Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
35872 TRẦN VĂN THU 1/7/1952 1974 Thôn 1, xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa thương binh 1Hà Tây
35873 TRƯƠNG CÔNG THU 0/4/1945 Xã Sơn Thành, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam K110
35874 TRƯƠNG THỊ THU 10/10/1951 1/2/1974 Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường phổ thông Lao động TW
35875 TRƯƠNG THỊ BÍCH THU 10/5/1950 Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam B trở ra
35876 VÕ THỊ THU 1942 30/3/1974 Thôn II, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
35877 MAI THÚ 12/5/1926 25/3/1974 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Lâm trường Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
35878 LÊ THUẦN 0/12/1925 12/11/1970 Xã An Trường, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cơ khí Hà Nội
35879 VÕ THUẦN 0/9/1920 26/4/1965 Thôn 3, Kiến Tân, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Tạp chí Học tập
35880 NGUYỄN THUẨN 3/2/1918 24/11/1960 Thôn 2, xã Hòa Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Xưởng Gỗ mộc Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
35881 NGUYỄN THUẪN 15/5/1929 12/7/1974 Thôn Tư, xã Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam Đội Thăng Long, Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
35882 PHAN THANH THUẪN 8/9/1940 8/4/1974 Thôn I, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
35883 NGUYỄN QUỐC THUẤN 30/12/1927 18/6/1964 Thôn 3, xã Tiên Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Quảng Nam Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
35884 ĐỖ THỊ THUẬN 1/5/1946 1/2/1974 Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K20
35885 HUỲNH THỊ THUẬN 10/5/1939 19/4/1975 Xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Phổ thông Lao động TW
35886 HUỲNH VĂN THUẬN 15/5/1952 28/3/1974 Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
35887 LÊ VĂN THUẬN 10/2/1921 16/7/1964 Thôn Một, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghệ An
35888 MAI VĂN THUẬT 5/5/1933 20/3/1973 Xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Khoa Giải phóng bệnh lý - Bệnh viện Bạch Mai, thành phố Hà Nội
35889 TRƯƠNG THÚC 1/5/1925 20/3/1962 Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
35890 ĐINH THỊ THỤC 10/4/1945 1/2/1974 Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Từ Hồ
35891 NGUYỄN BÁ THỤC 7/10/1933 27/8/1964 Thôn Châu Sơn, xã Quế Phong, huyệ Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Đội 7, Nông trường Phú Sơn
35892 HÀ VĂN THUỘC 15/3/1927 22/6/1965 THôn Bằng An, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Ty Lao động, tỉnh Nam Hà
35893 HUỲNH THỊ MAI THUỶ 15/5/1948 Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
35894 TRẦN XUÂN THUỶ 15/12/1932 Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
35895 NGUYỄN ĐÌNH THUỴ 14/3/1946 10/4/1974 Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
35896 PHẠM THUỴ 1/10/1933 5/3/1964 Thôn 2, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1-5 - Nghĩa Đàn - Nghệ An
35897 ĐOÀN THUÝ 3/4/1929 25/11/1973 Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh 20/4 Hà Tĩnh
35898 LÊ VĂN THUÝ 9/9/1942 24/7/1972 Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
35899 LÊ THỊ KIM THỦY 1/12/1945 31/5/1975 Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam K20
35900 HUỲNH PHƯỚC THÚY 1/7/1931 17/8/1970 Thôn 1, xã Hoà Qúi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Trường Nghiệp vụ Quản lý - Bộ Nông trường
35901 BÙI THUYÊN 10/5/1914 Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
35902 LÊ VĂN THUYỀN 0/4/1928 4/10/1962 Thôn Tứ Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Chi bộ Cơ quan Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
35903 PHẠM XUÂN THUYÊN 15/7/1930 25/5/1965 Thôn Trường Phú, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Ban Tuyên giáo Đảng uỷ khu Hoàn Kiếm Hà Nội
35904 LƯƠNG THUYỀN 7/5/1937 6/3/1964 Xã Đặc Biệt, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
35905 NGUYỄN VĂN THUYỀN 1929 19/6/1964 Thôn Xiêm Tiềng, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
35906 NGUYỄN VĂN THUYỀN 6/6/1925 1965 Thôn 2, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công trường Lắp máy Phân đạm - Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
35907 TRẦN THUYẾT 0/2/1932 Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
35908 HOÀNG ĐÌNH THUYẾT 6/10/1933 16/7/1964 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp nước mắm Cát Hải, Hải Phòng
35909 NGUYỄN VĂN THƯ 13/7/1954 XÃ Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
35910 LÊ VĂN THƯ 1949 15/1/1971 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh khu an dưỡng Hà Nội
35911 PHẠM VĂN THƯ 10/2/1926 4/1/1962 Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Tàu Việt Trung 102-Đoàn tàu Đánh cá Hạ Long-Hải Phòng
35912 DOÃN THỬ 1901 24/10/1964 Xã Bình Yên, huyện Bình Giang, tỉnh Quảng Nam Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam Chinê tỉnh Hoà Bình
35913 PHAN THỨ 1927 16/12/1963 Thôn Tư, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trung đoàn 71, đoàn 559, Bộ Quốc phòng
35914 NGUYỄN THỨ 0/5/1930 10/11/1970 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Hoá chất Việt Trì
35915 NGUYỄN THƯA 23/9/1922 14/2/1963 Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Phòng Bưu điện Truyền thanh huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
35916 BÙI THỪA 20/2/1920 26/6/1961 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Sở Giao tiếp Bằng Tường (Tổng cục Đường sắt)
35917 LÊ BÁ THỪA 9/12/1922 25/4/1965 Thôn Trường Định, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Sao Vàng - Thanh Hóa
35918 LÊ TRUNG THỪA 15/5/1939 22/1/1975 Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Ngân hàng Cảng Hải Phòng
35919 TRỊNH THỪA 26/10/1926 14/6/1962 Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Bộ Nông trường
35920 VÕ THỪA 2/3/1927 6/9/1962 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đội Công trình 120 Hàm Rồng,Thanh Hóa
35921 VÕ TRUNG THỪA 10/10/1930 1/6/1975 Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam K73
Đầu ... [693] [694] [695][696] [697] [698] [699]... Cuối
Trang 696 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội