Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3467
|
TRẢO CẬY
|
5/5/1924
|
5/1/1962
|
Thôn Phú Gác, xã Long Hới, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Duy Tiên-tỉnh Hà Nam
|
3468
|
ĐẶNG VĂN CÓ
|
2/1/1930
|
28/3/1962
|
Thôn Tri Thiệu, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông vận tải Kiến An, tỉnh Thái Bình
|
3469
|
HỒ VĂN CÓ
|
1928
|
4/9/1961
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi Hà Nam
|
3470
|
HUỲNH CÓ
|
16/9/1926
|
15/2/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ Cầu Giấy Hà Nội
|
3471
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
12/2/1929
|
18/8/1970
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
3472
|
VŨ ĐÌNH CÓ
|
1931
|
2/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội cơ giới 6 - Công ty xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
3473
|
TRẦN CÒN
|
1923
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An - Khu vực 7
|
3474
|
NGUYỄN CỌT
|
1923
|
28/12/1961
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phó phòng Tài chính tỉnh Bắc Ninh
|
3475
|
NGUYỄN VĂN CỒ
|
0/6/1923
|
26/11/1963
|
Thôn Đức Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
3476
|
TRẦN CỐ
|
10/10/1944
|
31/12/1966
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
3477
|
NGUYỄN CỐC
|
16/5/1927
|
1/10/1965
|
Thôn Châu Đê, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Đông Anh - Hà Nội
|
3478
|
LÊ MINH CÔI
|
5/5/1932
|
27/9/1964
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khoa Toán Lý, Trường Sư phạm 10+1, tỉnh Nam Định
|
3479
|
LÊ ĐÌNH CÔN
|
15/1/1926
|
10/6/1965
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Lào Cai
|
3480
|
LÊ VĂN CÔN
|
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3481
|
VÕ CÔN
|
1/10/1921
|
22/6/1965
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Lào Cai
|
3482
|
PHẠM CỔN
|
4/5/1920
|
9/10/1964
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải Sợi may mặc Hà Nội - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
3483
|
PHẠM VĂN CỔN
|
11/12/1932
|
23/9/1965
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam Cấp III Số 6 Hải Phòng
|
3484
|
ĐINH VĂN CÔNG
|
1947
|
20/2/1974
|
Xã An Biểu, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Đội bảo đảm giao thông II - Cục quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
3485
|
HÀ ĐẮC CÔNG
|
26/12/1934
|
8/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty công trình - Tổng cục Bưu điện
|
3486
|
HUỲNH CÔNG
|
1927
|
27/6/1965
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an đường sắt Việt Nam
|
3487
|
MAI VĂN CÔNG
|
7/1/1950
|
15/4/1975
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
3488
|
NGUYỄN HOÀ CÔNG
|
1/1/1926
|
3/5/1975
|
Khu 1, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
3489
|
NGUYỄN NGỌC CÔNG
|
14/1/1932
|
31/7/1962
|
Làng Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3490
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
6/3/1928
|
8/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ tổ chức - Bộ Văn hoá
|
3491
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
10/10/1930
|
18/8/1970
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Hùng, tỉnh Vĩnh Phúc
|
3492
|
NGUYỄN VĂN CÔNG
|
5/5/1945
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3493
|
PHẠM CÔNG
|
10/5/1925
|
30/3/1964
|
Thôn 4, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
3494
|
PHẠM MINH CÔNG
|
4/5/1920
|
19/4/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
3495
|
PHAN MINH CÔNG
|
3/3/1942
|
25/5/1974
|
Thôn Thái Thuận, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
3496
|
PHAN THÀNH CÔNG
|
10/10/1932
|
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Bộ Nông nghiệp
|
3497
|
TÔ VĂN CÔNG
|
12/12/1932
|
10/3/1973
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
3498
|
TỪ CÔNG
|
1926
|
9/6/1961
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3499
|
TRẦN CÔNG
|
1919
|
15/5/1961
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Giao Thuỷ, Nam Định
|
3500
|
TRẦN KIM CÔNG
|
30/5/1934
|
|
Thôn Trịnh Cát, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Dương
|
3501
|
TRƯƠNG VĂN CÔNG
|
13/2/1935
|
|
Thôn Hội Thuận, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Phú Thọ
|
3502
|
VÕ CÔNG
|
1924
|
27/8/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
3503
|
VÕ HỒNG CÔNG
|
1/11/1937
|
25/4/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội công trình xây dựng thương nghiệp tỉnh Hà Giang
|
3504
|
VÕ TẤN CÔNG
|
10/5/1921
|
|
Thôn Phú Khương, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Gia Lâm
|
3505
|
NGUYỄN VĂN CỐNG
|
1/5/1927
|
27/8/1962
|
Thôn Lương Nông, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng
|
3506
|
NGUYỄN CỐNG
|
0/7/1926
|
25/3/1962
|
Thôn Lai Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Nhân giống huyện Quỳnh Côi tỉnhThái Bình
|
3507
|
PHẠM ĐÌNH CỘNG
|
6/3/1931
|
6/4/1965
|
Thôn Xuân Thạnh, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
3508
|
BÙI CƠ
|
20/10/1930
|
25/8/1964
|
Thôn Lý Tây, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
3509
|
HUỲNH LONG CƠ
|
20/9/1924
|
1/11/1972
|
Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty vật liệu kiến thiết Hà Nội - Bộ Nội Thương
|
3510
|
TÔ ĐÌNH CƠ
|
5/5/1952
|
9/5/1973
|
Thôn Trung An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ nghiên cứu chính quyền, Mặt trận, tôn giáo Miền Nam- Ban Thống Nhất TW
|
3511
|
ĐỒNG CU
|
9/9/1926
|
|
Xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
3512
|
TRẦN VĂN CÙ
|
6/10/1946
|
25/5/1974
|
Thôn Liều An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
3513
|
PHAN THANH CỦA
|
10/3/1945
|
5/3/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện 74 Phú Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
3514
|
TRẦN VĂN CỦA
|
14/12/1925
|
|
Khu 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông hải sản Hồng Quảng
|
3515
|
BÙI THỊ CÚC
|
10/10/1952
|
11/4/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
3516
|
ĐẶNG ĐỨC CÚC
|
6/5/1924
|
8/10/1962
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|