Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35622
|
NGUYỄN NHƯ THẠNH
|
20/7/1931
|
10/5/1962
|
Thôn An Nông, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đảng, Đảng uỷ Tổng Cục Đường sắt
|
35623
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
12/10/1953
|
13/7/1974
|
Thôn Cẩm Khê, xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5B - Bộ Văn hóa
|
35624
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
11/1/1929
|
8/4/1960
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ than Hồng Gai - Bộ Công nghiệp
|
35625
|
TRẦN QUỐC THẠNH
|
12/1947
|
|
Huyện Phú Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
35626
|
TRẦN NGỌC THẠNH
|
1/5/1949
|
|
Thôn Thanh An, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35627
|
VÕ ĐỨC THẠNH
|
22/12/1932
|
7/4/1965
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y Thanh Hoá
|
35628
|
VƯƠNG THẠNH
|
0/9/1921
|
27/9/1962
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Gạch ngói 22/12 tỉnh Nghệ An
|
35629
|
BÙI THAO
|
2/4/1919
|
20/2/1962
|
Xã Thăng Lĩnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy In hoa tỉnh Hà Đông
|
35630
|
NGUYỄN VIẾT THAO
|
14/7/1935
|
5/6/1962
|
Tân Thành Vùng 5 khu Bắc, Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
35631
|
ĐẶNG THẢO
|
0/9/1922
|
19/6/1965
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ Cao Lãnh, Hải Dương
|
35632
|
DƯƠNG THANH THẢO
|
10/9/1937
|
|
Thôn 7, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35633
|
HOÀNG ĐỨC THẢO
|
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35634
|
PHẠM VĂN THẢO
|
1931
|
31/3/1964
|
Xã Duy Tân, huyện Duyên Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
35635
|
TRẦN DUY THẢO
|
12/12/1934
|
21/4/1975
|
Xã Tam Hảo, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Đô thị thành phố Hải Phòng
|
35636
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
1/8/1943
|
1/11/1965
|
Thị xã Đà Nẵng , tỉnh Quảng Nam
|
Nhà hát Ca múa nhạc Việt Nam
|
35637
|
NGUYỄN THÁO
|
1/1/1927
|
1973
|
Khu VII, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
35638
|
NGUYỄN ĐỨC THẮM
|
01/01/1951
|
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35639
|
HUỲNH THỊ THẮM
|
1945
|
30/11/1971
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35640
|
HUỲNH THĂNG
|
1923
|
24/4/1965
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phát điện - TP Hải Phòng
|
35641
|
LÊ THĂNG
|
10/10/1923
|
16/5/1962
|
Thôn Vạn Lý, xã Diên Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
35642
|
LÊ THĂNG
|
5/5/1913
|
30/12/1961
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vận tải Thuỷ - TP Hà Nội
|
35643
|
NGUYÊN THĂNG
|
1914
|
1974
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
T72 tỉnh Thanh Hoá
|
35644
|
NGUYỄN XUÂN THĂNG
|
12/12/1933
|
23/4/1965
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Văn Cốc tỉnh Sơn Tây
|
35645
|
PHẠM HỮU THĂNG
|
28/8/1920
|
9/5/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên huấn Đảng uỷ khu Ba Đình, TP. Hà Nội
|
35646
|
PHAN THỊ THĂNG
|
1947
|
5/4/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35647
|
TRẦN VĂN THĂNG
|
1929
|
12/7/1974
|
Thôn Hai, xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
35648
|
TRỊNH HỒNG THĂNG
|
2/3/1924
|
6/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
35649
|
VÕ CÔNG THĂNG
|
15/7/1927
|
19/4/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 - thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
35650
|
CHÂU THỊ THẮNG
|
30/12/1949
|
25/4/1974
|
Thôn 3, xã Rây, huyện Trà Mi, tỉnh Quảng Nam
|
K20 - Tam Dương, Vĩnh Phú
|
35651
|
ĐẶNG NGỌC THẮNG
|
3/3/1950
|
|
Thôn Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35652
|
ĐINH THẮNG
|
1/3/1929
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Công nghiệp
|
35653
|
HÀ VIẾT THẮNG
|
15/5/1933
|
28/12/1973
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Máy kéo - Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
35654
|
HỒ THẮNG
|
1/1/1925
|
18/2/1974
|
Xã Thắng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
35655
|
HUỲNH THẮNG
|
6/3/1928
|
5/1/1965
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
35656
|
HUỲNH CAO THẮNG
|
2/9/1944
|
16/4/1974
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35657
|
KIỀU ANH THẮNG
|
1/1/1933
|
11/2/1974
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Nam Hà
|
35658
|
LÊ THẮNG
|
15/5/1922
|
21/4/1975
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Gia công thu mua Công nghệ phẩm Hà Nội
|
35659
|
LÊ KIM THẮNG
|
20/10/1932
|
10/4/1974
|
Xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35660
|
LÊ TỰ THẮNG
|
0/5/1917
|
18/4/1975
|
Xã Thanh Quít, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp
|
35661
|
LÊ XUÂN THẮNG
|
11/11/1936
|
21/4/1965
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội - Bộ Y tế
|
35662
|
NGÔ QUANG THẮNG
|
1/5/1927
|
5/1/1965
|
Phường 2 Trường Lệ, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Nam Định
|
35663
|
NGUYỄN THẮNG
|
15/5/1923
|
7/6/1962
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát nhân dân khu phố Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
35664
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
1/5/1932
|
|
Thôn 4, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
C3 D19, F305
|
35665
|
NGUYỄN TẤT THẮNG
|
9/3/1927
|
17/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35666
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
20/3/1935
|
21/9/1971
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Nam
|
Khu Tập thể Chi Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh
|
35667
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
6/10/1943
|
27/2/1975
|
Thôn 4, xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
P5 - M2 - K2 - T72
|
35668
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
20/10/1944
|
27/11/1973
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất tỉnh Hải Hưng
|
35669
|
PHẠM ĐỨC THẮNG
|
2/2/1934
|
25/11/1967
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức tỉnh uỷ Vĩnh Phúc
|
35670
|
PHAN NHƯ THẮNG
|
14/4/1927
|
1/3/1975
|
Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phú
|
35671
|
TRẦN QUANG THẮNG
|
10/12/1945
|
11/4/1975
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 - Vĩnh Phú
|