Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35973
|
LÊ QUANG TRẠM
|
0/10/1923
|
28/3/1975
|
Xã Thăng Phượng, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
35974
|
ĐINH HỒNG TRANG
|
2/2/1937
|
4/5/1973
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - thành phố Hà Nội
|
35975
|
LÊ VĂN TRANG
|
10/3/1923
|
12/7/1974
|
Thôn 8, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19 - 5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35976
|
PHẠM XUÂN TRANG
|
12/8/1937
|
15/5/1974
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết đê điều - Ty Thuỷ lợi, tỉnh Hải Hưng
|
35977
|
NGUYỄN TRÁNG
|
10/4/1921
|
14/6/1962
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Công trình Sao Vàng
|
35978
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG
|
1952
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35979
|
TRƯƠNG TRÁNG
|
10/10/1929
|
18/12/1973
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
35980
|
NGUYỄN THANH TRẠNG
|
5/5/1929
|
|
Thôn 3, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất Hà Nội
|
35981
|
PHAN THỊ TRANH
|
20/8/1928
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35982
|
NGUYỄN VĂN TRANH
|
15/3/1934
|
10/1/1973
|
Xóm Thượng Lan, thôn5, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty xe khách Thống nhất thành phố Hà Nội
|
35983
|
HOÀNG TRÀNH
|
2/9/1926
|
16/10/1963
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty cầu đường - Sở Kiến trúc Hà Nội
|
35984
|
LÊ TÂN TRÀO
|
1/5/1924
|
|
Thôn 7, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35985
|
LÊ QUỐC TRÂM
|
0/2/1928
|
5/6/1962
|
Thôn Quảng Đại, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Văn hóa phẩm Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
35986
|
NGÔ ĐÌNH TRÂM
|
18/8/1924
|
30/3/1964
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
35987
|
ĐẶNG VĂN TRÂN
|
8/6/1920
|
24/6/1965
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Khai thác và Chế biến than bùn, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
35988
|
HUỲNH NGỌC TRÂN
|
11/11/1925
|
13/5/1962
|
Thôn 5, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Kiến trúc Thanh Hoá
|
35989
|
LÝ VĂN TRÂN
|
25/8/1928
|
25/4/1975
|
Thôn Giáng Đông, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công nghệ phẩm Điện máy Quảng Bình
|
35990
|
NGUYỄN TRÂN
|
10/10/1923
|
24/11/1967
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
35991
|
NGUYỄN TRÂN
|
19/8/1947
|
1965
|
Thôn 1, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Lạch Bạng, tỉnh Thanh Hoá
|
35992
|
PHẠM HỒNG TRÂN
|
10/10/1924
|
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35993
|
PHẠM VĂN TRÂN
|
|
24/6/1961
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp mở than Đèo Nai, Cẩm Phả, Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
35994
|
PHAN KỲ TRÂN
|
5/3/1929
|
1972
|
Khu vực 11, thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Nam Hà
|
35995
|
PHAN TRẤP
|
29/11/1916
|
13/6/1959
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Dân tộc Trung ương
|
35996
|
ĐINH VĂN TRẤU
|
1946
|
28/9/1972
|
Xã Hoà Tây, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
35997
|
NGUYỄN XUÂN TRE
|
5/3/1946
|
4/1/1971
|
Thanh Nhất, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá tập trung Ô Chợ Dừa Hà Nội - Bộ Văn hoá
|
35998
|
ĐẶNG NGỌC TRI
|
1/1/1931
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trại An dưỡng Thương binh Hà Nội - Sở Thương binh thành phố Hà Nội
|
35999
|
HỒ TRI
|
10/10/1922
|
6/6/1961
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
36000
|
HUỲNH CÔNG TRI
|
10/10/1930
|
|
Khu Đông, thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
36001
|
NGUYỄN ĐÌNH TRI
|
10/12/1928
|
8/1/1973
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn đầu máy Hà Nội
|
36002
|
NGUYỄN TÂN TRI
|
1/3/1950
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc an dưỡng
|
36003
|
NGUYỄN THỊ TRI
|
14/12/1930
|
4/9/1967
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Nam Hà học tại Trường Cán bộ Y tế TW
|
36004
|
PHẠM VĂN TRI
|
1/1/1951
|
5/4/1974
|
Thôn 7, xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
36005
|
TRẦN CẢNH TRI
|
0/8/1923
|
5/2/1966
|
Thôn 1 (Khúc Luỹ), xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban hành chính thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
36006
|
TRẦN MINH TRI
|
12/10/1929
|
27/3/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông Vải sợi may mặc Hà Nội
|
36007
|
NGUYỄN ĐỨC TRĨ
|
12/5/1923
|
1/10/1965
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn Thái Nguyên
|
36008
|
HÀ TRÍ
|
5/7/1947
|
|
Thôn Tuý La, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
36009
|
HỒ CÔNG TRÍ
|
15/2/1927
|
2/7/1965
|
Thôn 4, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất, tỉnh Hưng Yên
|
36010
|
HUỲNH CÔNG TRÍ
|
10/10/1932
|
1964
|
Thôn Viễn Đông, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Huấn luyện Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
36011
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
2/2/1932
|
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Xây dựng Hà Nội
|
36012
|
LÊ ĐÌNH TRÍ
|
0/2/1932
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trại An dưỡng thương binh Mưu Nha, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, ngoại thành Hà Nội
|
36013
|
LÊ ĐỨC TRÍ
|
18/3/1929
|
30/6/1965
|
Thôn An Trường, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ô tô vận tải Đoàn Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
36014
|
LÊ VĂN TRÍ
|
16/7/1953
|
1971
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
36015
|
NGUYỄN CÔNG TRÍ
|
1/1/1930
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đường Hoa Cương tỉnh Quảng Ninh (Uỷ ban Nông nghiệp TW)
|
36016
|
NGUYỄN ĐẠT TRÍ
|
5/11/1939
|
16/9/1964
|
Xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
36017
|
NGUYỄN ĐỨC TRÍ
|
5/5/1945
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36018
|
NGUYỄN THỊ MINH TRÍ
|
1947
|
|
Xã Phước Hoà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
36019
|
NGUYỄN XUÂN TRÍ
|
10/12/1940
|
|
Thôn Long Sơn, xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
36020
|
PHẠM VĂN TRÍ
|
12/2/1926
|
|
Thôn Thạch Vân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
36021
|
ĐINH TẤN TRỊ
|
1/1/1927
|
21/3/1973
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
36022
|
LÊ VĂN TRỊ
|
5/5/1942
|
10/2/1973
|
Thôn 6, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|