Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36323
|
PHAN XIÊM
|
9/2/1925
|
|
Thôn 5, xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng gạch, Liên đoàn Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
36324
|
TRẦN XIN
|
12/8/1934
|
12/11/1970
|
Phường 3, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Nông nghiệp tỉnh thành phố Hà Nội
|
36325
|
TRẦN XIN
|
1930
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36326
|
LÊ THỊ XINH
|
1/12/1943
|
|
Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
36327
|
LÊ VĂN XOÀI
|
1/5/1925
|
|
Phường I, Thanh Khê, khu Tây, thị xã Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
36328
|
PHÙNG XOÀI
|
10/10/1929
|
17/8/1970
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do-Thanh Hoá
|
36329
|
ĐINH VĂN XOANG
|
1937
|
9/5/1975
|
Thôn Tác Bỏ, xã Mai, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
36330
|
LÊ VĂN XỌP
|
5/2/1925
|
|
Thôn Rô Rê, xã Phước Lăng, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36331
|
VÕ ĐỨC XÔ
|
4/5/1944
|
11/4/1974
|
Xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
36332
|
LÊ XỔ
|
1939
|
30/8/1974
|
Thôn Hai Xã, xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
36333
|
A LÂNG XÔN
|
1910
|
1959
|
Xã Hiên Dườm, huyện Bến Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
36334
|
ĐINH XƠN
|
23/9/1930
|
1/12/1960
|
Làng Kà Doat, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
C7, D3, E120, Quân khu 4
|
36335
|
NGUYỄN ĐÌNH XU
|
15/10/1924
|
5/5/1968
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Quảng Ninh
|
36336
|
BÙI XU
|
20/9/1930
|
25/5/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phó Ban Tuyên giáo, Phòng Văn hóa khu phố Lê Chân Hải Phòng
|
36337
|
ĐINH THỊ XUA
|
1951
|
|
Xã Túp, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36338
|
BÙI XUÂN
|
2/2/1927
|
5/2/1960
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân khu 2 Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
36339
|
BÙI THANH XUÂN
|
10/10/1952
|
31/3/1974
|
Xã Kỹ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
36340
|
BÙI THANH XUÂN
|
|
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36341
|
BÙI VĂN XUÂN
|
10/9/1939
|
1/8/1972
|
Thôn Phú Vinh, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
36343
|
CAO VĂN XUÂN
|
15/12/1933
|
27/8/1964
|
Thôn 3, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
36344
|
DƯƠNG VĂN XUÂN
|
15/7/1931
|
18/6/1964
|
Thôn 1 Thuận Mỹ, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Trình Môn, tỉnh Nghệ An
|
36345
|
ĐÀO THANH XUÂN
|
1934
|
5/4/1964
|
Phường I, khu đông, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Dược liệu TW
|
36346
|
HOÀNG MINH XUÂN
|
18/2/1924
|
1965
|
Thôn 5, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tạp phẩm Cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
36347
|
HỒ TẤN XUÂN
|
12/10/1946
|
16/4/1974
|
Thôn An Long, xã Phước Long, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
36348
|
HỒ THANH XUÂN
|
21/9/1931
|
27/8/1964
|
Xóm Đông Hoà, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoá chất I Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
36349
|
HUỲNH THỊ XUÂN
|
2/8/1945
|
29/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh Xã hội tỉnh Vĩnh Phú
|
36350
|
LÊ VĂN XUÂN
|
12/1/1922
|
19/4/1960
|
Thôn 8, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính
|
36351
|
LƯƠNG ĐÌNH XUÂN
|
15/9/1915
|
19/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K40
|
36352
|
MAI XUÂN
|
1/12/1922
|
3/1/1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Mậu Đông - Tổng cục Đường sắt
|
36353
|
MAI VIẾT XUÂN
|
7/7/1945
|
18/4/1975
|
Thôn Thạch Thượng, xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K110 Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
36354
|
NGÔ THỊ THANH XUÂN
|
0/12/1946
|
30/3/1974
|
Thôn 3, xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Phú Thọ
|
36355
|
NGUYỄN XUÂN
|
1942
|
31/5/1975
|
Thôn Ngọc Tư, xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
36356
|
NGUYỄN XUÂN
|
25/10/1932
|
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36357
|
NGUYỄN XUÂN
|
15/1/1927
|
10/9/1960
|
Thôn Tiên Hoà, xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
C1, D1, D96, Sư đoàn 305 - Cục tổ chức - Tổng cục chính trị
|
36358
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
1922
|
27/8/1970
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Hà Đông, Hà Tây
|
36359
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
3/6/1930
|
7/4/1975
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
36360
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
15/12/1932
|
31/3/1973
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thông tin Văn hoá tỉnh Thái Bình
|
36361
|
NGUYỄN THỊ KIM XUÂN
|
18/3/1933
|
2/4/1967
|
Thôn 5, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sỹ Khu Tự trị Việt Bắc
|
36362
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
2/2/1943
|
30/3/1974
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
36363
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
1952
|
1972
|
Thôn Phú An, xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
36364
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
1/10/1927
|
7/10/1959
|
Xã Duy Hữu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội Đột kích - Tiểu đoàn 1 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
36365
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
6/10/1955
|
2/4/1974
|
Thôn 5, xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36366
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
5/8/1945
|
17/4/1974
|
Thôn 8, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh tỉnh Thái Bình
|
36367
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
27/12/1932
|
1964
|
Thôn 7, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
36368
|
PHẠM XUÂN
|
18/10/1926
|
16/2/1963
|
Thôn 4, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 220 - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
36369
|
PHẠM NGỌC XUÂN
|
5/3/1945
|
|
Xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36370
|
PHẠM PHÚ XUÂN
|
7/8/1926
|
4/12/1965
|
Thôn Hải An, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
36371
|
PHẠM THANH XUÂN
|
29/1/1949
|
1/4/1971
|
Thôn 2, xã Phú Duyên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Dương
|
36372
|
PHẠM THỊ THANH XUÂN
|
5/5/1948
|
30/4/1974
|
Thôn Thắng Động, xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
36373
|
PHAN XUÂN
|
5/5/1931
|
11/11/1970
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính thành phố Hải Phòng
|