Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35523
|
BÙI THANH
|
1909
|
|
Xã Thăng Lãnh, h uyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bến Hòn Gai
|
35524
|
BÙI NGỌC THANH
|
5/10/1955
|
8/4/1974
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
35525
|
BÙI THỊ THANH
|
2/3/1940
|
15/4/1975
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
35526
|
CAO ĐÌNH THANH
|
15/5/1927
|
18/2/1962
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Ninh Bình
|
35527
|
ĐỖ VĂN THANH
|
12/1/1930
|
27/11/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
35528
|
HOÀNG XUÂN THANH
|
1930
|
17/5/1975
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội
|
35529
|
HỒ HOÀNG THANH
|
9/9/1927
|
26/6/1975
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tạp chí học tập - Đảng Lao động Việt Nam
|
35530
|
HỒ NGỌC THANH
|
5/5/1932
|
23/9/1965
|
Thôn Hòa Phú, xã Hòa Thăng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Ngoại giao
|
35531
|
HỒ THỊ KIM THANH
|
1949
|
|
Thôn 6, xã Phước Xuân, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35532
|
HUỲNH THANH
|
1/6/1918
|
13/6/1962
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Mộc cơ khí - Cty Xây dựng Nghệ An
|
35533
|
HUỲNH NGỌC THANH
|
4/12/1934
|
12/7/1974
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
35534
|
HUỲNH VĂN THANH
|
1942
|
21/2/1972
|
Thôn 3, xã Điện Bình, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35535
|
LÊ THANH
|
1/5/1925
|
10/6/1962
|
Thôn 1, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
35536
|
LÊ ĐÌNH THANH
|
1929
|
16/6/1964
|
Thôn 1, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
35537
|
LÊ HỒNG THANH
|
10/1/1936
|
30/3/1964
|
Phường 4, khu Đông Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
35538
|
LÊ THỊ THANH
|
0/2/1949
|
5/4/1974
|
Xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
35539
|
LÊ THỊ THANH
|
10/10/1950
|
10/3/1975
|
Thôn 7, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
35540
|
LÊ TRUNG THANH
|
3/7/1930
|
5/7/1975
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Hành chính - Nhà máy Ướp lạnh Hà Nội
|
35541
|
LÊ VĂN THANH
|
0/3/1930
|
22/11/1963
|
Thôn II, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp vận tải ô tô Hải Phòng
|
35542
|
LƯƠNG THỊ THANH
|
4/11/1943
|
11/3/1975
|
Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình - Bộ Nội vụ
|
35543
|
MAI XUÂN THANH
|
02/1950
|
|
Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
35544
|
MAI THỊ MINH THANH
|
3/1/1945
|
12/1/1972
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
35545
|
NGÔ THANH
|
10/1/1936
|
1/10/1965
|
Thôn 3, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ thiếc Sơn Dương - Tuyên Quang thuộc Bộ Công nghiệp nặng
|
35546
|
NGÔ TẤN THANH
|
1/5/1926
|
|
Thôn Quang Nam, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35547
|
NGUYỄN THANH
|
10/7/1933
|
13/5/1974
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê tỉnh Hà Tây
|
35549
|
NGUYỄN THANH
|
1/1/1938
|
|
Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35550
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH
|
10/10/1929
|
5/5/1968
|
Thôn Dương Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
35551
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
18/8/1947
|
20/4/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra Đảng
|
35552
|
NGUYỄN PHƯỚC THANH
|
9/9/1948
|
28/3/1974
|
Thôn Thuận Long, xã Sơn Long, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
35553
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
20/10/1948
|
30/7/1972
|
Thôn 1, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
35554
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
2/10/1940
|
28/4/1975
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ba ra Bắc điều trị bệnh
|
35555
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
2/2/1952
|
10/3/1975
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
35555
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
|
20/3/1973
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
35556
|
NGUYỄN XUÂN THANH
|
6/6/1927
|
19/1/1963
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
35557
|
PHẠM VĂN THANH
|
21/12/1928
|
13/7/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Thái Bình - Bộ Thủy sản
|
35558
|
PHAN NGỌC THANH
|
20/8/1946
|
2/2/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tại Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
35559
|
PHAN VĂN THANH
|
10/10/1932
|
2/4/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Yên Lãng, Vĩnh Phú
|
35560
|
TRẦN NGỌC THANH
|
14/2/1934
|
7/7/1971
|
Xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
35561
|
TRẦN NGỌC THANH
|
11/2/1936
|
1/3/1964
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
35562
|
TRẦN QUỐC THANH
|
12/12/1947
|
26/2/1972
|
Thôn V, xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa tập trung Ô Chợ Dừa, Hà Nội
|
35563
|
TRẦN VĂN THANH
|
9/2/1927
|
6/11/1960
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
35564
|
TRẦN XUÂN THANH
|
20/3/1926
|
|
Thôn Thanh Châu, xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35565
|
TRƯƠNG ĐÌNH THANH
|
0/12/1933
|
15/5/1975
|
Thôn 1, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng Tham mưu
|
35566
|
TRƯƠNG THỊ KIM THANH
|
10/6/1942
|
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35567
|
TRƯƠNG VÂN THANH
|
0/12/1935
|
13/5/1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Vận tải V73, thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
35568
|
VÕ DUY THANH
|
2/10/1947
|
30/11/1971
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Cung cấp Khu 5 Trung ương
|
35569
|
VÕ TẤN THANH
|
4/3/1929
|
18/8/1962
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
35570
|
VÕ VĂN THANH
|
20/3/1928
|
14/9/1962
|
Thôn 2, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Gạch Đông tác thuộc Công ty Vật liệu Kiến trúc tỉnh Thanh Hóa
|
35571
|
ĐÕ THÀNH
|
1924
|
|
Phường 2, Khu Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35572
|
BÙI THỊ THÀNH
|
25/12/1949
|
1974
|
Xã Bình Đinh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|