Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36474
|
LÊ TUẤN ANH
|
20/10/1947
|
29/2/1972
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường BTVH Thương binh Hải Phòng
|
36475
|
NGỌC ANH
|
0/12/1923
|
15/5/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu A - TP Hà Nội
|
36476
|
NGUYỄN ANH
|
2/8/1932
|
27/8/1964
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Miến Mỳ chính Việt Trì
|
36477
|
NGUYỄN BÁ ANH
|
9/8/1937
|
12/5/1975
|
Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Chăn nuôi lợi - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Cao Bằng
|
36478
|
NGUYỄN ĐỨC ANH
|
1949
|
5/9/1974
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
T72, Đội Công tác xã Bình Châu, huyện Quảng Ngãi
|
36479
|
NGUYỄN ĐỨC ANH
|
1936
|
27/8/1964
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
36480
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
1/1/1933
|
28/4/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
36481
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
15/2/1917
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao vận - Hội đồng Cung cấp tiền phương khu ủy 5
|
36482
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
10/8/1936
|
19/4/1975
|
Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
36483
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
15/10/1949
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
36484
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
10/10/1949
|
15/1/1971
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường BTVH-Bộ Văn hoá
|
36485
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1922
|
20/4/1965
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện uỷ Khoái Châu tỉnh Hưng Yên
|
36486
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
12/12/1933
|
26/8/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
36487
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
24/2/1927
|
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Đông
|
36488
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
10/12/1936
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36489
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1937
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36490
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
20/2/1945
|
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36491
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
20/3/1922
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36492
|
NGUYỄN VĂN ANH
|
11/11/1923
|
26/9/1959
|
Thôn Đạm Thủy Bắc, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Kiến Thiết - Liên chi Ngư nghiệp của Hội - Nghệ An
|
36493
|
NGUYỄN VĂN ANH
|
0/1/1945
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36494
|
PHẠM CÔNG ANH
|
16/8/1925
|
19/6/1962
|
Thôn Tây Phước, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng khu Uỷ Hồng Quảng
|
36495
|
PHẠM NGỌC ANH
|
3/4/1930
|
18/5/1974
|
Thôn Phú Quý, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Thắng lợi xã Yên Định tỉnh Thanh Hóa
|
36496
|
PHẠM NGỌC ANH
|
10/10/1933
|
21/2/1969
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quy hoạch Bộ Nông trường
|
36497
|
PHẠM NGỌC ANH
|
1923
|
1/6/1959
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Kiến An, Hải Phòng
|
36498
|
PHẠM NGỌC ANH
|
2/9/1933
|
31/3/1964
|
Thôn Long Yên, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn Phú Thọ
|
36499
|
PHẠM VĂN ANH
|
15/3/1944
|
8/4/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp I huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
36500
|
PHẠM VĂN ANH
|
16/4/1919
|
3/6/1960
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
36501
|
TẠ LINH ANH
|
20/11/1931
|
10/8/1974
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nghiên cứu Thủy nông - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
36502
|
THÁI KẾ ANH
|
2/12/1927
|
1965
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Công nghiệp nhẹ
|
36503
|
THỚI VĂN ANH
|
10/10/1947
|
20/5/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
36504
|
TRẦN ANH
|
12/2/1926
|
23/3/1964
|
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Địa chất 12 Thái Nguyên -Tổng cục Địa chất
|
36505
|
TRẦN CÔNG ANH
|
25/12/1946
|
27/9/1971
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu cây lương thực và Thực phẩm huyện Gia Lộc tỉnh Hải Hưng
|
36506
|
TRẦN NGỌC ANH
|
0/5/1934
|
10/11/1968
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
36507
|
TRẦN NGỌC ANH
|
30/8/1930
|
22/5/1975
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K55
|
36508
|
TRẦN NGỌC ANH
|
1/1/1928
|
14/4/1975
|
Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K40 - Ủy ban Thống nhất Chính Phủ
|
36509
|
TRẦN NGỌC ANH
|
22/3/1928
|
15/6/1973
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch-Bộ Nội thương
|
36510
|
TRẦN NGỌC ANH
|
10/8/1952
|
1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
36511
|
TRẦN QUANG ANH
|
1924
|
16/8/1970
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông trường tỉnh Vĩnh Phú
|
36512
|
TRẦN VĂN ANH
|
7/1/1950
|
28/4/1974
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hưng Yên
|
36513
|
TRƯƠNG NGỌC ANH
|
12.12.1934
|
|
Liên Sanh, Vĩnh Lộc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Thái Nguyên
|
36513
|
TRẦN XUÂN ANH
|
11/8/1945
|
21/9/1971
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thuỷ lợi huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
36514
|
VÕ DUY ANH
|
1923
|
8/5/1975
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đại lý tàu biến Việt Nam - Hải Phòng
|
36515
|
VÕ VĂN ANH
|
15/3/1950
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
36516
|
ĐẶNG ĐÌNH ẢNH
|
17/9/1923
|
25/9/1965
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp I, II xã Đức Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
36517
|
HỒ ẢNH
|
1/5/1922
|
15/3/1975
|
Thôn Toàn Phước, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kiến thiết cơ bản - Công ty Gỗ Hải Phòng
|
36518
|
LÊ NGỌC ẢNH
|
20/12/1946
|
1/2/1972
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90 - Ban Tổ chức Trung ương
|
36519
|
NGUYỄN ĐỨC ẢNH
|
5/7/1935
|
16/9/1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - Bộ Giáo dục
|
36520
|
NGUYỄN TRỌNG ẢNH
|
04/4/1920
|
|
Thôn Văn Bân, xã Đức Thánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36521
|
PHẠM NGỌC ẢNH
|
8/1/1950
|
0/8/1968
|
Thôn Xuân An, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Đón tiếp Thương binh Hải Phòng
|
36522
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
12/1/1934
|
24/5/1975
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thiết kế - Viện Quy hoạch Thiết kế Thái Bình
|