Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36874
|
LÊ QÚY CÁC
|
15/6/1927
|
12/2/1972
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K85 tỉnh Thái Bình
|
36875
|
TRANG NGỌC CÁC
|
24/5/1936
|
3/4/1968
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Cán bộ Giáo dục tiền lương - Tổng Cục Đường sắt
|
36876
|
HUỲNH TẤN CẢNH
|
16/4/1918
|
20/9/1966
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
36877
|
ĐINH VĂN CẠCH
|
24/8/1915
|
28/8/1965
|
Xã Ba Linh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
36878
|
NGUYỄN CÀI
|
2/9/1927
|
20/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Quản lý Sản xuất Vật liệu Xây dựng tỉnh Vĩnh Phú
|
36879
|
LÊ CAN
|
15/11/1932
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36880
|
NGUYỄN VĂN CAN
|
20/3/1928
|
28/2/1973
|
Xã Phỗ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5b
|
36881
|
NGUYỄN CANG
|
1917
|
7/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc Hà Nội
|
36882
|
NGUYỄN TRUNG CANG
|
0/10/1928
|
19/2/1962
|
Xã Mỹ Trang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã mua bán cơ sở huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
36883
|
PHẠM ĐÌNH CANG
|
08/3/1920
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36884
|
ĐỖ CẢNG
|
5/8/1932
|
10/7/1974
|
Xã Tịnh Khê, xã Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế Hà Nội
|
36885
|
NGÔ CANH
|
19/12/1931
|
14/9/1964
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
36886
|
NGUYỄN CẢNH
|
15/1/1928
|
20/6/1962
|
Xã Phổ Vinh, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW Bộ Nội Thương
|
36887
|
BÙI CẢNH
|
25/12/1923
|
27/1/1962
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Nhân dân
|
36888
|
ĐINH HỮU CẢNH
|
11/1/1931
|
28/8/1965
|
Xã Trà Bồng, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
36889
|
ĐOÀN MINH CẢNH
|
10/12/1948
|
0/3/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
36890
|
HOÀNG XUÂN C-ẢNH
|
12/9/1944
|
29/11/1968
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
36891
|
LÊ TẤN CẢNH
|
0/5/1919
|
9/5/1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng phòng Y tế - Trường Dân tộc miền Nam xã Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
36892
|
NGUYỄN CẢNG
|
0/3/1923
|
10/6/1961
|
Thôn Chú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Kiến An
|
36893
|
NGUYỄN CẢNH
|
10/1/1923
|
12/12/1961
|
Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Vải sợi Hồng Quảng, Quảng Ninh
|
36894
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
|
14/1/1928
|
1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng TW Đảng Lao động Việt Nam
|
36895
|
NGUYỄN THANH CẢNH
|
22/12/1953
|
14/8/1972
|
Thôn Tài Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung - Bộ Văn hoá - Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội
|
36896
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
0/9/1929
|
1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Định
|
36897
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
1927
|
14/6/1964
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cưa Mật Sơn Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
36898
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
20/7/1937
|
26/11/1963
|
Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Đa Phúc - Tổng Cục Đường Sắt
|
36899
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
11/6/1923
|
12/3/1963
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Thanh Hoá
|
36900
|
PHẠM CẢNH
|
15/5/1918
|
19/2/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
36901
|
PHẠM NGỌC CẢNH
|
8/6/1929
|
15/9/1972
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Da liễu - Ty Y tế Hà Tây
|
36902
|
TẠ CẢNH
|
28/2/1939
|
21/4/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Quản lý Phân phối Điện khu vực IV - Công ty Điện lực thuộc Bộ Điện và Than
|
36903
|
TRẦN MỸ CẢNH
|
12/10/1925
|
|
Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
36904
|
VÕ CẢNH
|
0/7/1924
|
4/2/1966
|
Thôn Phước Thới Thượng, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
36905
|
VÕ ĐÌNH CẢNH
|
1919
|
8/9/1962
|
Thôn Kiếm Hương, xã Đức Chánh, huyện Mô Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng sữa chữa Công ty Vận tải ô tô KTTV B
|
36906
|
VÕ XUÂN CẢNH
|
3/1/1930
|
8/7/1974
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ Hà Nội - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
36907
|
ĐINH VĂN CAO
|
1927
|
8/1/1975
|
Xã Đi Sơn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
36908
|
NGUYỄN VÂN CAO
|
15/9/1934
|
9/9/1967
|
Thôn Đông Trúc Lâm, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện truyền thanh huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang
|
36909
|
PHẠM ĐÌNH CẢO
|
10/12/1938
|
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36910
|
DƯƠNG VĂN CÁT
|
14/4/1962
|
4/10/1962
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liện Kiến Thiết, Hải Dương
|
36911
|
LÊ QUANG CÁT
|
20/11/1920
|
2/6/1960
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình Bộ Giao thông - Bưu điện
|
36912
|
LƯƠNG THẾ CÁT
|
2/10/1946
|
0/1/1972
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn 588 Quân khu Hữu Ngạn (Học tại Trường Nguyễn Ái Quốc)
|
36913
|
PHẠM CÁT
|
20/12/1924
|
14/4/1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội thông tin tín hiệu- Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải - TP Hà Nội
|
36914
|
THÁI CÁT
|
12/5/1926
|
19/6/1964
|
Thôn Diên Lộc, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Khu Bắc Hà Nội
|
36915
|
TRẦN CÁT
|
2/5/1930
|
1962
|
Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Hải Dương
|
36916
|
HUỲNH CẦM
|
15/10/1920
|
23/6/1961
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu Trần Quốc Bình (Thái Nguyên)
|
36917
|
HUỲNH CẦM
|
|
|
Thôn Chánh Quân, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36918
|
NGÔ CẦM
|
11/10/1937
|
18/8/1970
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
36919
|
NGUYỄN CẦM
|
14/2/1915
|
12/5/1962
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản - thành phố Hải Phòng
|
36920
|
NGUYỄN CẨM
|
8/7/1936
|
7/2/1966
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sơ cấp Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
36921
|
NGUYỄN CẨM
|
2/1/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Xây lắp mở đá Tràng Kênh - Hải Phòng
|
36922
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
20/11/1952
|
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36923
|
NGUYỄN THỊ THANH CẨM
|
15/8/1935
|
29/5/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|