Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36724
|
BÙI BIA
|
15/10/1920
|
|
Thôn Tây Phước, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36725
|
TRẦN VĂN BIA
|
5/5/1928
|
1/1/1962
|
Thôn Bích Chiến, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã mua bán Chương Mỹ, Hà Tây
|
36726
|
BÙI BÍCH
|
15/5/1919
|
2/4/1975
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nghiệp vụ Sơ cấp - Trung cấp Ngân hàng tỉnh Ninh Bình
|
36727
|
HUỲNH NGỌC BÍCH
|
19/6/1933
|
27/11/1973
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường
|
36728
|
HUỲNH THỊ BÍCH
|
20/10/1948
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
36729
|
HUỲNH THỊ BÍCH
|
1946
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36730
|
LÊ QUANG BÍCH
|
22/2/1927
|
17/5/1974
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổng hợp thuộc chi cục Thổng kê thành phố Hà Nội
|
36731
|
NGÔ TẤN BÍCH
|
4/4/1949
|
27/3/1973
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Hải Hưng
|
36732
|
NGUYỄN BÍCH
|
1922
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36733
|
NGUYỄN HOÀ BÍCH
|
14/3/1928
|
3/11/1965
|
Thôn Minh Khánh, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Yên Hoà, Nông trường Cửu Long - Bộ nông trường
|
36734
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
13/6/1941
|
19/5/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25
|
36735
|
TRẦN BÍCH
|
1/1/1927
|
9/6/1962
|
Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
|
36736
|
TRẦN NGỌC BÍCH
|
4/10/1927
|
16/2/1963
|
Thôn Mỹ Thanh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Lạch Bạng tỉnh Thanh Hoá
|
36737
|
VŨ THỊ THANH BÍCH
|
12/10/1952
|
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36738
|
LÊ VĂN BIẾC
|
16/8/1932
|
15/6/1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi, Hà Tĩnh
|
36739
|
NGUYỄN BIÊN
|
12/12/1950
|
|
Thôn Long Trì, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Công trường đường Đông Anh
|
36740
|
NGUYỄN HỒNG BIÊN
|
12/12/1936
|
27/8/1964
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
36741
|
PHẠM LONG BIÊN
|
5/6/1928
|
28/3/1974
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng cơ bản lâm nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
36742
|
TRẦN ĐÌNH BIÊN
|
10/2/1930
|
11/6/1973
|
Thôn Kỳ Xuyên, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm nghiệp và nuôi ong Hải Phòng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
36743
|
TRẦN VĂN BIÊN
|
22/12/1950
|
13/5/1974
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I Bắc Thái
|
36744
|
TRƯƠNG QUANG BIÊN
|
1927
|
25/4/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
36745
|
VÕ HỒNG BIÊN
|
1/5/1932
|
1/4/1964
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Bê tông - Hải Phòng
|
36746
|
PHẠM BIỂN
|
29/6/1933
|
20/6/1965
|
Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
36747
|
BÙI BIỆN
|
10/10/1915
|
12/5/1975
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
36748
|
LÊ BIÊN
|
24/4/1928
|
1/4/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học và Trung cấp Thuỷ Lợi Điện lực - Hà Nội
|
36749
|
TIÊU THỦY BIỂU
|
10/10/1930
|
5/6/1975
|
Thôn Phú Quý, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vật tư nông nghiệp liên huyện Chương Mỹ, Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
36750
|
HUỲNH THỊ BINH
|
1/10/1946
|
24/10/1973
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
36751
|
NGUYỄN TÀI BINH
|
19/11/1928
|
16/4/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn đường sắt Việt Nam - Tổng cục Đường sắt
|
36752
|
PHẠM HỒNG BINH
|
23/3/1921
|
8/1/1975
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
36753
|
PHẠM NGỌC BINH
|
0/7/1950
|
15/4/1974
|
Xã Tư Thịnh, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
36754
|
TRẦN BINH
|
17/3/1935
|
17/6/1964
|
Thôn Phước An, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Công Nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
36755
|
TRỊNH BINH
|
12/5/1924
|
2/4/1974
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Kiểm lâm nhân dân huyện Phú Lương, Bắc Thái
|
36756
|
HỒ ĐẮC BỈNH
|
2/7/1943
|
1/11/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam
|
36757
|
LÊ QUANG BỈNH
|
7/3/1922
|
7/4/1962
|
Thôn Thế Nhương, xã Nghĩa Lượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Y tế tỉnh Hải Dương
|
36758
|
HUỲNH BÍNH
|
20/1/1962
|
2/1/1962
|
Thôn Hòa Bình, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Sửa chữa xây dựng Hà Nội
|
36759
|
LÂM BÍNH
|
1925
|
14/4/1961
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền phong Hải Phòng
|
36760
|
NGÔ VĂN BÍNH
|
6/12/1924
|
15/4/1965
|
Thôn Khánh Lâm, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
36761
|
NGUYỄN BÍNH
|
6/6/1917
|
1/3/1974
|
Xã Tịnh Giang, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Liên khu 5 - Bộ Văn hóa
|
36762
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
10/5/1923
|
31/7/1971
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
36763
|
PHẠM ĐĂNG BÍNH
|
15/5/1918
|
7/1/1965
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm I - Hà Nội
|
36764
|
PHẠM VĂN BÍNH
|
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36765
|
BÙI THÁI BÌNH
|
0/5/1927
|
2/8/1974
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
36766
|
BÙI THANH BÌNH
|
7/7/1924
|
14/6/1966
|
Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
36767
|
ĐINH VĂN BÌNH
|
5/5/1950
|
18/2/1970
|
Xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa, Hà Nội
|
36768
|
ĐỖ QUANG BÌNH
|
15/5/1922
|
28/12/1961
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp Hà Đông
|
36769
|
LÂM VĂN BÌNH
|
11/12/1947
|
18/4/1974
|
Thôn Bình Đông, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh - Thái Bình
|
36770
|
LÊ BÌNH
|
15/8/1928
|
18/7/1964
|
Thôn Phú Yên 3, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí - Tổng cục Địa chất
|
36771
|
LÊ QUANG BÌNH
|
10/10/1945
|
20/6/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Huấn luyện TW - Hà Nội - Ban Chấp hành TW Đảng Cộng sản Việt Nam
|
36772
|
LÊ THANH BÌNH
|
0/2/1949
|
7/7/1967
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36773
|
LÊ THANH BÌNH
|
0/5/1927
|
25/11/1963
|
Thôn Cổ Luỹ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực Phẩm Ninh Bình
|