
|
1962
|
Thôn Đề An, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
36939
|
NGUYỄN CẦN
|
1/1/1921
|
14/9/1964
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
36940
|
NGUYỄN KHẮC CẦN
|
1/1/1925
|
26/8/1964
|
Thôn Khê Thuận, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ăn uống thị xã Hà Đông
|
36941
|
NGUYỄN VĂN CẦN
|
6/3/1932
|
16/4/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp ghép 1 - Công ty Xây dựng Nhà ở Hà Nội
|
36942
|
NGUYỄN VĂN CẦN
|
17/5/1929
|
8/5/1962
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi Cục Kim khí hoá chất - Hải Phòng
|
36943
|
PHẠM VĂN CẦN
|
8/7/1935
|
1965
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông cấp II An Hồng huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
36944
|
PHAN VĂN CẦN
|
19/4/1928
|
5/1/1966
|
Thôn Điền Trang, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Vật liệu Kiến thiết Hà Nội, Sở Thương nghiệp
|
36945
|
TRƯƠNG QUAN CẦN
|
10/10/1931
|
11/5/1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Lạng Sơn
|
36946
|
VÕ CẦN
|
16/4/1916
|
9/6/1962
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực Ninh Bình
|
36947
|
BÙI ĐÌNH CẨN
|
0/3/1933
|
19/7/1964
|
Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
36948
|
HUỲNH TẤN CẨN
|
16/4/1945
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36949
|
NGUYỄN CẨN
|
2/2/1919
|
14/4/1961
|
Thôn Văn Bân, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
36950
|
NGUYỄN CẨN
|
10/4/1927
|
5/3/1964
|
Thôn Mới, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
36951
|
PHẠM CẨN
|
25/6/1930
|
30/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động tỉnh Hà Tây
|
36952
|
PHẠM VĂN CẨN
|
0/3/1928
|
22/4/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà án Nhân dân thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
36953
|
VÕ CẨN
|
0/12/1929
|
21/2/1963
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, Nghệ An
|
36954
|
BÙI CẬN
|
1/7/1975
|
28/4/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết II - Cục Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
36955
|
NGUYỄN CẬN
|
|
|
Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36956
|
VÕ VĂN CẬN
|
14/8/1930
|
1965
|
Thôn Bình Hòa, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Việt Trì
|
36957
|
TRẦN CHÍ CÂNG
|
26/6/1932
|
18/8/1970
|
Thôn Thị Phổ Nhất, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lao động Tiền lương - Xí nghiệp Vận tải Đường Sông - Sở Giao thông Vận tải - Hải Phòng
|
36958
|
LÊ THỊ MINH CẤP
|
14/4/1949
|
10/2/1973
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
36959
|
TÔ QUANG CẤP
|
5/10/1934
|
5/1/1966
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng thu mua Chợ Bưởi thuộc Công ty rau quả Hà Nội
|
36960
|
TRẦN THỊ CẤP
|
2/2/1947
|
22/2/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện C Hà Nội
|
36961
|
CAO VĂN CÂU
|
13/5/1929
|
31/10/1972
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
36962
|
ĐỖ CÂU
|
19/1/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Đông An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất
|
36963
|
NGUYỄN CÂU
|
8/12/1929
|
5/5/1968
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng Đổng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
36964
|
NGUYỄN VĂN CÂU
|
10/11/1930
|
2/5/1974
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long tỉnh Hoà Bình - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
36965
|
LÊ VĂN CẦU
|
30/12/1938
|
28/6/1965
|
Thôn Tân Lộc, xã Tịnh Phong,huyện Sơn Tịnh,tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
36966
|
LÊ VĂN CẦU
|
15/10/1921
|
15/2/1962
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Bộ Công nghiệp nặng
|
36967
|
NGUYỄN CẦU
|
26/12/1937
|
25/9/1965
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
36968
|
NGUYỄN CẦU
|
10/8/1928
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW
|
36969
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
3/5/1945
|
2/2/1972
|
Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90 Thị xã Hưng Yên- Hải Hưng
|
36970
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
5/5/1928
|
|
Thôn Phong Niên, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36971
|
PHẠM VĂN CẦU
|
15/9/1921
|
16/2/1962
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Dệt kim cấp I - Cục Bách hóa - Bộ Nôi thương
|
36972
|
TRẦN NGỌC CẦU
|
4/2/1949
|
|
Thôn Hiệp Phổ, xã Thành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36973
|
NGUYỄN VĂN CÂY
|
26/10/1926
|
5/2/1960
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn Sao Vàng Thanh Hóa
|
36974
|
PHẠM ĐÌNH CÂY
|
4/3/1932
|
16/8/1970
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|