Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36173
|
ĐINH VĂN VAI
|
1945
|
29/2/1972
|
Làng Xa Riêng, xã Phước Thanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Điện than học tại Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi
|
36174
|
TRẦN VẠN
|
1921
|
14/6/1965
|
Thôn Phước Châu, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Thị uỷ Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
36175
|
NGUYỄN VẠN
|
15/12/1930
|
9/9/1967
|
Thôn Phường Tư, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Bưu điện truyền thanh tỉnh Phú Thọ
|
36176
|
TRƯƠNG VẠN
|
15/8/1930
|
17/5/1959
|
Thôn Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sản xuất Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
36177
|
LÊ QUANG VÀNG
|
10/10/1935
|
15/5/1975
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cực Nghiên cứu - Bộ Tổng tham mưu
|
36178
|
NGUYỄN THANH VANG
|
8/8/1929
|
26/7/1974
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
36179
|
PHẠM VANG
|
10/10/1952
|
15/10/1971
|
Xã Kỳ Thạnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36180
|
TRẦN THỊ VANG
|
10/10/1948
|
30/5/1974
|
Thôn 2, xã Phú Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
36181
|
NGUYỄN ÁNH VÀNG
|
10/11/1936
|
|
Thôn 1, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36182
|
HOÀNG MINH VĂN
|
5/5/1936
|
30/11/1966
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế TW
|
36183
|
NGUYỄN VĂN
|
5/2/1925
|
17/5/1962
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ II - Uỷ ban Thống nhất TW
|
36184
|
PHẠM TÙNG VĂN
|
20/10/1952
|
30/7/1972
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
36185
|
THÁI DUY VĂN
|
20/7/1938
|
1/12/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
36186
|
TRẦN VĂN
|
20/5/1927
|
11/5/1962
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tôn giáo - UBHC huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
36187
|
TRẦN CAO VĂN
|
|
1965
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Xuất nhập khẩu - Tổng Công ty Nông sản Thực phẩm - Hải Phòng
|
36188
|
PHAN THANH VẰNG
|
2/2/1926
|
23/6/1965
|
Thôn Phước Cang, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Bảo dưỡng đường bộ thuộc Ty Giao thông Lào Cai
|
36189
|
ĐẶNG NGỌC VẤN
|
16/9/1945
|
|
Xã Hòa Cường, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36190
|
ĐẶNG THANH VÂN
|
15/10/1931
|
1964
|
Thôn 2 Trung Lộc, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Y tế thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
36191
|
ĐINH THỊ VÂN
|
15/7/1942
|
|
Thôn Lố Lố, xã Phước Kim, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36192
|
ĐỖ TIẾN VÂN
|
10/10/1929
|
9/9/1967
|
Thôn Tứ Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Bảo tồn bảo tàng - Bộ Văn hóa
|
36193
|
ĐỖ THỊ THANH VÂN
|
12/5/1951
|
11/12/1970
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
36194
|
HỒ VÂN
|
8/1/1928
|
11/9/1962
|
Xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Bưu điện Truyền thanh
|
36195
|
HỒ THỊ THANH VÂN
|
3/1/1943
|
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36196
|
HUỲNH BÁ VÂN
|
1914
|
1950
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch
|
36197
|
LÊ THANH VÂN
|
30/3/1925
|
19/4/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
36198
|
LÊ THỊ THU VÂN
|
20/8/1952
|
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36199
|
NGÔ ĐÌNH VÂN
|
15/11/1932
|
1965
|
Thôn 4, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường - Lắp máy Phân đạm - Bộ Kiến trúc
|
36200
|
NGÔ HỒNG VÂN
|
25/12/1934
|
15/4/1975
|
Xã Điện Quan, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật tư Khoa học Kỹ thuật - Bộ Vật tư
|
36201
|
NGUYỄN MAI VÂN
|
10/11/1945
|
|
Xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở lại
|
36202
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
10/10/1925
|
19/8/1964
|
Xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Mậu dịch Tổng hợp, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
36203
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
1/8/1945
|
|
Thôn 5, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36204
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
1/10/1935
|
10/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Vật tư
|
36205
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
5/5/1952
|
17/3/1975
|
Thôn 4, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Thương binh Nội trú Hà Nội
|
36206
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
0/4/1949
|
11/3/1975
|
Thôn 9, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
36207
|
NGUYỄN THỊ KIM VÂN
|
20/11/1949
|
24/3/1974
|
Thôn 1, xã Bình Sa, huyện Thăng Binh, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
36208
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN
|
10/10/1949
|
22/2/1972
|
Thôn 3, xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
36209
|
NGUYỄN XUÂN VÂN
|
1/3/1917
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường bồi dưỡng lý luận - Ban tuyên huấn TW
|
36210
|
PHAN THANH VÂN
|
15/1/1929
|
4/5/1962
|
Thôn Hoà Mỹ, xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông Thổ sản - Ba Đồn - Quảng Bình
|
36211
|
PHAN THỊ ÁI VÂN
|
10/10/1949
|
29/3/1974
|
Thôn 5, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
36212
|
TRẦN THANH VÂN
|
5/10/1941
|
|
Thôn Tùng Lâm, xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36213
|
TRẦN THANH VÂN
|
1/5/1944
|
19/2/1972
|
Thôn Trà Đoả, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
36214
|
TRẦN THÀNH VÂN
|
19/5/1944
|
0/2/1972
|
Thôn Hiệp Trưng, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
36215
|
TRẦN THỊ THUÝ VÂN
|
20/5/1953
|
5/4/1974
|
Thôn Phong Nhất, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
36216
|
TRẦN VĂN VÂN
|
10/10/1949
|
1971
|
Xã Lạc Thành, huyện Đà Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thươg binh tỉnh Hà Tây
|
36217
|
TRỊNH THỊ THANH VÂN
|
6/7/1949
|
28/7/1972
|
Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nội trú thành phố Hà Nội
|
36218
|
TRƯƠNG ĐÌNH VÂN
|
20/8/1932
|
12/7/1964
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lắp máy Phân đạm Hà Bắc
|
36219
|
VÕ VĂN VÂN
|
6/6/1932
|
26/3/1960
|
Làng Thanh Tú, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
C10 - Ban thống nhất TW
|
36220
|
HUỲNH THỊ VẤN
|
27/5/1926
|
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36221
|
NGUYỄN THẾ VẤN
|
10/8/1935
|
7/5/1975
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Kế hoạch Thiết bị Vật tư - Cty Vật tư Bưu điện Hà Nội
|
36222
|
PHAN ĐÌNH VẬN
|
12/8/1930
|
1962
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Xăng dầu tỉnh Nghệ An
|