Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36824
|
NGUYỄN BỒNG
|
5/3/1925
|
15/2/1963
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính khu Hồng Quảng
|
36825
|
NGUYỄN TANG BỒNG
|
10/2/1927
|
1/8/1974
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
36826
|
NGUYỄN THẾ BỒNG
|
6/10/1945
|
12/4/1974
|
Thôn Thượng Hoà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
36827
|
TRẦN ĐÌNH BỒNG
|
22/2/1922
|
22/11/1972
|
Thôn An Nhà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa Đống Đa - Công ty Bách hóa lẻ Hà Nội
|
36828
|
LÊ VĂN BỔNG
|
10/10/1935
|
1/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
36829
|
NGUYỄN BỔNG
|
20/1/1921
|
20/9/1971
|
Thôn Phước Thành, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36830
|
PHẠM THẾ BỔNG
|
10/1/1942
|
12/4/1974
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
36831
|
TRẦN BỔNG
|
16/8/1944
|
7/5/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Sửa chữa Thiến bị Thông tin Bưu điện
|
36832
|
TRẦN BỔNG
|
1/1/1932
|
27/11/1973
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
36833
|
ĐINH VĂN BỘT
|
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc thiểu số Trung ương
|
36834
|
NGUYỄN VĂN BỜ
|
12/5/1942
|
0/4/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An - Quảng Ngãi
|
36835
|
PHẠM BỜ
|
15/5/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty vải sợi may mặc Hải Phòng
|
36836
|
ĐINH TRỌNG BƠM
|
5/5/1941
|
7/4/1975
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Bông vải sợi tỉnh Bắc Thái
|
36837
|
ĐINH BƠM
|
1907
|
1959
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
36838
|
ĐINH VĂN BỚP
|
1940
|
7/2/1966
|
Thôn Thiệp Xuyên, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
36839
|
ĐINH BRÚT
|
17/6/1935
|
1960
|
Thôn Gò Vành, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
36840
|
Đ BRÚT
|
|
|
Xóm Nước Tàu, xã là Ví, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36841
|
ĐINH VĂN BU
|
3/9/1926
|
28/8/1965
|
Thôn Nước Teo, xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
36842
|
BÙI VĂN BỤI
|
2/9/1948
|
0/4/1974
|
Thôn An Thuần, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quảng Ngãi
|
36843
|
BÙI BUNG
|
|
1959
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36844
|
ĐÀM BÚT
|
13/3/1925
|
27/8/1964
|
Thôn Hương Nhượng, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
36845
|
ĐẶNG VĂN BÚT
|
1/1/1920
|
30/12/1971
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lương Thực tỉnh Quảng Ngãi
|
36846
|
ĐOÀN BÚT
|
14/9/1915
|
5/1/1966
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Bách hóa Hà Nội
|
36847
|
HUỲNH VĂN BÚT
|
1/10/1935
|
27/5/1961
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Giáo dục Việt Bắc - Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
36848
|
NGUYỄN BÚT
|
14/1/1921
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng phân sở thuế vụ Hà Nội
|
36849
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
20/9/1931
|
18/7/1973
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu- Nghệ An- Bộ Nông Trường
|
36850
|
PHAN THIỆN BÚT
|
1/1/1930
|
1/7/1961
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Lao động
|
36851
|
TRẦN BÚT
|
30/3/1930
|
26/11/1971
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra TW
|
36852
|
TRƯƠNG QUANG BÚT
|
5/8/1943
|
1968
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng
|
36853
|
TRƯƠNG TẤN BƯỞI
|
2/6/1933
|
12/6/1975
|
Thôn Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương binh Đắc Lắc ra Bắc chữa bệnh
|
36854
|
TÔ THỊ THANH BƯỞI
|
6/6/1951
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36855
|
MRUNG BƯƠM
|
1943
|
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36856
|
ĐINH TẤN BƯƠNG
|
15/3/1924
|
17/7/1959
|
Thôn Lâm, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Chăn nuôi Khắc nôm Bắc - Công ty Lương thực Bắc Ninh
|
36857
|
DƯƠNG VĂN BỬU
|
20/1/1925
|
19/2/1962
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Bắc Giang
|
36858
|
LÊ VĂN BỬU
|
6/7/1947
|
20/3/1972
|
Thôn Tập Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
36859
|
NGUYỄN BỬU
|
2/4/1924
|
26/11/1963
|
Xã Tịnh Nhân, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thông tin tín hiệu - Phòng Điện Vụ - Tổng cục Đường Sắt
|
36860
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
1916
|
1965
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nội thương
|
36861
|
PHẠM BỬU
|
16/3/1930
|
28/12/1966
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Chống lao TW
|
36862
|
PHÙNG VĂN BỬU
|
15/8/1949
|
12/4/1974
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ngãi
|
36863
|
TRẦN BỬU
|
9/1/1929
|
|
Thôn Thi Phổ Nhứt, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
36864
|
TRẦN ĐỨC BỬU
|
25/2/1926
|
20/11/1972
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài Chính, tỉnh Thanh Hoá
|
36865
|
BÙI TẤN BY
|
5/11/1936
|
1964
|
Thôn Tập An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
36866
|
NGUYỄN NGỌC BỲ
|
1933
|
1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng sửa chữa ô tô - Bộ Y tế
|
36867
|
NGUYỄN BỶ
|
15/5/1925
|
19/7/1964
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ, Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
36868
|
CHIÊU XUÂN CA
|
20/6/1929
|
1/1/1962
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Sửa chữa xây dựng nhà cửa Hà Nội
|
36869
|
PHẠM CA
|
10/1/1922
|
9/2/1963
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kim Liên, Hà Nội
|
36870
|
PHẠM THỊ CA
|
25/2/1932
|
22/4/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K76 xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
36871
|
THIỀU XUÂN CA
|
1930
|
|
Thôn Phước Thiệu, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty sửa chữa nhà cửa Hà Nội
|
36872
|
TRẦN CUNG CẢ
|
19/8/1954
|
21/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
36873
|
BÙI CÁC
|
10/5/1921
|
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|