Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36774
|
LƯƠNG QUANG BÌNH
|
0/10/1945
|
13/3/1975
|
Xã Bình Phiên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, huyện Thanh Chương, Nghệ An
|
36775
|
NGÔ BÌNH
|
10/8/1932
|
28/3/1962
|
Xã Bình Thới, huyện Sơn Bình, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Liên hiệp HTX Thủ công nghiệp Hải Phòng
|
36776
|
NGÔ CÔNG BÌNH
|
1/12/1929
|
16/2/1965
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 4 (Cục Công trình) - Tổng cục Đường sắt
|
36777
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
8/8/1917
|
21/4/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
36778
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
5/11/1920
|
1974
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Hà Tĩnh
|
36779
|
NGUYỄN LÊ THỤY BÌNH
|
4/5/1937
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Lào Cai
|
36780
|
NGUYỄN QUANG BÌNH
|
15/1/1924
|
14/5/1962
|
Thôn An Bình, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Thi công Cơ giới tỉnh Hoà Bình
|
36781
|
NGUYỄN TẤN BÌNH
|
20/8/1922
|
9/5/1975
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Mỳ Tương Mai - Sở Lương thực Hà Nội
|
36782
|
NGUYỄN THẾ BÌNH
|
1922
|
4/5/1973
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
36783
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
0/5/1937
|
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc
|
36784
|
NGUYỄN THỚI BÌNH
|
22/5/1929
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
36785
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
1/1/1936
|
8/2/1965
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp đào tạo phóng viên - Việt Nam thống tấn xã
|
36786
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH
|
10/10/1946
|
10/4/1974
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
36787
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH
|
7/11/1942
|
27/2/1971
|
Ấp Gò Huyện, thôn 4, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục chăn nuôi - Bộ Nông nghiệp
|
36788
|
PHẠM BÌNH
|
10/9/1940
|
2/12/1968
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
36789
|
PHẠM BÌNH
|
7/7/1915
|
30/6/1965
|
Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Sông Gianh tỉnh Quảng Bình - Tổng cục Thủy sản
|
36790
|
PHẠM NAM BÌNH
|
5/2/1909
|
|
Thôn Công Quan, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36791
|
PHẠM VĂN BÌNH
|
7/3/1921
|
30/3/1964
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
36792
|
TRẦN CÔNG BÌNH
|
20/6/1926
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi sổ thuốc vụ tỉnh Lạng Sơn
|
36793
|
TRẦN NGỌC BÌNH
|
20/5/1919
|
26/8/1964
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
36794
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
12/12/1936
|
11/2/1963
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 4 - Tổng cục Đường sắt
|
36795
|
TRƯƠNG BÌNH
|
10/10/1926
|
28/3/1962
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng uỷ Khu phố Lê Chân - Hải Phòng
|
36796
|
ĐINH BLIA
|
25/12/1939
|
26/9/1964
|
Thôn Ta Bi, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW Hà Nội
|
36797
|
ĐINH BLÔI
|
1936
|
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36798
|
NGUYỄN VĂN BON
|
19/2/1927
|
30/3/1964
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
36799
|
VÕ PHÚ BỔ
|
15/8/1930
|
13/5/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55 thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc
|
36800
|
NGUYỄN LÊ BỘ
|
2/3/1929
|
10/4/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bông vải sợi Hà Đông - Cục Bông vải sợi May mặc
|
36801
|
VÕ VĂN BỘ
|
30/12/1924
|
23/3/1962
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
36802
|
NGUYỄN BỐC
|
1933
|
1959
|
Xã Hành Nghĩa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36803
|
LÊ BỒI
|
16/6/1919
|
3/5/1968
|
Xã Tịnh Thọ,huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
36804
|
LÊ VĂN BỒI
|
10/7/1932
|
1973
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điện chính
|
36805
|
NGUYỄN BỒI
|
5/6/1922
|
15/4/1975
|
Thôn Văn Bàn, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Chính sách thuộc Cục Đón tiếp cán bộ B
|
36806
|
PHAN BỒI
|
10/9/1946
|
5/5/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết thuỷ sản khu vực Bắc Hải Phòng
|
36807
|
NGUYỄN BÔM
|
0/7/1917
|
|
Thôn Lệ Thuỷ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36808
|
LÊ VIẾT BÔN
|
2/3/1950
|
17/2/1973
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
36809
|
LÊ XUÂN BỔN
|
3/4/1934
|
23/7/1958
|
Thôn Thủy Hạnh, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng 8 - Bộ tổng Tham mưu
|
36810
|
ĐINH BỐN
|
14/6/1921
|
23/7/1974
|
Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Hà Nội
|
36811
|
ĐỖ TIẾN BỐN
|
20/5/1925
|
28/2/1962
|
thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng May mặc Công ty Bách hóa Ninh Bình
|
36812
|
HUỲNH THỊ BỐN
|
0/11/1952
|
21/5/1973
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Khu An Dương, Hà Nội
|
36813
|
LÊ BỐN
|
1921
|
|
Xã Ba Lành, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36814
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
5/10/1928
|
1975
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp 4B - K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
36815
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
12/3/1923
|
2/4/1972
|
Thôn Trung An, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
36816
|
ĐINH VĂN BÔNG
|
15/3/1922
|
15/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 Ban Thống nhất Chính phủ
|
36817
|
HUỲNH BÔNG
|
10/8/1923
|
21/4/1962
|
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn Hà Nội
|
36818
|
LÊ BÔNG
|
1/5/1920
|
20/6/1962
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Độ đại tu nhà thuộc Tổng cục Đường sắt
|
36819
|
LÊ THỊ KIM BÔNG
|
1948
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36820
|
NGUYỄN NGỌC BÔNG
|
0/3/1951
|
6/2/1971
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa Hà Nội
|
36821
|
NGUYỄN THỊ BÔNG
|
1950
|
30/3/1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú
|
36822
|
TRẦN NGỌC BÔNG
|
0/7/1948
|
25/7/1972
|
Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại An dưỡng Thương binh - Hà Nội
|
36823
|
LÊ QUANG BỒNG
|
15/7/1922
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ nghiệp vụ - Bộ Lương thực thực phẩm
|