Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
36874 LÊ QÚY CÁC 15/6/1927 12/2/1972 Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K85 tỉnh Thái Bình
36875 TRANG NGỌC CÁC 24/5/1936 3/4/1968 Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Cán bộ Giáo dục tiền lương - Tổng Cục Đường sắt
36876 HUỲNH TẤN CẢNH 16/4/1918 20/9/1966 Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
36877 ĐINH VĂN CẠCH 24/8/1915 28/8/1965 Xã Ba Linh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
36878 NGUYỄN CÀI 2/9/1927 20/5/1975 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Quản lý Sản xuất Vật liệu Xây dựng tỉnh Vĩnh Phú
36879 LÊ CAN 15/11/1932 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
36880 NGUYỄN VĂN CAN 20/3/1928 28/2/1973 Xã Phỗ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K5b
36881 NGUYỄN CANG 1917 7/4/1975 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến trúc Hà Nội
36882 NGUYỄN TRUNG CANG 0/10/1928 19/2/1962 Xã Mỹ Trang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Hợp tác xã mua bán cơ sở huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
36883 PHẠM ĐÌNH CANG 08/3/1920 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
36884 ĐỖ CẢNG 5/8/1932 10/7/1974 Xã Tịnh Khê, xã Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Chế tạo Biến thế Hà Nội
36885 NGÔ CANH 19/12/1931 14/9/1964 Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
36886 NGUYỄN CẢNH 15/1/1928 20/6/1962 Xã Phổ Vinh, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương nghiệp TW Bộ Nội Thương
36887 BÙI CẢNH 25/12/1923 27/1/1962 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Báo Nhân dân
36888 ĐINH HỮU CẢNH 11/1/1931 28/8/1965 Xã Trà Bồng, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
36889 ĐOÀN MINH CẢNH 10/12/1948 0/3/1974 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
36890 HOÀNG XUÂN C-ẢNH 12/9/1944 29/11/1968 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Tài chính - Kế toán
36891 LÊ TẤN CẢNH 0/5/1919 9/5/1975 Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trưởng phòng Y tế - Trường Dân tộc miền Nam xã Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
36892 NGUYỄN CẢNG 0/3/1923 10/6/1961 Thôn Chú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp Kiến An
36893 NGUYỄN CẢNH 10/1/1923 12/12/1961 Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Bách hóa Vải sợi Hồng Quảng, Quảng Ninh
36894 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 14/1/1928 1965 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng TW Đảng Lao động Việt Nam
36895 NGUYỄN THANH CẢNH 22/12/1953 14/8/1972 Thôn Tài Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung - Bộ Văn hoá - Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội
36896 NGUYỄN VĂN CẢNH 0/9/1929 1965 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Định
36897 NGUYỄN VĂN CẢNH 1927 14/6/1964 Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cưa Mật Sơn Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
36898 NGUYỄN XUÂN CẢNH 20/7/1937 26/11/1963 Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Đa Phúc - Tổng Cục Đường Sắt
36899 NGUYỄN XUÂN CẢNH 11/6/1923 12/3/1963 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Thanh Hoá
36900 PHẠM CẢNH 15/5/1918 19/2/1975 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K55
36901 PHẠM NGỌC CẢNH 8/6/1929 15/9/1972 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Trạm Da liễu - Ty Y tế Hà Tây
36902 TẠ CẢNH 28/2/1939 21/4/1975 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Sở Quản lý Phân phối Điện khu vực IV - Công ty Điện lực thuộc Bộ Điện và Than
36903 TRẦN MỸ CẢNH 12/10/1925 Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
36904 VÕ CẢNH 0/7/1924 4/2/1966 Thôn Phước Thới Thượng, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
36905 VÕ ĐÌNH CẢNH 1919 8/9/1962 Thôn Kiếm Hương, xã Đức Chánh, huyện Mô Đức, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng sữa chữa Công ty Vận tải ô tô KTTV B
36906 VÕ XUÂN CẢNH 3/1/1930 8/7/1974 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Chế tạo Điện cơ Hà Nội - Bộ Cơ khí Luyện kim
36907 ĐINH VĂN CAO 1927 8/1/1975 Xã Đi Sơn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K20
36908 NGUYỄN VÂN CAO 15/9/1934 9/9/1967 Thôn Đông Trúc Lâm, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Bưu điện truyền thanh huyện Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang
36909 PHẠM ĐÌNH CẢO 10/12/1938 Thôn Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
36910 DƯƠNG VĂN CÁT 14/4/1962 4/10/1962 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liện Kiến Thiết, Hải Dương
36911 LÊ QUANG CÁT 20/11/1920 2/6/1960 Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Công trình Bộ Giao thông - Bưu điện
36912 LƯƠNG THẾ CÁT 2/10/1946 0/1/1972 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn 588 Quân khu Hữu Ngạn (Học tại Trường Nguyễn Ái Quốc)
36913 PHẠM CÁT 20/12/1924 14/4/1965 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội thông tin tín hiệu- Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải - TP Hà Nội
36914 THÁI CÁT 12/5/1926 19/6/1964 Thôn Diên Lộc, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cty Kiến trúc Khu Bắc Hà Nội
36915 TRẦN CÁT 2/5/1930 1962 Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính thị xã Hải Dương
36916 HUỲNH CẦM 15/10/1920 23/6/1961 Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội Cầu Trần Quốc Bình (Thái Nguyên)
36917 HUỲNH CẦM Thôn Chánh Quân, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
36918 NGÔ CẦM 11/10/1937 18/8/1970 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K15
36919 NGUYỄN CẦM 14/2/1915 12/5/1962 Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thổ sản - thành phố Hải Phòng
36920 NGUYỄN CẨM 8/7/1936 7/2/1966 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Sơ cấp Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
36921 NGUYỄN CẨM 2/1/1930 1/4/1964 Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Xây lắp mở đá Tràng Kênh - Hải Phòng
36922 NGUYỄN THỊ CẨM 20/11/1952 Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
36923 NGUYỄN THỊ THANH CẨM 15/8/1935 29/5/1975 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K110 Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
Đầu ... [713] [714] [715][716] [717] [718] [719]... Cuối
Trang 716 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội