Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36223
|
TRẦN NGỌC VẬN
|
30/12/1926
|
6/5/1975
|
Thôn Trà Sơn, xã Thăng Sơn, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Kế toán Tài vụ - Ty Lương thực Hải Hưng
|
36224
|
A RẤT VÊ
|
1945
|
0/5/1972
|
Xã Hiên Đườm, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Tây
|
36225
|
NGUYỄN TÂN VỆ
|
2/2/1930
|
1/4/1975
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Vật tư Lâm sản Hà Nội
|
36226
|
TRỊNH NGỌC VỆ
|
1/2/1927
|
1965
|
Thôn Kim Thanh, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Hoà Bình - Ty Thương nghiệp
|
36227
|
HUỲNH VI
|
10/10/1932
|
10/11/1970
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoá chất số 1 Việt Trì
|
36228
|
BÙI THỊ XUÂN VIÊN
|
10/10/1940
|
1975
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36229
|
ĐẶNG VIÊN
|
8/9/1922
|
21/3/1961
|
Thôn Một, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
36230
|
LÊ VIÊN
|
2/2/1927
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36231
|
NGUYỄN TẤN VIÊN
|
|
|
Xã Vĩnh An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
36232
|
TRẦN VIÊN
|
0/2/1927
|
1964
|
Thôn 2, ấp 6, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Xà phòng thành phố Hà Nội
|
36233
|
TRƯƠNG VĂN VIÊN
|
1/10/1923
|
15/5/1959
|
Xã Đại Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sản xuất Sao Vàng 1 tỉnh Thanh Hóa
|
36234
|
VÕ VĂN VIÊN
|
16/7/1919
|
14/10/1963
|
Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường trung cấp Nông nghiệp huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
36235
|
NGUYỄN ĐÌNH VIỄN
|
3/10/1952
|
1970
|
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 14 - Đoàn 580
|
36236
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
15/5/1923
|
1/10/1965
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cơ khí Nam Thái - Sở Công nghiệp Thủ công nghiệp Hà Nội
|
36237
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
1949
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36238
|
HỒ VIỆN
|
24/10/1930
|
1/10/1965
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Ninh Cơ, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
36239
|
LÊ NGỌC VIỆN
|
19/5/1948
|
7/2/1972
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
36240
|
LÊ XUÂN VIỆN
|
12/2/1929
|
9/11/1962
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
|
36241
|
NGUYỄN VIỆN
|
1927
|
1/6/1975
|
Thôn 5, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Quảng Ninh
|
36242
|
TRẦN VIỆN
|
2/2/1928
|
26/8/1964
|
Ấp 6, thôn 2, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xà phòng Quốc doanh, TP. Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
36243
|
TRẦN VIẾT
|
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36244
|
NGUYỄN HỒNG VIẾT
|
17/2/1947
|
26/7/1972
|
Thôn Vân Tây, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
36245
|
HỒ VIỆT
|
18/8/1945
|
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kỹ thuật Công trường Lắp máy Điện Ninh Bình
|
36246
|
HOÀNG HƯƠNG VIỆT
|
29/9/1939
|
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36247
|
NGUYỄN THÀNH VIỆT
|
1/5/1932
|
4/9/1961
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
36248
|
PHẠM VIỆT
|
15/7/1921
|
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36249
|
PHẠM HỒNG VIỆT
|
22/4/1959
|
1/2/1975
|
Xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cây công nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
36250
|
TRẦN QUỐC VIỆT
|
0/2/1953
|
|
Xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36251
|
TRẦN THANH VIỆT
|
15/1/1954
|
14/3/1975
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Việt Yên, Hà Bắc
|
36252
|
TRIỆU VIỆT
|
12/1/1950
|
1964
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
36253
|
A LĂNG VIM
|
|
|
Xã Bà Đua, h uyện Bến Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW
|
36254
|
BÙI QUANG VINH
|
12/10/1943
|
13/12/1972
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cấp III Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
|
36255
|
ĐỖ VINH
|
25/6/1927
|
22/3/1962
|
Thôn Ngọc Tự, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Ăn uống Nghệ An
|
36256
|
HÀ NGỌC VINH
|
0/1/1932
|
1/3/1975
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
36257
|
HOÀNG THỊ LAN VINH
|
1950
|
14/2/1975
|
Xã Sơn Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Hà Đông
|
36258
|
LÊ CO VINH
|
1947
|
4/5/1974
|
Xã An Son, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm I, Đại Từ, Bắc Thái
|
36259
|
LÊ PHÚ VINH
|
1/5/1932
|
15/7/1974
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
CP90
|
36260
|
LÊ QUANG VINH
|
10/2/1954
|
1/8/1972
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36261
|
LÊ QUANG VINH
|
2/9/1933
|
|
Xã Phương Hai, khu Nam Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV Hà Nội
|
36262
|
NGÔ VINH
|
18/9/1922
|
16/2/1962
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Địa chất 32 - Tổng Cục Địa chất
|
36263
|
NGUYỄN NGỌC VINH
|
15/1/1945
|
7/2/1972
|
Thôn II, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
36264
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
5/5/1945
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36265
|
NGUYỄN TẤN VINH
|
20/10/1927
|
|
Thôn Đản, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trung Đoàn 93 D9K5
|
36266
|
NGUYỄN XUÂN VINH
|
10/10/1945
|
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
36267
|
PHẠM QUANG VINH
|
10/10/1949
|
1/8/1972
|
Thôn Hoà Bình, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36268
|
PHAN VINH
|
28/12/1928
|
|
Xã Bảo An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36269
|
PHAN VĂN VINH
|
22/2/1948
|
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
36270
|
PHAN VĂN VINH
|
2/2/1951
|
0/4/1974
|
Thôn 8, xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36271
|
TRẦN VINH
|
11/11/1933
|
0/9/1963
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Vinh - Nghệ An
|
36272
|
TRẦN TẤN VINH
|
20/10/1944
|
27/7/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thương binh I tỉnh Hà Bắc
|