Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36123
|
LÊ VĂN TRỮ
|
15/10/1926
|
1963
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản khu Hồng Quảng
|
36124
|
VÕ CÔNG TRỨ
|
20/10/1932
|
1975
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi tỉnh Lạng Sơn
|
36125
|
BÙI CÔNG TRỨ
|
0/11/1952
|
1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
36126
|
NGUYỄN BÁ TRỰC
|
1935
|
4/3/1964
|
Thôn Quan Châu, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bắc Sơn
|
36127
|
NGUYỄN TẤN TRỰC
|
22/12/1929
|
11/6/1962
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
36128
|
NGUYỄN VĂN TRỰC
|
1/5/1930
|
18/6/1964
|
Thôn 3, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
36129
|
NGUYỄN VĂN TRỰC
|
1/9/1934
|
2/12/1968
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
36130
|
NGUYỄN VĂN TRỰC
|
10/8/1936
|
18/8/1970
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc Nghệ An
|
36131
|
HUỲNH NGỌC TRƯNG
|
6/10/1950
|
1975
|
Xã Kỳ Qúy, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
36132
|
LƯƠNG VĂN TRƯNG
|
8/8/1927
|
30/7/1960
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
36133
|
NGÔ THỊ TRỪNG
|
15/4/1942
|
20/9/1966
|
Thôn II Chợ Kế Xuyên, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
36134
|
HÀ TRƯỚC
|
1949
|
20/2/1972
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh thành phố Hải Phòng
|
36135
|
NGUYỄN VĂN TRƯỚC
|
1/5/1917
|
3/10/1964
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Hành chính khu tự trị Việt Bắc
|
36136
|
PHAN VĂN TRƯỚC
|
15/5/1931
|
26/4/1965
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nhân TW - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
36137
|
TRẦN VĂN TRƯỚC
|
15/10/1949
|
1974
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa - Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
36138
|
TÔ HOÀI TRƯƠNG
|
30/10/1950
|
13/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
36139
|
NGUYỄN NGỌC TRƯƠNG
|
1951
|
|
Thôn 7, xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36140
|
HOÀNG NGUYÊN TRƯỜNG
|
20/5/1921
|
12/5/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Nghiên cứu Nông thôn thuộc Ban Thống nhất
|
36141
|
LÂM TRƯỜNG
|
10/10/1919
|
7/4/1975
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Sản xuất Bánh kẹo thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
36142
|
LÊ TRƯỜNG
|
15/5/1922
|
9/4/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Y tế thành phố Hà Nội
|
36143
|
LÊ THỊ TRƯỜNG
|
7/10/1948
|
1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Nữ Thương binh, thành phố Hà Nội
|
36144
|
NGÔ TRƯỜNG
|
1917
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
36145
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
|
|
huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36146
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
|
3/3/1928
|
15/6/1973
|
Thôn Giáng Đông, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
36147
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
6/8/1927
|
7/6/1973
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Hợp tác xã - Bộ Nội thương
|
36148
|
NGUYỄN PHƯỚC TRƯỞNG
|
21/12/1936
|
17/8/1970
|
Xã Thanh Khê, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Lạng Giai-Tổng cục Đường sắt
|
36149
|
HUỲNH TRƯỢNG
|
16/3/1934
|
24/11/1967
|
Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế
|
36150
|
VÕ VĂN TRƯU
|
2/3/1936
|
25/4/1975
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
CCửa hàng Thực phẩm thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
36151
|
PHẠM UẤT
|
1/2/1926
|
1964
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hưng Yên
|
36152
|
ĐINH UL
|
5/7/1944
|
9/5/1965
|
Xã Đắk Tôi, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
36153
|
ĐINH ÚT
|
1946
|
25/12/1973
|
Xã Cót, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Khai hoang Cơ giới 3 tỉnh Tuyên Quang
|
36154
|
ĐINH VĂN ÚT
|
1936
|
30/6/1972
|
Bản Gò Oai, xã Giác, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
36155
|
HUỲNH ÚT
|
1941
|
25/2/1972
|
Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
36156
|
LỮ CÔNG ÚT
|
9/9/1940
|
27/3/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
36157
|
NGUYỄN ÚT
|
19/12/1942
|
1/3/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm vệ sinh phòng dịch tỉnh Quảng Nam
|
36158
|
NGUYỄN PHÚ ÚT
|
0/11/1928
|
1/10/1965
|
Thôn Yên Nam, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cao cấp Cơ điện - Bộ Nông nghiệp Nặng
|
36159
|
PHAN HỮU UÝ
|
16/2/1931
|
10/2/1973
|
Thôn Phong Hắc, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
36160
|
TRẦN MINH ÚT
|
1/5/1928
|
12/7/1974
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
36161
|
TRẦN THỊ ÚT
|
1949
|
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36162
|
TRẦN NGỌC UYỂN
|
1/1/1925
|
26/4/1965
|
Thôn Kế Xuyên, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
36163
|
NGUYỄN NGỌC UYNH
|
11/11/1928
|
1963
|
Thôn 7, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bí thư Chi bộ khu Ga Pom - Hán
|
36164
|
NGUYỄN UÝNH
|
16/1/1920
|
5/5/1975
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cung cấp trang bị - Uỷ ban Thống nhất TW
|
36165
|
NGUYỄN THỊ HẢI ƯNG
|
21/3/1949
|
14/2/1974
|
Xã Liêng, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Quốc doanh, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
36166
|
TRẦN ƯNG
|
1/1/1924
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Quản trị - Mỏ Thiếc Cao Bằng
|
36167
|
TRỊNH NGỌC ƯNG
|
0/5/1932
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36168
|
CHÂU ƯỚC
|
15/7/1922
|
4/6/1961
|
Thôn Tiên Châu, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Uỷ huyện Vĩnh Bảo, tỉnh Kiến An
|
36169
|
HỒ VĂN ƯỚC
|
1/11/1929
|
18/5/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Kiểm lâm nhân dân tỉnh Sơn La
|
36170
|
LÊ VIẾT ƯỚC
|
25/5/1925
|
20/5/1961
|
Thôn Cổ Lưu, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bn Công tác Nông thôn tỉnh Ninh Bình
|
36171
|
PHAN ĐỨC ƯỚC
|
0/3/1919
|
19/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
36172
|
VÕ VĂN ƯỚC
|
19/10/1926
|
1/10/1965
|
Thôn 1, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Quảng Ninh
|