Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36673
|
NGUYỄN BAY
|
6/6/1925
|
13/6/1964
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
36674
|
SU BAY
|
1949
|
6/10/1971
|
Xã Trà Phòng, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam-Chi Nê Lạc Thuỷ-Hoà Bình
|
36675
|
HUỲNH BÀY
|
20/10/1936
|
10/4/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
36676
|
HÀNH VĂN BẢY
|
19/12/1936
|
16/9/1964
|
Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Toán, Trường Đại học sư Phạm Hà Nội
|
36677
|
HOÀNG BẢY
|
10/1/1922
|
12/12/1974
|
Xã Tịnh Giang, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thống nhất Trung ương
|
36678
|
HUỲNH THỊ BẢY
|
19/9/1945
|
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36679
|
LÊ VĂN BẢY
|
2/2/1933
|
26/8/1964
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp Cơ giới 4 - Bộ Thuỷ lời
|
36680
|
NGUYỄN BẢY
|
13/5/1929
|
25/4/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm thu mua phế liệu, phế phẩm vải sợi may mặc - Chi nhánh Vải sợi may mặc cấp I Hà Nội - Tổng công ty Vải sợi
|
36681
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢY
|
11/11/1947
|
4/4/1974
|
Xã Phổ An,huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
36682
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢY
|
10/1/1927
|
5/1/1966
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Thực phẩm Hà Nội, Sở Thương Nghiệp Hà Nội
|
36683
|
NGUYỄN TẤN BẢY
|
19/4/1945
|
13/12/1972
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp 3 Duy Tiên tỉnh Nam Hà
|
36684
|
NGUYỄN THỊ BẢY
|
11/12/1957
|
1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36685
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
1/2/1941
|
14/4/1974
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nghệ An
|
36686
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
10/10/1937
|
24/2/1972
|
Xóm 2, thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường 588 - Quân khu Tả Ngạn
|
36687
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
13/3/1940
|
26/10/1972
|
Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội đồng nhân dân Giải phóng, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
36688
|
PHẠM VĂN BẢY
|
12/12/1937
|
17/2/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài chính ngân hàng - Bộ Tài chính
|
36690
|
VÕ BẢY
|
10/12/1933
|
27/3/1964
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Cầu Quốc - Hải Phòng
|
36691
|
VÕ THỊ BẢY
|
4/7/1947
|
27/3/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
36692
|
BÙI XUÂN BĂNG
|
10/3/1942
|
13/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh, Nghệ An
|
36693
|
LÊ NAM BẰNG
|
12/6/1924
|
0/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Biên tập bình luận CP 96
|
36694
|
NGUYỄN VIẾT BẰNG
|
12/10/1931
|
25/11/1963
|
Thôn Thạch By, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực Phẩm Hồng Quảng
|
36695
|
VÕ CÔNG BẰNG
|
21/6/1931
|
0/3/1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ô tô vận chuyển Lâm sản Yên Bái
|
36696
|
NGUYỄN VĂN BÂN
|
17/2/1919
|
15/2/1963
|
Thôn Lâm Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kiến thiết Cơ bản Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai khu Hồng Quảng
|
36697
|
TRẦN BÂN
|
1/1/1932
|
26/11/1963
|
Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 1 đại tu đường thuộc Tổng cục Đường Sắt
|
36698
|
NGUYỄN BÀU
|
0/9/1923
|
19/4/1965
|
Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông sản Hà Nội
|
36699
|
NGUYỄN SỸ BẦU
|
15/3/1925
|
19/6/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
36700
|
PHẠM BẦU
|
10/5/1920
|
30/6/1965
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
36701
|
NGUYỄN BẨY
|
1/6/1930
|
7/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Hoàng Liệt - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
36702
|
NGUYỄN VĂN BẨY
|
10/3/1949
|
19/7/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
36703
|
LÝ THỊ BÉ
|
1945
|
5/4/1972
|
Xã Long Thạnh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
36704
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1945
|
12/4/1974
|
Thôn Vĩnh Hiền, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh
|
36705
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
10/12/1936
|
5/4/1964
|
Thôn Chánh An, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đường bộ Lưu Xá, đoạn Công Vụ, Việt trì - Tổng cục Đường sắt
|
36706
|
CAO VĂN BÉ
|
15/8/1937
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36707
|
TRẦN ĐÌNH BÉ
|
9/9/1921
|
30/3/1964
|
Thôn Thanh Long, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
36708
|
ĐINH VĂN BEM
|
5/7/1918
|
17/6/1965
|
Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
36709
|
ĐẶNG VĂN BÈO
|
1925
|
27/3/1964
|
Thôn An Định, xã Thịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Cầu Trần Quốc Bình - Tổng Cục Đường sắt
|
36710
|
LÊ VĂN BẺO
|
1925
|
8/9/1960
|
Xóm Câu, xã Mỹ Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Đường - Tập đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
36711
|
ĐINH VĂN BÊ
|
14/12/1932
|
6/10/1971
|
Xóm Gò Buổi, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
36712
|
ĐINH VĂN BÊ
|
1/5/1923
|
22/2/1965
|
Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
36713
|
LÊ BỀ
|
1923
|
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
36714
|
TRẦN THANH BÊ
|
20/10/1927
|
22/6/1965
|
Thôn Văn Bâu, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
36715
|
TRƯƠNG THỊ BỀN
|
20/4/1947
|
11/3/1975
|
Thôn Tân An, xã Tĩnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Bộ Nội vụ
|
36716
|
LÊ BỀN
|
7/1/1934
|
3/5/1965
|
Thôn Song Tích, xã Tịnh Song, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới 6 - Bộ Thuỷ lợi và Điện lực
|
36717
|
NGUYỄN VĂN BỀNH
|
2/2/1944
|
12/4/1974
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ngãi - Nghệ An
|
36718
|
PHAN VĂN BẾP
|
0/1/1921
|
8/4/1975
|
Xã An Thổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí H5 - Bộ Vật tư (đã về hưu)
|
36719
|
HUỲNH TẤN BI
|
2/11/1936
|
5/6/1963
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa Chất Hà Nội
|
36720
|
NGUYỄN THANH BI
|
6/5/1951
|
1974
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Tư Nghiã, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
36721
|
TRẦN BI
|
15/10/1927
|
14/5/1962
|
Thôn Phổ An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Vinh
|
36722
|
PHẠM BỈ
|
2/2/1930
|
19/4/1975
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Tài chính
|
36723
|
NGUYỄN BỈ
|
15/5/1925
|
26/8/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|