Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36423
|
PHẠM THỊ PHI YẾN
|
25/3/1940
|
|
Xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55 Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
36424
|
TRẦN VĂN YẾN
|
7/10/1937
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55 nghỉ dưỡng bệnh
|
36425
|
VŨ THỊ PHI YẾN
|
2/10/1948
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu ban Tài chính, Ban K55 tài mậu khu 5
|
36426
|
NGUYỄN THỊ YẾT
|
20/10/1948
|
28/7/1972
|
Xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Nội
|
36427
|
ĐÀO A
|
1/12/1931
|
22/3/1962
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Hành chính, Hà Nội
|
36428
|
HUỲNH VĂN A
|
1946
|
1971
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36429
|
NGUYỄN A
|
1/1/1938
|
0/3/1971
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Anh, Hà Nội
|
36430
|
NGUYỄN VĂN A
|
6/8/1933
|
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
36431
|
NGUYỄN VĂN A
|
3/8/1934
|
20/7/1973
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung
|
36432
|
PHAN A
|
1/2/1912
|
8/4/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110
|
36433
|
PHAN TƯ A
|
27/12/1943
|
15/10/1969
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa
|
36434
|
TRẦN A
|
14/5/1931
|
9/5/1975
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy 250 Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc - Bộ Thuỷ lợi
|
36435
|
TRẦN NGỌC A
|
10/11/1927
|
6/12/1973
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Nhà đất-Công trình Đô thị-TP Hải Phòng
|
36436
|
VÕ NHƯ A
|
12/12/1948
|
6/4/1974
|
Thôn Đạm Thuỷ Bắc, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hùng Thắng, tỉnh Hải Phòng
|
36437
|
PHẠM Á
|
5/10/1936
|
30/3/1971
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cung cấp trang bị - Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
36438
|
ĐỖ VĂN AI
|
8/5/1925
|
29/8/1964
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 tỉnh Nghệ An
|
36439
|
QUẢNG AI
|
1/12/1943
|
15/4/1965
|
Xã Tịnh Hiệp, huyên Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bưu điện truyền thanh, Hà Nam
|
36440
|
BẠCH NGỌC ÁI
|
25/7/1951
|
14/4/1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
36441
|
ĐINH THỊ ÁI
|
1944
|
11/8/1972
|
Xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam-Chi Nê-Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
36442
|
ĐINH VĂN ÁI
|
10/10/1922
|
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm ăn uống Ninh Bình
|
36443
|
NGUYỄN ÁI
|
1920
|
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khách sạn lưu động Cục chuyên gia
|
36444
|
NGUYỄN TĂNG ÁI
|
10/10/1926
|
15/10/1963
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
36445
|
PHẠM ÁI
|
3/4/1918
|
4/1/1962
|
Thôn an Điền, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
36446
|
VÕ ÁI
|
17/12/1932
|
10/9/1960
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 30 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305
|
36447
|
VÕ THỊ VIỆT ÁI
|
5/5/1949
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36448
|
HOÀNG NGỌC AN
|
6/6/1928
|
2/3/1965
|
Làng Minh Hương, Thị xã Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục vật tư
|
36449
|
HUỲNH AN
|
6/2/1946
|
1962
|
Thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp khai thác đá núi tỉnh Sơn Tây
|
36450
|
HƯỜNG QUANG AN
|
12/5/1934
|
14/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường huyện Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
36451
|
LÊ AN
|
1/1/1926
|
5/6/1962
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao
|
36452
|
LÊ VĂN AN
|
3/1/1941
|
23/9/1965
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36454
|
LÝ MINH AN
|
20/2/1926
|
4/9/1962
|
Thôn Giao Thủy, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá tỉnh Nam Định
|
36455
|
NGUYỄN AN
|
0/1/1933
|
18/6/1964
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất, xã Thắng Lợi, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
36456
|
NGUYỄN VĂN AN
|
9/10/1947
|
7/6/1974
|
Thôn Châu Thuận, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca khịch Giải phóng khu 5B
|
36457
|
NGUYỄN VĂN AN
|
4/10/1913
|
16/3/1973
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
36458
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
15/5/1929
|
17/8/1970
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cơ khí Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
36459
|
PHẠM TRẦN AN
|
3/7/1938
|
14/6/1966
|
Thôn Quýt Lâm, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Sơn La
|
36460
|
TÔ VĂN AN
|
4/11/1934
|
30/3/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội xe vận tải - Tổng Công ty Bách hóa
|
36461
|
TRẦN AN
|
2/1/1926
|
|
Thôn Thạch Lập, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
36462
|
BÙI NGỌC ANH
|
2/7/1937
|
9/1/1973
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Tổng hợp Bách Hoá Mai Sơn
|
36463
|
DƯƠNG NGỌC ANH
|
3/4/1946
|
19/2/1972
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh IV Hải Hưng
|
36464
|
ĐẶNG KIM ANH
|
20/1/1949
|
14/3/1975
|
Thôn Hải Tân, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương binh, khu An Dưỡng Hà Nội
|
36465
|
ĐINH ANH
|
23/2/1927
|
28/8/1965
|
Thôn Gò Ngoài, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
36466
|
ĐOÀN NGỌC ANH
|
15/12/1938
|
22/9/1969
|
Làng Vạn Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Hải Phòng
|
36467
|
ĐỖ VĂN ANH
|
16/4/1934
|
1975
|
Thôn Thuỷ Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Nam
|
36468
|
HÀ LONG ANH
|
21/11/1942
|
20/10/1971
|
Xóm Măng Mụ, xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam (xã Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình)
|
36469
|
HỒ NGỌC ANH
|
10/10/1927
|
13/5/1974
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
36470
|
HUỲNH TẤN ANH
|
24/3/1942
|
21/4/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Cơ khí nông nghiệp huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
36471
|
LÂM THỊ SANH ANH
|
27/12/1959
|
6/1/1966
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
36472
|
LÊ NGỌC ANH
|
20/10/1947
|
19/4/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
36473
|
LÊ NGỌC ANH
|
19/1/1934
|
5/4/1964
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu gang thép Thái Nguyên
|