Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36623
|
TRẦN BÁ
|
12/2/1923
|
22/6/1965
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lan, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thương nghiệp Kim Bảng tỉnh Nam Hà
|
36624
|
TRẦN BÁ
|
0/8/1926
|
1962
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Hành chính huyện Thạch Thất, tỉnh Sơn Tây
|
36625
|
TRẦN BÁ
|
|
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36626
|
TRẦN ĐÌNH BÁ
|
1/2/1925
|
|
Thôn Phước Thành, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36627
|
TRẦN VĂN BÁ
|
26/2/1936
|
3/4/1968
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Thành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết Kế - Bộ Giao thông Vận Tải
|
36628
|
VÕ BÁ
|
15/3/1917
|
19/4/1975
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K40, Quảng Ninh
|
36629
|
VŨ BÁ
|
1/3/1922
|
22/4/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Bắ
|
36630
|
ĐỖ BÁC
|
0/8/1922
|
15/7/1964
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ
|
36631
|
LÊ KHẮC BÁCH
|
12/10/1931
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
36632
|
VÕ BẠCH
|
13/8/1949
|
27/3/1975
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
36634
|
ĐẶNG BÀI
|
23/10/1927
|
8/2/1960
|
Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
36635
|
ĐINH THỊ BAN
|
12/2/1945
|
22/5/1975
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55, Thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
36636
|
HỒ BAN
|
6/9/1932
|
8/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Cơ khhí luyện kim
|
36637
|
HUỲNH VĂN BAN
|
3/1/1943
|
12/4/1974
|
Thôn An Lợi, Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nghệ An
|
36638
|
LÊ BAN
|
14/2/1930
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36639
|
LÊ VĂN BAN
|
0/10/1911
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36640
|
NGUYỄN BAN
|
19/6/1925
|
0/5/1962
|
Thôn Phước Xã, xã Đức Thành, huỵên Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Bắc Giang
|
36641
|
NGUYỄN NGỌC BAN
|
2/4/1953
|
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn khu V ngành điện ảnh
|
36642
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
2/8/1947
|
26/3/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại An dưỡng Thương binh, Hà Nội
|
36643
|
TRẦN ĐÌNH BAN
|
20/10/1927
|
18/7/1964
|
Thôn Phú Long, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn địac chất 5, Bát Xát Lào Cai - Tổng cục Địa chất
|
36644
|
VÕ BAN
|
5/5/1942
|
14/12/1971
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
|
36645
|
HUỲNH BẠN
|
1/12/1933
|
12/5/1975
|
Xã Thổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
36646
|
HUỲNH CHẤN BANG
|
20/3/1926
|
29/7/1974
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Vận tải cơ giới - Ban Vận tải cơ giới Liên khu 5
|
36647
|
LÊ VĂN BANG
|
17/1/1936
|
27/6/1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty rau quả Hà Nội
|
36648
|
MAI VĂN BANG
|
20/10/1948
|
30/5/1975
|
Xã Bình thời, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
36649
|
HUỲNH THỊ BÀNG
|
20/6/1944
|
31/12/1966
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Y tế Hà Nội
|
36650
|
NGUYỄN BÀNG
|
12/12/1944
|
15/1/1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp Điện báo - Việt Nam Thông tấn xã
|
36651
|
NGUYỄN MINH BÀNG
|
10/8/1932
|
28/12/1973
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất tỉnh Nghệ An
|
36652
|
NGUYỄN THỊ THUÝ BÀNG
|
12/10/1937
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36653
|
PHẠM BÀNG
|
6/6/1928
|
15/7/1964
|
Thôn 3 Gò Trăng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 13 Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
36654
|
HUỲNH KIM BẢNG
|
15/2/1924
|
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt tỉnh Nam Định
|
36655
|
HUỲNH NGỌC BÂNG
|
12/1/1930
|
10/9/1960
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 20 - Trung đoàn 210
|
36656
|
LÊ ĐĂNG BẢNG
|
16/1/1938
|
17/9/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Văn, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
36657
|
NGUYỄN ĐĂNG BẢNG
|
17/8/1931
|
17/8/1970
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
36658
|
NGUYỄN VĂN BẢNG
|
15/5/1931
|
29/4/1975
|
Xã Hành Phong, huỵên Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Bưu điện
|
36659
|
TỪ BẢNG
|
15/12/1931
|
12/7/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Than Uyên, Nghĩa Lộ, Tây Bắc - UB Nông nghiệpTW
|
36660
|
BÙI VŨ BẢO
|
12/12/1947
|
20/4/1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thông tin
|
36661
|
LÊ ĐÌNH BẢO
|
1/8/1925
|
1/11/1965
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Bảo tàng Lịch sử Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
36662
|
NGUYỄN QUANG BẢO
|
30/2/1927
|
20/12/1961
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ than cọc 6 Hòn Gai tỉnh Quảng Ninh
|
36663
|
PHẠM QUỐC BẢO
|
13/12/1952
|
15/1/1971
|
Thôn Hiệp Phổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường BTVH Tập trung-Bộ Văn hoá
|
36664
|
TRẦN BẢO
|
10/9/1930
|
9/1/1964
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi khu Hồng Quảng
|
36665
|
TRẦN NGỌC BẢO
|
08/10/1943
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36666
|
TRẦN QUỐC BẢO
|
05/7/1935
|
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36667
|
ĐỖ NGỌC BÁT
|
8/1919
|
|
Thôn Try, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36667
|
TRẦN QUỐC BẢO
|
19/4/1922
|
1962
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36668
|
TRẦN BÀU
|
1/1/1916
|
10/9/1962
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Vận chuyển Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
36669
|
ĐOÀN BÁU
|
26/5/1935
|
20/7/1964
|
Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Vận chuyển Trái Hút, Yên Lào - Tổng cục Đường sắt
|
36670
|
LÊ QUANG BÁU
|
19/8/1947
|
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36671
|
NGUYỄN VĂN BÁU
|
1922
|
1/1/1974
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ khí - Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ An
|
36672
|
HUỲNH BAY
|
20/2/1946
|
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I - Hà Bắc
|