Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3417
|
LÊ THANH CẨN
|
5/10/1927
|
26/9/1964
|
Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3418
|
LÊ TRUNG CẨN
|
1927
|
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3419
|
LÊ VĂN CẨN
|
3/3/1924
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng K25
|
3420
|
LÝ NGỌC CẨN
|
10/8/1927
|
28/12/1961
|
Thôn Tường An, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Xây dựng Hải Phòng
|
3421
|
NGUYỄN CẨN
|
1/10/1917
|
4/7/1959
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam Lệ Vinh, Quảng Bình
|
3422
|
NGUYỄN CẨN
|
1/1/1925
|
26/6/1965
|
Thôn Phú Thiện, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay tỉnh Hải Dương
|
3423
|
NGUYỄN CẨN
|
10/10/1922
|
4/5/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Bình
|
3424
|
NGUYỄN CẨN
|
2/8/1926
|
14/2/1963
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Điện ảnh
|
3425
|
NGUYỄN CAO CẨN
|
20/11/1921
|
15/6/1964
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
3426
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
15/9/1927
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Tiên Sơn, Hà Bắc
|
3427
|
NGUYỄN NGỌC CẨN
|
1925
|
20/7/1964
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Vọng - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
3428
|
NGUYỄN TẤN CẨN
|
14/4/1928
|
15/2/1963
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản khu Hồng Quảng
|
3429
|
NGUYỄN THANH CẨN
|
12/12/1943
|
3/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài vụ Thương nghiệp Giao thông - Bộ Tài chính
|
3430
|
NGUYỄN VĂN CẨN
|
1/3/1933
|
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
3431
|
PHẠM HỒNG CẨN
|
1/2/1922
|
26/2/1975
|
Thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
3432
|
PHAN CẨN
|
1/1/1924
|
15/6/1973
|
Thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản tỉnh Vĩnh Phú - Ty Thương Nghiệp
|
3433
|
PHAN MINH CẨN
|
1/5/1937
|
20/5/1975
|
Thôn Hoà Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
3434
|
TRẦN CẨN
|
17/7/1918
|
12/2/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
3435
|
TRẦN CÔNG CẨN
|
10/10/1922
|
15/2/1963
|
Thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội
|
3436
|
TRẦN NGỌC CẨN
|
10/10/1925
|
4/4/1962
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng cung cấp Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
3437
|
VÕ CẨN
|
16/1/1920
|
22/3/1962
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Vật liệu Kiến trúc Nghệ An
|
3438
|
VÕ VĂN CẨN
|
10/1/1926
|
24/8/1970
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông lâm sản Hồng Gai - Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
3439
|
HUỲNH CẤN
|
8/12/1920
|
3/11/1965
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
3440
|
LÊ CẤN
|
1930
|
12/4/1968
|
Thôn Định BÌnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh
|
3441
|
NGUYỄN ĐÌNH CẤN
|
2/2/1924
|
1/8/1974
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội 9 - Nông trường Quốc doanh 1/5 tỉnh Nghệ An
|
3442
|
HUỲNH CẬN
|
18/4/1922
|
21/8/1961
|
Thôn Hội Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty lương thực tỉnh Ninh Bình
|
3443
|
NGUYỄN CẬN
|
18/6/1927
|
7/2/1966
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Tư liệu Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
3444
|
NGUYỄN VĂN CẬN
|
20/10/1933
|
21/2/1963
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vĩnh trụ, Hà Nam
|
3445
|
TRẦN CẬN
|
0/4/1917
|
8/7/1963
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Hóa Dược thủy tinh
|
3446
|
VĂN THIÊN CẬN
|
11/11/1928
|
|
Thôn Kiên Thanh, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
3447
|
VŨ CẬN
|
0/8/1932
|
12/11/1970
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Thi công - Bộ Kiến trúc
|
3448
|
NGUYỄN VĂN CẬT
|
27/7/1926
|
4/6/1964
|
Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
3449
|
LƯƠNG CẬT
|
6/7/1949
|
28/2/1974
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng may công trình Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải
|
3450
|
VÕ BÍCH CÂU
|
0/10/1936
|
7/4/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá vải sợi Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
3451
|
DƯƠNG CẦU
|
7/12/1929
|
27/12/1961
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
3452
|
HUỲNH CẦU
|
1/11/1931
|
14/4/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp HTX thủ công nghiệp Hà Nội
|
3453
|
HUỲNH NGỌC CẦU
|
16/11/1930
|
28/4/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
3454
|
LÂM QUANG CẦU
|
10/3/1925
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung ương Đoàn Tanh niên lao động Việt Nam
|
3455
|
LÊ CẦU
|
1926
|
21/2/1962
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty y tế tỉnh Phú Thọ
|
3456
|
LÊ HỮU CẦU
|
1924
|
20/4/1960
|
Thôn Thiết Nam, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Vận tải Sông và Biển Hải Phòng
|
3457
|
LÊ MINH CẦU
|
10/11/1923
|
14/6/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Việt Tiệp Hữu nghị Hải Phòng
|
3458
|
NGUYỄN HỮU CẦU
|
20/8/1924
|
4/6/1961
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Quảng Bình
|
3459
|
NGUYỄN NGỌC CẦU
|
23/12/1934
|
7/12/1965
|
Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc
|
3460
|
NGUYỄN THANH CẦU
|
1/12/1943
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3461
|
PHAN NGỌC CẦU
|
10/7/1918
|
11/9/1962
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Nam Định
|
3462
|
TRẦN CẦU
|
0/1/1920
|
|
Thôn Hảo Lý, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3463
|
NGUYỄN CÂY
|
10/8/1928
|
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Kho Bưu điện Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
3464
|
HUỲNH VĂN CÂY
|
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3465
|
BÙI XUÂN CẬY
|
21/1/1925
|
30/3/1964
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chăn nuôi cừu Bãi Thảo - Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
3466
|
ĐẶNG CẬY
|
5/5/1936
|
|
Thôn Hòa Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|