Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36573
|
NGUYỄN BA
|
0/4/1922
|
6/5/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh phát hành Sách tỉnh Ninh Bình
|
36574
|
NGUYỄN BA
|
7/2/1939
|
|
Xóm 4, thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36575
|
NGUYỄN CÔNG BA
|
19/5/1936
|
9/10/1964
|
Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
36576
|
NGUYỄN ĐẮC BA
|
0/12/1939
|
11/4/1974
|
Thôn Đông Thành, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
36577
|
NGUYỄN THỊ BA
|
0/12/1937
|
|
Xã Phỗ Nhơn, huyện Đức Phỗ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36578
|
NGUYỄN THI THU BA
|
0/10/1947
|
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36579
|
NGUYỄN VĂN BA
|
18/2/1941
|
0/4/1975
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra ở K110
|
36580
|
NGUYỄN VĂN BA
|
5/2/1927
|
26/11/1963
|
xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Điện Vụ yên Lào thuộc Tổng cục Đường Sắt
|
36581
|
NGUYỄN VĂN BA
|
4/1/1922
|
15/9/1959
|
Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện ủy Ứng Hòa - tỉnh Hà Đông - LKIII
|
36582
|
NGUYỄN VĂN BA
|
12/12/1930
|
22/5/1965
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Giao thông Thuỷ bộ
|
36583
|
NGUYỄN VĂN BA
|
8/10/1948
|
1969
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36584
|
PHẠM BA
|
10/3/1923
|
29/12/1972
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10
|
36585
|
PHẠM BA
|
3/8/1928
|
3/8/1928
|
Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
36586
|
PHẠM NGỌC BA
|
20/5/1921
|
18/7/1964
|
Thôn Tân Phong Đông, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn địa chất số II Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
36587
|
PHẠM NGỌC BA
|
10/6/1935
|
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36588
|
PHẠM THANH BA
|
9/4/1951
|
8/3/1975
|
XÃ Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
36589
|
PHẠM VĂN BA
|
0/10/1919
|
12/6/1962
|
Thôn Châu Bình, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
36590
|
PHẠM VĂN BA
|
15/5/1924
|
15/7/1964
|
Thôn Thi Phổ 1, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Xí nghiệp - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
36591
|
PHẠM XUÂN BA
|
1/1/1930
|
8/10/1963
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Cơ khí Kiến trúc, Gia Lâm, Hà Nội
|
36592
|
PHAN BA
|
12/4/1947
|
17/8/1970
|
Xã An Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa, Hà Nội
|
36593
|
PHÙNG VĂN BA
|
8/3/1932
|
0/5/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
36594
|
TẠ MỸ BA
|
1/3/1943
|
24/6/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng Hải Phòng
|
36595
|
TÔN LONG BA
|
10/10/1952
|
12/12/1972
|
Thôn Đông Thành, xã Tịnh Tho, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thông tin
|
36596
|
TRẦN CAO BA
|
1/4/1925
|
30/9/1965
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì - Bộ Kiến trúc
|
36597
|
TRẦN ĐÌNH BA
|
3/3/1945
|
|
Xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ngãi
|
36598
|
TRẦN KIM BA
|
1/6/1932
|
1/7/1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu Công ty Xây Dựng 13 - Cục Công trình II
|
36599
|
TRẦN KỲ BA
|
15/5/1944
|
10/6/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội
|
36600
|
TRẦN NGỌC BA
|
26/8/1926
|
13/6/1962
|
Thôn Tân Hội, xã Minh Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
36601
|
TRẦN NGỌC BA
|
19/8/1925
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Công nghệ - VP TTg
|
36602
|
TRẦN VĂN BA
|
16/8/1936
|
10/4/1968
|
Thôn Sung Tịch, xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Bưu Điện Hải Phòng
|
36603
|
TRẦN VĂN BA
|
3/3/1922
|
6/5/1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc (Phân hiệu 4)
|
36604
|
TRẦN VĂN BA
|
11/11/1937
|
1/4/1964
|
Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Rạng Đông
|
36605
|
TRỊNH XUÂN BA
|
7/12/1928
|
10/3/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Trành - Như Xuân - Thanh Hoá
|
36606
|
TRƯƠNG QUANG BA
|
6/1/1920
|
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36607
|
TRƯƠNG THỊ THANH BA
|
10/4/1950
|
15/5/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Tân Phong huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
36608
|
VÕ ĐÌNH BA
|
29/10/1923
|
20/4/1965
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Kiến trúc
|
36609
|
BÙI ĐÌNH BÁ
|
26/5/1937
|
17/8/1970
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nhân sự Giáo dục tiền lương - Nhà máy Phụ tùng - Tổng cục Đường sắt
|
36610
|
ĐẶNG VĂN BÁ
|
12/1/1915
|
20/6/1962
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách Hoá Cấp I Hải Phòng Bộ Nội Thương
|
36611
|
HỒ VĂN BÁ
|
5/5/1921
|
18/8/1962
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công viên, Ba Đình, TP. Hà Nội
|
36612
|
HUỲNH ĐÌNH BÁ
|
15/9/1923
|
|
Thôn Hưng Nhơn, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
36613
|
LÊ TẤN BÁ
|
15/9/1916
|
1/8/1975
|
Thôn Phước Long, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
36614
|
LƯƠNG VĂN BÁ
|
18/11/1933
|
27/8/1964
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kho vận Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
36615
|
NGUYỄN BÁ
|
11/11/1922
|
1961
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông - Vận tải
|
36616
|
NGUYỄN BÁ
|
13/3/1927
|
26/11/1963
|
Thôn Tân Mỹ xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường Sắt
|
36617
|
NGUYỄN BÁ
|
7/4/1921
|
5/1/1966
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty rau quả Hà Nội
|
36618
|
NGUYỄN BÁ
|
10/10/1924
|
|
Thôn Hiệp Phổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Thái Bình
|
36619
|
NGUYỄN KẾ BÁ
|
17/11/1933
|
12/5/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp 3 tỉnh Bắc Thái
|
36620
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
14/1/1921
|
17/2/1962
|
Thôn Vạn Tường, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
36621
|
PHẠM ĐÌNH BÁ
|
14/1/1920
|
25/4/1975
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dán Ni lông - Tổng công ty Bách hóa
|
36622
|
PHẠM VĂN BÁ
|
2/1/1929
|
15/3/1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bưu điện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|