Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
36023
|
NGUYỄN TRỊ
|
10/10/1931
|
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra K110
|
36024
|
NGUYỄN ĐỨC TRỊ
|
10/9/1930
|
6/5/1975
|
Thôn 4, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Yên Bái
|
36025
|
TỐNG TRỊ
|
1/1/1928
|
|
Thôn Ngọc Tam, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Công an Hà Nội - Ban hộ chính
|
36026
|
TRẦN MINH TRỊ
|
20/2/1944
|
14/8/1972
|
Xóm Đồng Nghệ, thôn1, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
36027
|
TRƯƠNG VĂN TRỊ
|
1934
|
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36028
|
VŨ QUỐC TRỊ
|
11/8/1940
|
|
Thôn 3, xã Nguyễn Chỉ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36029
|
TRẦN TRIÊM
|
0/5/1929
|
30/4/1975
|
Thôn Trà Đông, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
36030
|
NGUYỄN VĂN TRIẾT
|
31/12/1936
|
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Việt Lâm tỉnh Hà Giang
|
36031
|
NGUYỄN VĂN TRIẾT
|
21/11/1921
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36032
|
TRẦN THỊ TRIỀU
|
10/10/1938
|
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc
|
36033
|
TRẦN VĂN TRÍM
|
1936
|
|
Xã Coác, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
36034
|
ĐÀO ĐẮC TRINH
|
1919
|
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36035
|
LA XUÂN TRINH
|
6/10/1930
|
6/5/1975
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Kỹ thuật Muối - Bộ Lương thực thực phẩm
|
36036
|
LÊ XUÂN TRINH
|
5/5/1927
|
30/4/1975
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Phát hành sách TW - Bộ Văn hoá
|
36037
|
MAI TẤN TRINH
|
11/10/1930
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Hoàng Hữu Nam
|
36038
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
5/2/1948
|
|
Xã Kỳ Trung, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
36039
|
NGUYỄN THỊ ĐOAN TRINH
|
1/1/1949
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc học tập
|
36040
|
NGUYỄN VĂN TRINH
|
5/5/1933
|
15/12/1971
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Yên Mỹ tỉnh Hải Hưng
|
36041
|
NGUYỄN VĂN TRINH
|
12/10/1944
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc
|
36042
|
NGUYỄN XUÂN TRINH
|
15/6/1930
|
10/3/1975
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bến Hải Vĩnh Linh
|
36043
|
PHAN TẨN TRINH
|
10/7/1935
|
1962
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
36044
|
PHAN VĂN TRINH
|
5/5/1948
|
6/8/1972
|
Thôn 3 Trà Đoá, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
36045
|
TRẦN TUYẾT TRINH
|
28/8/1953
|
1/9/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Kinh tế Lâm nghiệp TW
|
36046
|
NGÔ VĂN TRỊNH
|
15/8/1922
|
13/6/1962
|
Thôn Hương Lam, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đại học Sư phạm Vinh
|
36047
|
TRẦN VĂN TRỊNH
|
15/5/1931
|
28/9/1972
|
Xã Trà Đok guốt, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện huyện Quỳnh Mai tỉnh Sơn La
|
36048
|
CHÂU QUANG TRÌNH
|
21/7/1930
|
5/2/1966
|
Thôn 2, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện uỷ Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
36049
|
ĐẶNG XUÂN TRÌNH
|
20/6/1932
|
27/8/1964
|
Thôn Châu Bắc, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giống Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
36050
|
ĐINH NGỌC TRÌNH
|
29/12/1932
|
24/6/1965
|
Thôn La Châu, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực, Lạng Sơn
|
36051
|
ĐỒNG PHƯỚC TRÌNH
|
6/1/1927
|
5/3/1964
|
Thôn Trà Đình, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 7 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
36052
|
LÊ TRÌNH
|
1/2/1929
|
20/11/1968
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương
|
36053
|
LÊ TRÌNH
|
23/1/1923
|
11/8/1960
|
Thôn Ngân Hà, xã Điện Ngọc, huyện Điện bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm TP Hà Nội
|
36054
|
LÊ VĂN TRÌNH
|
15/6/1927
|
4/4/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trình 120 - Bộ Giao thông
|
36055
|
NGUYỄN ĐẮC TRÌNH
|
6/2/1926
|
22/11/1963
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Phân Phối điện Hải Phòng
|
36056
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH
|
|
20/5/1961
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
36057
|
NGUYỄN ĐỨC TRÌNH
|
12/12/1927
|
3/4/1968
|
Thôn La Huân, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết 7 - Cục Công trình 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
36058
|
NGUYỄN PHI TRÌNH
|
1/10/1950
|
|
Làng Gia Há, xã Huyên Đươm, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Lê, Lạc Thủy, Hoà Bình
|
36059
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH
|
2/5/1950
|
11/3/1972
|
Thôn 3, xã Phú Diên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
36060
|
PHẠM VĂN TRÌNH
|
25/1/1927
|
7/2/1966
|
Thôn Hải An, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Nông nghiệp - UBHC huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
36061
|
THÁI DUY TRÌNH
|
0/3/1923
|
18/9/1964
|
Thôn Phi Bình, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế
|
36062
|
TRẦN VĂN TRÌNH
|
30/11/1932
|
3/11/1965
|
Thôn 6, xã Điện nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
36063
|
VÕ QUANG TRÌNH
|
7/6/1909
|
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đại học Kinh tế tài chính
|
36064
|
BÙI CÔNG TRỌNG
|
1/5/1918
|
|
Khu Trung, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ phận Kinh tế miền Nam của Ủy ban Kế hoạch Nhà nước
|
36065
|
ĐÀO KIM TRỌNG
|
0/10/1930
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36066
|
HÀ ĐỨC TRỌNG
|
1926
|
12/4/1961
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổng cục Lương thực TW
|
36067
|
LÊ TRỌNG
|
1919
|
6/5/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
36068
|
NGUYỄN TRỌNG
|
3/10/1933
|
15/2/1965
|
Thôn Cà Tan Thượng, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí điện ảnh - Bộ Văn hoá
|
36069
|
NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG
|
10/10/1936
|
0/6/1964
|
Thôn 5, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
36070
|
NGUYỄN THANH TRỌNG
|
5/5/1930
|
8/6/1962
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xe đạp thống nhất
|
36071
|
NGUYỄN THANH TRỌNG
|
7/3/1932
|
|
Thôn 1, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 (Nghệ An)
|
36072
|
NGUYỄN THỊ TRỌNG
|
1946
|
1975
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh Khu an dưỡng, thành phố Hà Nội
|