Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36073
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
1930
|
27/8/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
36074
|
PHẠM TRỌNG
|
|
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36075
|
PHẠM ĐÌNH TRỌNG
|
5/8/1930
|
25/11/1963
|
Thôn 2, xã Duy Liên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Vật tư Vĩnh Phúc
|
36076
|
PHẠM THỊ TRỌNG
|
6/3/1943
|
1975
|
Xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
36077
|
PHAN TRỌNG
|
1/6/1927
|
23/5/1961
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Lò Cao Vinh, Nghệ An
|
36078
|
TRƯƠNG NGỌC TRỌNG
|
28/1/1928
|
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
36080
|
ĐINH PHÚ TRỢ
|
16/8/1930
|
14/2/1963
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cầu Trần Quốc Bình thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
36081
|
HUỲNH TRỢ
|
1928
|
15/6/1973
|
Khu Bắc, huyện Hội an, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
36082
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
5/12/1932
|
31/1/1960
|
Thôn 5 Thạc Nham, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
36083
|
TRẦN PHƯỚC TRỢ
|
1931
|
18/6/1964
|
Khu Nam Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ sản xuất nghề mộc - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
36084
|
TRẦN THỊ TRỢ
|
1947
|
1974
|
Xã Hòa Cường, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
36085
|
TRẦN VĂN TRỢ
|
8/10/1948
|
1975
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Học văn hóa ở K20
|
36086
|
TRẦN VIẾT TRỢ
|
3/2/1934
|
8/9/1960
|
Xã Thu Đông, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Quân khu IV, Đại đội 3, Tiểu đoàn 26
|
36087
|
PHẠM VĂN TRƠN
|
15/6/1935
|
21/12/1965
|
Thôn Man Mai, xã Hòa Nam, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
36088
|
LÊ TRUẤT
|
|
|
Thôn Văn Ly, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36089
|
LÊ ANH TRÚC
|
1/6/1945
|
21/4/1975
|
Xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Nghiên cứu cá nước ngọt Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
36090
|
NGUYỄN VĂN TRÚC
|
3/3/1927
|
28/12/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
36091
|
CAO TIẾN TRUNG
|
0/7/1930
|
16/6/1973
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
36092
|
KHƯU ĐÌNH TRUNG
|
02/02/1941
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36093
|
ĐINH NGỌC TRUNG
|
1/5/1933
|
12/7/1974
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
36094
|
HỒ THANH TRUNG
|
10/1/1928
|
25/4/1965
|
Thôn 3, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Nông sản - Thực phẩm Hải Phòng
|
36095
|
HỨA VĂN TRUNG
|
15/10/1935
|
|
Thôn 4, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36096
|
NGÔ QUANG TRUNG
|
1932
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
36097
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
|
12/3/1924
|
26/8/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Pin Văn Điển, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
36098
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
|
1929
|
18/2/1963
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi Hải Dương
|
36099
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
1949
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36099
|
NGUYỄN TÌNH TRUNG
|
0/10/1917
|
1975
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú thuộc Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
36100
|
NGUYỄN THỊ TRUNG
|
1/5/1922
|
|
Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36101
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
0/10/1920
|
20/5/1961
|
Xã Phường Ba, huyện Khu Nam, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 203 - Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
36102
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
7/8/1917
|
1/5/1960
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí nông cụ Hà Đông - Bộ Công nghiệp
|
36103
|
NGUYỄN XUÂN TRUNG
|
16/12/1927
|
20/3/1975
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Nông nghiệp huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
36104
|
PHẠM ĐÌNH TRUNG
|
29/11/1929
|
24/7/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công nghệ phẩm, Hà Đông
|
36105
|
PHẠM XUÂN TRUNG
|
0/11/1929
|
6/5/1975
|
Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
36106
|
TRẦN TRUNG
|
1/1/1928
|
7/10/1959
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 40 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
36107
|
TRẦN TRUNG
|
7/1/1920
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân viện Lao
|
36108
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
15/12/1957
|
1975
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Nam
|
36109
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
1/1/1928
|
25/6/1965
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp, Hà Bắc
|
36110
|
TRƯƠNG THỊ TRUNG
|
0/10/1933
|
1975
|
Xã Tam Phương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Mắt TW
|
36111
|
VƯƠNG TRUNG
|
15/12/1933
|
12/11/1970
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Lắp máy Hà Nội
|
36112
|
LƯƠNG QUANG TRÚNG
|
20/12/1932
|
28/12/1973
|
Phường 4, khu Nam, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ khí Nông trường Sông Âm, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
36113
|
NGUYỄN TRUY
|
5/5/1928
|
2/1/1964
|
Làng Tam Quý, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông nghiệp, Hà Nội
|
36114
|
MAI VĂN TRUYỀN
|
12/2/1941
|
1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Thắng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K55
|
36115
|
NGUYỄN BÁ TRUYỀN
|
19/8/1927
|
18/7/1964
|
Xã Tam Điệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi sở Thuế vụ tỉnh Vĩnh Phú
|
36116
|
TRẦN VĂN TRUYỀN
|
15/6/1919
|
|
Thôn Thanh Long, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tổng hợp - Tổng cục Thống kê
|
36117
|
VÕ TRUYỀN
|
1/5/1910
|
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban công tác nông thôn TW
|
36118
|
VÕ TRUYỀN
|
1/5/1910
|
15/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác TW
|
36119
|
NGUYỄN THỊ TRỪ
|
1947
|
|
Xã Sơn Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36120
|
NGUYỄN VĂN TRỬ
|
15/10/1926
|
15/2/1963
|
Thôn Gia Lộc, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản khu Hồng Quảng
|
36121
|
NGUYỄN XUÂN TRỬ
|
15/8/1935
|
16/7/1964
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
36122
|
LÊ VĂN TRỮ
|
10/11/1943
|
1/10/1971
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường bổ túc Thương binh tỉnh Nam Hà
|