Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36273
|
VÕ TẤN VINH
|
1/10/1945
|
13/4/1974
|
Thôn Mỹ Hảo, xã Lộc Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
36274
|
ĐẶNG CÔNG VĨNH
|
0/8/1922
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
36275
|
ĐINH NGỌC VĨNH
|
7/10/1948
|
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
36276
|
NGUYỄN THỊ VĨNH
|
10/10/1945
|
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36277
|
PHẠM VĨNH
|
15/3/1935
|
10/9/1960
|
Thôn 3, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 3, Tiểu đoàn 79, Trung đoàn 96, Sư đoàn 305
|
36278
|
PHẠM TẤN VĨNH
|
20/3/1946
|
|
Thôn Phú Bình, xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
36279
|
TÂN VĨNH
|
5/10/1942
|
|
Xã Sơn Thượng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36280
|
CAO QUANG VỊNH
|
0/4/1948
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
36281
|
ĐẶNG NGỌC VỊNH
|
8/2/1944
|
1/2/1972
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
36282
|
NGUYỄN VÕ
|
10/10/1928
|
28/3/1962
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Đóng tàu I - TP Hải Phòng
|
36283
|
NGUYỄN HOÀI VÕ
|
28/11/1928
|
20/4/1965
|
Thôn Bằng An, xã Bằng An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC tỉnh Thái Bình
|
36284
|
A LĂNG VÓI
|
20/6/1912
|
|
Thôn Pa Tôi, xã Pa Ta, huyện Bến Giàng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
36285
|
CAO XUÂN VỌNG
|
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36286
|
NGUYỄN VĂN VỌNG
|
19/12/1940
|
2/12/1968
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng Trung ương
|
36287
|
PHẠM ĐÌNH VỌNG
|
15/5/1932
|
18/6/1964
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 9, Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
36288
|
HUỲNH VỐN
|
15/7/1935
|
16/9/1964
|
Thôn Mỹ Cựu, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp, Hà Nội
|
36289
|
A LĂNG VƠR
|
16/5/1935
|
1959
|
Làng Sê Cơ, xã Rê Gù, huyện Bến Hiền, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
36290
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
1948
|
|
Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K15 thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
36291
|
TRẦN QUANG VŨ
|
10/10/1950
|
14/10/1971
|
Thôn 1, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
36292
|
LƯƠNG SƠN VUI
|
1/1/1924
|
19/6/1964
|
Thôn Hai, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến trúc
|
36293
|
NGUYỄN ĐỨC VUI
|
6/8/1928
|
12/11/1970
|
Làng Kỳ Nam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
36294
|
PHẠM THỊ THANH VUI
|
10/3/1950
|
25/2/1966
|
Thôn 3, xã Cẩm Thanh, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
36295
|
ĐINH VUÔNG
|
|
28/8/1965
|
Thôn Cung Tung, xã Phước Thanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
36296
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
|
20/7/1948
|
21/2/1972
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
36297
|
NGUYỄN XUÂN VƯƠNG
|
4/3/1944
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
36298
|
VÕ HÙNG VƯƠNG
|
16/12/1945
|
0/4/1974
|
Thôn Bình Tịnh, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
36299
|
HUỲNH VY
|
1932
|
|
Xã Tam Sơn. huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36300
|
NGUYỄN VĂN VỸ
|
7/10/1935
|
5/10/1965
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Địa chất 2B Uông Bí, Quảng Ninh - Tổng cục Địa chất
|
36301
|
HOÀNG VĂN VỴ
|
26/10/1948
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55
|
36302
|
LÊ HỮU VỴ
|
16/10/1931
|
1973
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Biên tập Tin miền Nam - Việt Nam Thông tấn xã
|
36303
|
ĐINH XA
|
2/10/1941
|
1974
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
36304
|
ĐINH XA
|
1943
|
29/9/1971
|
Xã Bắc Bền, huyện Trà Mỹ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, tỉnh Hoà Bình
|
36305
|
VÕ ĐỨC XA
|
1/5/1932
|
31/3/1964
|
Thôn Ngọc Phô, xã Thăng Tú, huyện Trăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
36306
|
NGUYỄN XANG
|
1927
|
20/5/1961
|
Xã Tam Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bán cán sự Đảng uỷ Dư Hàng, Hải Phòng
|
36307
|
NGUYỄN VĂN XANG
|
12/12/1937
|
15/5/1959
|
Làng Hoài Nhơn, xã Hoài Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Lao động Ái Vân - Liên đoàn Sao Vàng
|
36308
|
ĐĂNG XÁNG
|
3/3/1923
|
16/7/1964
|
xã Lệ Sơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghi Văn, Nghệ An
|
36309
|
NGUYỄN XANH
|
7/11/1927
|
13/6/1962
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
36310
|
NGUYỄN XUÂN XANH
|
8/10/1946
|
22/2/1972
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36311
|
PHAN VĂN XANH
|
|
15/4/1961
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng Bê tông - Cốt thép khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
36312
|
HUỲNH VĂN XAO
|
1/10/1930
|
26/4/1965
|
Thôn 1, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Dược phẩm tỉnh Thái Nguyên
|
36313
|
ĐẶNG NGỌC XẢO
|
10/11/1948
|
14/1/1971
|
Xã Điện Bình, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
36314
|
VŨ NGỌC XÂN
|
15/9/1931
|
1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí An Biên TP Hải Phòng
|
36315
|
HUỲNH CAO XÂN
|
7/12/1932
|
1961
|
Thôn 5, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
G Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
36316
|
ZA RÂM XÂNG
|
1949
|
10/5/1975
|
Thôn Arứm, xã Ta Bưa, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
36317
|
ĐINH XENG
|
1943
|
|
Xã Lang, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
36318
|
DƯƠNG XẸO
|
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36319
|
TRẦN VĂN XẾP
|
1/5/1933
|
17/4/1965
|
Thôn Hoà Ngọc, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Liên hợp Dệt tỉnh Nam Định
|
36320
|
HỒ VĂN XÍ
|
1952
|
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36321
|
MAI VĂN XÍCH
|
10/3/1927
|
15/6/1964
|
Thôn Một, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Khai thác Mỏ than Hà Tu - Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
36322
|
HỒ CHÍ XIÊM
|
1942
|
15/1/1975
|
Xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|