Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35922
|
ĐỖ THỨC
|
14/7/1928
|
1970
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
35923
|
ĐỖ VĂN THỨC
|
10/2/1948
|
4/5/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
35924
|
HỒ THỨC
|
19/2/1919
|
9/4/1960
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Mỏ than Hồng Gai
|
35925
|
KIỀU VĂN THỨC
|
1929
|
10/8/1964
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp chè tỉnh Phú Thọ
|
35926
|
MAI THỨC
|
14/7/1920
|
20/4/1960
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
35927
|
NGUYỄN HỮU THỨC
|
12/6/1940
|
1/12/1973
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Lê Dương, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
35928
|
PHẠM THỨC
|
1921
|
23/6/1965
|
Thôn Năm, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 800, thuộc Bộ Kiến trúc
|
35929
|
PHAN THỨC
|
0/2/1913
|
18/2/1963
|
Thôn Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng đóng Tàu I Hải Phòng
|
35930
|
PHAN VĂN THỨC
|
1938
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35931
|
LÊ VĂN THƯỚC
|
9/10/1929
|
30/9/1965
|
Thôn Cầm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Lắp máy Hà Nội - Bộ Kiến Trúc
|
35932
|
ĐẶNG VĂN THƯƠNG
|
12/1/1949
|
25/5/1974
|
Thôn 8, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
35933
|
HỒ CÔNG THƯƠNG
|
1/1/1928
|
1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
35934
|
LÊ THƯƠNG
|
17/11/1930
|
16/6/1962
|
Thôn Phú Chiêm, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khách sạn Dân chủ - Cục Chuyên gia
|
35935
|
LÊ VĂN THƯƠNG
|
1950
|
|
Xã Ta Lu, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35936
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
|
11/1/1952
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35937
|
PHẠM HỒNG THƯƠNG
|
1/1/1931
|
29/9/1965
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Yên Bái - Tổng cục Lương thực
|
35938
|
PHAN THƯƠNG
|
1/1/1925
|
|
Khu Nam thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
35939
|
PHAN CÔNG THƯƠNG
|
6/6/1935
|
8/2/1963
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Địa chất, TP. Hà Nội
|
35940
|
TRẦN CÔNG THƯƠNG
|
10/4/1954
|
6/12/1972
|
Thôn Phước Long, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35941
|
TRẦN VĂN THƯƠNG
|
15/6/1930
|
5/11/1960
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Gạch, Nông trường Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
35942
|
VÕ THỊ THƯƠNG
|
10/10/1948
|
|
Xã Phú Khương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35943
|
VÕ VĂN THƯƠNG
|
30/12/1930
|
7/4/1975
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra - Công ty Ăn uống, tỉnh Yên Bái
|
35944
|
VŨ VĂN THƯƠNG
|
15/3/1936
|
19/4/1975
|
Xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
35945
|
HUỲNH TƯ THƯỜNG
|
15/10/1935
|
|
Xã Bình Minh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35946
|
NGUYỄN THỊ THƯỜNG
|
10/12/1947
|
30/3/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh 1, tỉnh Vĩnh Phú
|
35947
|
TẠ ĐÌNH THƯỜNG
|
0/12/1934
|
7/7/1964
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật III Nam Định
|
35948
|
ĐINH XUÂN THƯỞNG
|
20/7/1928
|
22/4/1955
|
Thôn Kỳ Trân, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông lâm sản huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
35949
|
ĐỖ THƯỞNG
|
1/1/1931
|
23/6/1965
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ Than Na Dương, thuộc Bộ Công nghiệp nặng, Lạng Sơn
|
35950
|
HÀ VĂN THƯỞNG
|
1933
|
20/3/1974
|
Thôn 1, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tây
|
35951
|
LÊ THƯỢNG
|
2/4/1949
|
15/10/1970
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
35952
|
NGUYỄN NGỌC THƯỞNG
|
5/5/1918
|
13/5/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
35953
|
NGUYỄN QUANG THƯỞNG
|
1/1/1927
|
15/2/1963
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thương nghiệp khu Hồng Quảng
|
35954
|
NGUYỄN VIẾT THƯỞNG
|
1/1/1927
|
14/6/1964
|
Phường 1, khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Điện Hàm Rồng, Thanh Hóa
|
35955
|
HUỲNH THỨU
|
5/5/1922
|
26/4/1965
|
Xã Duy Liên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất, Hà Trung, Thanh Hóa
|
35956
|
NGUYỄN MINH THY
|
1/1/1951
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35957
|
BÙI THỊ THANH TRA
|
14/12/1944
|
15/1/1972
|
Thôn 4, xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
35958
|
ĐỖ TRỌNG TRÀ
|
1920
|
3/1/1966
|
Khu Đông, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thuỷ sản Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
35959
|
HOÀNG THANH TRÀ
|
3/9/1943
|
1975
|
Xã Kỳ Phương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên Huấn TW
|
35960
|
HỒ THỊ TRÀ
|
28/9/1949
|
4/12/1973
|
Làng Xa Riêng, xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Học sinh Miền Nam số 3, tỉnh Bắc Thái
|
35961
|
HUỲNH SƠN TRÀ
|
25/2/1943
|
3/3/1970
|
Xã Kim Bồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa
|
35962
|
NGUYỄN THANH TRÀ
|
5/1/1932
|
25/4/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ăn uống tỉnh Thanh Hoá
|
35963
|
NGUYỄN VĂN TRÀ
|
1931
|
23/6/1962
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
35964
|
PHAN THANH TRÀ
|
0/2/1934
|
27/8/1964
|
Thôn Phú Sơn, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
35965
|
NGUYỄN TRÁC
|
1928
|
15/6/1973
|
Thôn 4, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty rau quả cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội Thương
|
35966
|
NGUYỄN BÁ TRÁC
|
10/3/1933
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35967
|
NGUYỄN HỮU TRÁC
|
15/10/1938
|
16/4/1974
|
Thôn I, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35968
|
NGUYỄN MINH TRAI
|
5/9/1922
|
10/5/1975
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thư mục - Thư viện Quốc gia
|
35969
|
NGUYỄN VĂN TRAI
|
5/1/1926
|
22/2/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con Nghệ An
|
35970
|
VÕ TRAI
|
15/5/1930
|
29/3/1964
|
Phường 5, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy sản tỉnh Quảng Bình
|
35971
|
TRƯƠNG TRÁI
|
1/5/1920
|
4/10/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|