Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35672
|
TRẦN VĂN THẮNG
|
0/10/1925
|
21/4/1975
|
Xã Hóa Quê, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cơ khí Hải Phòng
|
35673
|
VÕ THẮNG
|
1/10/1927
|
30/4/1973
|
Thôn 4, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xây dựng Thuỷ điện Thác Bà, tỉnh Yên Bái
|
35674
|
VÕ XUÂN THẮNG
|
6/1/1930
|
1962
|
Thôn Quảng Lăng, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
35675
|
VŨ QUANG THẮNG
|
1929
|
4/5/1973
|
Thôn 2, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
35676
|
DƯƠNG ĐỨC THẶNG
|
12/6/1926
|
5/1/1966
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Lâm sản cấp I Sông Lô - Cục Vật liệu Kiến thiết
|
35677
|
NGUYỄN ĐỨC THẶNG
|
0/7/1932
|
14/2/1963
|
Thôn 6, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường lý luận và Nghiệp vụ
|
35678
|
NGUYỄN ĐỨC THÂM
|
|
1959
|
Xã Tiên Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam, Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An
|
35679
|
CAO XUÂN THẨM
|
10/10/1933
|
3/11/1970
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Ca nô thuộc Sở Lao động Vận tải Hà Nội
|
35680
|
LÊ VĂN THẨM
|
1931
|
27/11/1973
|
Huyện Vĩnh Diện, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đông Du, Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35681
|
NGUYỄN ĐỨC THẨM
|
1/5/1924
|
29/12/1961
|
Thôn La Bông, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Khách sạn Bờ Hồ - Cục Chuyên gia
|
35682
|
TRẦN VĂN THẨM
|
28/6/1932
|
4/5/1968
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
35683
|
HUỲNH ĐỨC THẬM
|
7/7/1931
|
16/8/1970
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lao động tỉnh Vĩnh Phú
|
35684
|
NGUYỄN THẬM
|
1/1/1920
|
21/4/1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
35685
|
NGUYỄN HÀ THÂN
|
|
1959
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Sư đoàn 324 - Quân khu III
|
35686
|
VÕ NGỌC THÂN
|
20/12/1929
|
16/4/1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35687
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
20/4/1937
|
1/1/1975
|
Xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K65
|
35688
|
PHẠM THỊ THÂN
|
2/2/1947
|
5/4/1974
|
Thôn 2, xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35689
|
NGUYỄN NGỌC THÂN
|
18/10/1934
|
1/3/1964
|
Thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
35690
|
NGUYỄN HỮU THÂN
|
15/10/1929
|
|
Thôn 1, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Nam Hà
|
35691
|
TRỊNH QUANG THẤN
|
11/11/1941
|
3/12/1966
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học y khoa Hà Nội
|
35692
|
NGUYẾN THẤN
|
6/7/1934
|
8/9/1960
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 3, tiểu đoàn 26, Quân khu 4
|
35693
|
NGUYỄN VIẾT THẬN
|
10/10/1933
|
21/2/1975
|
Khu Bắc thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
35694
|
NGÔ NGỌC THẬN
|
5/10/1920
|
|
Xã Cẩm Nê, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35695
|
PHAN THÂU
|
1/1/1934
|
27/8/1964
|
Xóm Chiếu, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
35696
|
ĐẶNG NGỌC THÂU
|
1/5/1930
|
30/2/1974
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
|
35697
|
NGUYỄN VĂN THE
|
29/9/1949
|
10/3/1975
|
Thôn Gia Hòa, xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà
|
35698
|
PHAN THÉ
|
3/5/1928
|
26/4/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam - Cục Vận chuyển
|
35699
|
TRẦN VĂN THÊ
|
0/12/1927
|
|
Thôn 2, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35700
|
VÕ THỊ THÊ
|
10/11/1954
|
5/4/1974
|
Thôn An Thạch, xã Hòa Lợi, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35701
|
TRỊNH THÊ
|
15/5/1934
|
8/7/1974
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất
|
35702
|
BÙI THỂ
|
2/3/1928
|
19/4/1965
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Lạch Bạng tỉnh Thanh Hoá
|
35703
|
HUỲNH VĂN THỂ
|
12/2/1923
|
25/8/1964
|
Thôn An Thiện, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Điện vụ Lạng Sơn - Tuyến đường Hạ Mục - Tổng cục Đường sắt
|
35704
|
NGUYỄN THỂ
|
1/10/1923
|
16/6/1962
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Mỳ chính - Công ty KIến trúc Việt Trì - Phú Thọ
|
35705
|
NGUYỄN THỂ
|
1/5/1923
|
16/4/1965
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
35706
|
NGUYỄN QUỐC THỂ
|
10/10/1934
|
5/3/1964
|
Thôn 6, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 - Nghệ An
|
35707
|
HỒ THẾ
|
19/5/1944
|
20/5/1974
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trung tâm Vi Ba - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
35708
|
HOÀNG VĨ THẾ
|
1/1/1929
|
19/9/1962
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam tỉnh Nghệ An
|
35709
|
LÊ TRUNG THẾ
|
2/5/1928
|
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ga bảo Hà - Tổng cục Đường sắt
|
35710
|
NGUYỄN THẾ
|
19/3/1929
|
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
35711
|
NGUYỄN TƯ THẾ
|
3/5/1945
|
|
Xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35712
|
PHAN VĂN THẾ
|
19/8/1937
|
10/3/1975
|
Thôn 5, xã Bình Dượng, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
35713
|
VÕ QUANG THẾ
|
10/10/1939
|
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35714
|
CHÂN KRIÊNG THÊM
|
0/12/1944
|
12/6/1973
|
Xã Đák Rin, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35715
|
ĐINH VĂN THÊM
|
1946
|
7/4/1974
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
35716
|
HUỲNH THÊM
|
1/5/1926
|
2/7/1965
|
Thôn 2, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
35717
|
HUỲNH THÊM
|
10/5/1930
|
0/4/1974
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35718
|
HUỲNH VĂN THÊM
|
1/5/1923
|
30/10/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K40 Quảng Ninh
|
35719
|
LÊ TẤN THÊM
|
0/8/1926
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35720
|
NGÔ THÊM
|
8/10/1930
|
15/10/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp
|
35721
|
NGUYỄN THÊM
|
1925
|
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|