Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3517
|
ĐẶNG THỊ KIM CÚC
|
2/9/1945
|
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3518
|
HUỲNH KIM CÚC
|
1928
|
18/6/1964
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường Phâm đạm Hà Bắc
|
3519
|
NGUYỄN CÚC
|
1/2/1920
|
27/12/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy sản tỉnh Nam Định
|
3520
|
NGUYỄN CÚC
|
20/8/1917
|
23/8/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Công đoàn Y tế Việt Nam
|
3521
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
1948
|
|
Thôn Thuận An, xã Ân Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3522
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
1/10/1951
|
14/4/1975
|
Thôn Lương Quang, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
3523
|
NGUYỄN THỊ NGỌC CÚC
|
1/7/1943
|
20/12/1965
|
Thôn Tư Cưng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
3524
|
NGUYỄN VĂN CÚC
|
16/6/1928
|
27/3/1962
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thị Ủy Bắc Ninh
|
3525
|
PHẠM CÚC
|
0/7/1925
|
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3526
|
VĂN ĐÌNH CÚC
|
0/3/1924
|
|
Xã Nhơn Hoà, h uyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3527
|
VÕ CÚC
|
1927
|
5/9/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thăm dò - Cục Thiết kế - Bộ Công nghiệp nặng
|
3528
|
CÁP SINH CUNG
|
5/5/1934
|
4/6/1966
|
Thôn Nhơn An, xã Đạp Đá, huyện Am Hơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
3529
|
HỒ CUNG
|
8/3/1926
|
19/2/1963
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thành đoàn Thanh niên lao động Hà Nội
|
3530
|
LÊ VĂN CUNG
|
21/12/1928
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh nhân K25
|
3531
|
LÊ CỦNG
|
4/12/1920
|
5/9/1961
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
3532
|
NGUYỄN CUỘC
|
12/12/1926
|
26/6/1965
|
Thôn An Thường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Tổng hợp Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
3533
|
MĂNG CÚP
|
1/3/1936
|
4/10/1964
|
Làng Giơ Dốt, xã Canh Phước, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Bảo tàng, Ty Văn hoá, tỉnh Quảng Ninh
|
3534
|
HỒ CƯ
|
0/7/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
3535
|
LÊ VĂN CƯ
|
10/10/1935
|
28/3/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ phận hành chính quản trị - Khu Kinh tế Lâm nghiệp Lạng Sơn - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3536
|
MANG CƯ
|
0/12/1925
|
17/5/1975
|
Xã Nhôn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam - Cục Vận tải Đường biển
|
3537
|
NGUYỄN CƯ
|
0/1/1923
|
16/2/1965
|
Thôn Xương Lý, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thuỷ sản thuộc UBHC tỉnh Hà Nam
|
3538
|
NGUYỄN AN CƯ
|
28/12/1930
|
5/3/1964
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
3539
|
NGUYỄN TRỌNG CƯ
|
1/12/1923
|
6/12/1965
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy bơm La Khê - Ty Thủy lợi tỉnh Hà Tây
|
3540
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
0/11/1925
|
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam số 27
|
3541
|
PHAN CƯ
|
20/2/1931
|
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận chính trị và nghiệp vụ - Bộ Nội thương
|
3542
|
TRẦN CƯ
|
2/9/1936
|
21/7/1964
|
Thôn Thi Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 3 - đội đại tu đường thuộc Tổng cục Đướng sắt
|
3543
|
TRẦN ĐÌNH CƯ
|
1926
|
15/12/1971
|
Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài Chính tỉnh Thanh Hoá - Bộ Tài Chính
|
3544
|
TRẦN VĂN CỪ
|
3/7/1920
|
3/1/1962
|
Thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Kiến An
|
3545
|
NGUYỄN NGỌC CỪ
|
5/8/1929
|
22/4/1975
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Quản lý HTX Nông nghiệp TW
|
3546
|
DƯƠNG VĂN CỬ
|
20/6/1926
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Công nghệ Cấp I - Khu 4 Nghệ An
|
3547
|
MAI CỬ
|
10/12/1926
|
22/6/1961
|
Thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Liên chi Đoàn Công tác trên tàu Hà Nội (Tổng cục Đường sắt)
|
3548
|
PHAN CAO CỬ
|
12/4/1929
|
|
Xã Khánh Phước, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3549
|
TRẦN CỬ
|
10/9/1920
|
5/10/1962
|
Thôn Nghiêm Hòa, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Chống Cát Nam tỉnh Quảng Bình
|
3550
|
TRẦN CỬ
|
1/3/1927
|
29/12/1961
|
Xóm Trinh Bắc, thôn Trinh Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu điều dưỡng Thường tín tỉnh Hà Đông
|
3551
|
TRẦN CỬ
|
5/5/1946
|
24/2/1972
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
3552
|
TRẦN VĂN CỬ
|
20/10/1919
|
16/2/1963
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Kho vận Công Nghệ phẩm Hải Phòng
|
3553
|
MAI CỨ
|
11/10/1918
|
20/12/1965
|
Thôn Phú Lạc, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trạm Kiểm soát Buôn chuyến huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội - Bộ Tài chính
|
3554
|
NGUYỄN VĂN CỨ
|
4/3/1924
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 4 - Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
3555
|
TRẦN CÔNG CỨ
|
3/8/1920
|
15/5/1975
|
Thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
3556
|
HỨA THANH CỰ
|
12/12/1924
|
0/4/1974
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Miền Nam
|
3557
|
NGUYỄN VĂN CỰ
|
1955
|
28/3/1974
|
Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
3558
|
PHAN THANH CỰ
|
29/1/1935
|
17/5/1974
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Thái Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
3559
|
TRẦN VĂN CỰ
|
14/3/1928
|
20/6/1959
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm Thổ sản Bắc Giang
|
3560
|
ĐOÀN CỦA
|
2/3/1916
|
3/5/1968
|
Xóm Đông, thôn Điêu Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Tùng Thiện tỉnh Hà Tây
|
3561
|
NGUYỄN VĂN CƯNG
|
10/12/1932
|
27/2/1975
|
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đơn vị T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
3562
|
BÙI VĂN CƯỚC
|
1/1/1933
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
3563
|
VÕ SĨ CƯỚC
|
1934
|
14/4/1965
|
Thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường 102 - Sở Kiến trúc Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
3564
|
VÕ VĂN CƯỚC
|
19/8/1930
|
26/6/1965
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lao động tỉnh Vĩnh Phúc
|
3565
|
ĐẶNG CƯỢC
|
19/4/1932
|
26/8/1964
|
Thôn Vạn Định, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến Trúc
|
3566
|
HUỲNH CƯỢC
|
1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thuận Nhất, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Xe lửa Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|