Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36523
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
14/4/1947
|
18/4/1975
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
36524
|
NGUYỄN TUẾ ÁNH
|
18/7/1933
|
25/3/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiểm lâm nhân dân - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
36525
|
THỚI VĂN ÁNH
|
1947
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36526
|
TRẦN THANH ÁNH
|
24/12/1924
|
27/6/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Kinh tế Hà Nội
|
36527
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
|
6/6/1948
|
18/3/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
36528
|
ĐINH VĂN AY
|
13/8/1930
|
23/2/1963
|
Thôn Trà Na, xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
36529
|
PHẠM ẤM
|
6/5/1925
|
24/6/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K65
|
36530
|
TRẦN ẤM
|
27/12/1933
|
16/11/1970
|
Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thủy văn - Bộ Thủy Lợi
|
36531
|
ĐÀO ÂN
|
1/10/1924
|
30/3/1964
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
36532
|
HỒ ĐẮC ÂN
|
8/8/1922
|
1962
|
Thôn Phú Mỹ Phượng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
|
36533
|
HUỲNH LONG ẨN
|
5/11/1921
|
26/8/1964
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
36534
|
HUỲNH NGỌC ẤN
|
16/7/1936
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Bưu điện và Truyền thanh Hà Đông
|
36535
|
LÊ ÂN
|
1922
|
12/1/1963
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
36536
|
LÊ ÂN
|
1/1/1943
|
2/12/1965
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
36537
|
LÊ CHÁNH ẤN
|
2/2/1933
|
1/8/1974
|
Thôn An Thường, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ - Bộ Nông trường
|
36538
|
LƯƠNG NGỌC ẨN
|
3/1/1935
|
22/9/1969
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Chăn nuôi thú y Trường Trung học nông nghiệp Hải Phòng
|
36539
|
NGÔ VĂN ÂN
|
20/7/1928
|
29/3/1964
|
Thôn 3, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô - Tuyên Quang
|
36540
|
NGUYỄN ÂN
|
10/10/1924
|
15/5/1965
|
Thôn Thu Phổ, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà soạn Báo Hải Dương mới
|
36541
|
NGUYỄN NGỌC ÂN
|
10/5/1937
|
18/4/1973
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương khu Đống Đa thành phố Hà Nội
|
36542
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ẨN
|
11/12/1948
|
25/1/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Mầu Điền Nhi Gia Lộc - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
36543
|
NGUYỄN VĂN ÂN
|
8/1/1927
|
1959
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hóa - Bộ Nông lâm
|
36544
|
NGUYỄN VĂN ẤN
|
8/1/1927
|
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hoá - Bộ Nông nghiệp
|
36545
|
PHẠM ÂN
|
1928
|
14/9/1962
|
Thôn Hòa Võ, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức tỉnh uỷ Hải Dương
|
36546
|
PHẠM DƯ ÂN
|
1/2/1921
|
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36547
|
PHẠM THỊ ÂN
|
1946
|
16/3/1975
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh nội trú thành phố Hà Nội
|
36548
|
THÁI ĐỨC ÂN
|
30/12/1927
|
14/4/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy gạch Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên
|
36549
|
TRẦN ĐÌNH ẨN
|
1931
|
16/11/1963
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội cầu thống nhất thuộc Tổng cục Đường Sắt
|
36550
|
TRƯƠNG VĂN ẤN
|
15/12/1928
|
5/6/1962
|
Thôn Hòa Môn, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn Bạch Mai - Cục Chuyên gia
|
36551
|
VÕ NGỌC ÂN
|
20/7/1927
|
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
36552
|
VŨ NGỌC ÂN
|
2/1/1929
|
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Nghiên cứu cá bể Hải Phòng
|
36553
|
PHẠM NGỌC ẤT
|
19/5/1936
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36554
|
TRẦN ẤT
|
1/9/1929
|
10/10/1963
|
Thị xã Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm cấp II, tỉnh Hưng Yên
|
36555
|
HUỲNH ẤU
|
24/8/1923
|
5/4/1964
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn Hà Nội
|
36556
|
TRẦN NGỌC ÂU
|
10/10/1946
|
19/2/1972
|
Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
36557
|
ĐINH VĂN ÂY
|
15/2/1944
|
|
Xã Ba Tằng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36558
|
BÙI THỊ THU BA
|
1951
|
0/4/1975
|
Xã Bình châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra Hiện ở Trường Phổ thông Lao động TW
|
36559
|
ĐẶNG PHONG BA
|
2/5/1922
|
16/6/1961
|
Thôn Thạch Phong, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Nông Thổ sản Nam Định
|
36560
|
ĐẶNG THỊ THU BA
|
1/11/1949
|
0/3/1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
36561
|
ĐINH QUANG BA
|
2/9/1942
|
24/11/1967
|
Thôn Mang Lùng, xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa
|
36562
|
ĐỖ BA
|
9/7/1924
|
|
Thôn Vạn Lương, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36563
|
HOÀNG XUÂN BA
|
26/11/1926
|
23/3/1973
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổ Tổng hợp Kế hoạch - Ty Văn hóa Thông tin Lao Cai
|
36564
|
HỒ NGỌC BA
|
24/12/1938
|
30/9/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội
|
36565
|
HUỲNH BA
|
7/3/1917
|
22/3/1962
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Bến Thuỷ
|
36566
|
HUỲNH PHONG BA
|
20/10/1946
|
18/9/1971
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập thể Viện Thiết kế Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
36567
|
LÊ BA
|
16/3/1947
|
6/3/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông
|
36568
|
LÊ BA
|
5/5/1936
|
30/3/1964
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công vụ Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
36569
|
LÊ BA
|
1930
|
|
Thôn Suối Loại, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36570
|
LÊ XUÂN BA
|
1/1/1927
|
|
Thôn Thanh Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp gỗ Nam Hà
|
36571
|
LÊ XUÂN BA
|
1/1/1926
|
|
Thôn Thiện Hòa, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Địa chất 9 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
36572
|
NGÔ VĂN BA
|
9/5/1930
|
10/3/1973
|
Thôn Phú Châu, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|