Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35275
|
BÙI VĂN TOÀN
|
1/5/1939
|
|
Thôn Đông Thạnh, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
35276
|
ĐẶNG CÔNG TOÀN
|
1924
|
7/6/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Hải quan TW
|
35277
|
ĐỖ VĂN TOÀN
|
31/12/1959
|
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35278
|
HUỲNH KHÁNH TOÀN
|
1/1/1929
|
13/5/1963
|
Xã Duy Tiên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy giấy Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
35279
|
HUỲNH TÂN TOÀN
|
22/12/1939
|
20/4/1974
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
35280
|
HUỲNH THỊ TOÀN
|
25/10/1943
|
2/4/1967
|
Làng Trà Kiệu, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế TW
|
35281
|
NGÔ TOÀN
|
6/12/1923
|
25/2/1963
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
35282
|
PHẠM TOÀN
|
0/12/1936
|
1964
|
Thôn 8, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
35283
|
TRẦN ĐÌNH TOÀN
|
1949
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35283
|
TRẦN TOÀN
|
20/10/1937
|
|
Thôn Trà Đồng, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn thống nhất, Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá, đội 4
|
35284
|
TRẦN HỮU TOÀN
|
17/10/1940
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Từ Hồ tỉnh Hải Dương
|
35285
|
TRẦN QUÝ TOÀN
|
1930
|
16/6/1964
|
Thôn 5, xã Tiên Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Điện Vinh, Nghệ An
|
35286
|
TRẦN THỊ TOÀN
|
15/2/1949
|
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
35287
|
TRẦN VĂN TOÀN
|
15/1/1926
|
13/5/1974
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Thuỷ Nguyên thành phố Hải Phòng
|
35288
|
TRƯƠNG THANH TOÀN
|
3/3/1928
|
1961
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc - Khu Nam Hà Nội
|
35289
|
VÕ VIẾT TOÀN
|
15/10/1932
|
5/1/1962
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Lý Nhân
|
35290
|
BÙI PHAN TOẢN
|
3/12/1953
|
|
Xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K25 tỉnh Hải Hưng
|
35291
|
ĐINH NGỌC TOẢN
|
15/3/1932
|
12/7/1974
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
35292
|
ĐỖ QUANG TOẢN
|
23/7/1925
|
26/4/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35293
|
HUỲNH TOẢN
|
24/12/1924
|
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35294
|
NGUYỄN NGỌC TOẢN
|
1/1/1917
|
30/3/1964
|
Thôn Ngọc Bích, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông nghiệp Hải Phòng
|
35295
|
VÕ QUANG TOẢN
|
10/4/1933
|
10/9/1960
|
Thôn Ngọc Tố, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 9 - Nông trường 1- 5 Quân khu 4
|
35296
|
ĐINH VĂN TOÀN
|
1930
|
29/4/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Mường Ăng Tuần Giáo tỉnh Lai Châu
|
35297
|
NGUYỄN VĂN TOÁN
|
10/9/1921
|
21/2/1963
|
Khu Phan Thanh Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Kế hoạch Thống kê, tỉnh Hà Nam
|
35298
|
HỒ VĂN TÒNG
|
2/1/1944
|
29/5/1975
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
35299
|
PHẠM TÒNG
|
20/4/1934
|
22/4/1975
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
35300
|
ĐOÀN TÔ
|
5/3/1926
|
18/7/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
35301
|
NGUYỄN TÔ
|
20/7/1924
|
1/12/1973
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 Huỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
35302
|
ĐỖ THỊ TỐ
|
15/9/1929
|
22/4/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh xã Ngoại thương thành phố Hải Phòng
|
35303
|
HUỲNH THÁI TỐ
|
18/10/1945
|
19/4/1975
|
Xã Sơn An, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Nam
|
35304
|
NGUYỄN CÔNG TỐ
|
3/5/1939
|
14/1/1975
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K110
|
35305
|
NGUYỄN ĐÌNH TỐ
|
10/12/1933
|
1965
|
Thôn Lệ Bắc, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Lắp máy Phân đạm - Công ty Lắp máy
|
35306
|
NGUYỄN TRỌNG TÔN
|
10/11/1928
|
14/1/1975
|
Thôn 4 Tịch Yên, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
|
35307
|
NGUYỄN VĂN TÔN
|
1930
|
1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 20/1 tỉnh Hà Tĩnh
|
35308
|
PHẠM VĂN TÔN
|
1931
|
12/4/1961
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy chè Phú Thọ Bộ Công Nghiệp Nhẹ
|
35309
|
LÊ VĂN TỒN
|
1/1/1930
|
30/3/1964
|
Thôn 9, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu Nghệ An
|
35310
|
NGUYỄN VĂN TỒN
|
0/5/1930
|
21/4/1965
|
Thôn Thanh Phong, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Bán buôn Công nghệ thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
35311
|
NGUYỄN VĂN TỒN
|
1927
|
25/2/1963
|
Thôn 2, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
35312
|
TRẦN QUANG TỔNG
|
10/12/1946
|
25/7/1972
|
Thôn Hoà An, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
35313
|
NGUYỄN TỐNG
|
14/4/1933
|
0/2/1975
|
Thôn I, xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
K4 - I72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
35314
|
NGUYỄN ĐÌNH TỐNG
|
1924
|
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35315
|
PHẠM HỮU TỐNG
|
10/10/1926
|
13/6/1962
|
Thôn 10, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính, Hà Nội
|
35316
|
TRẦN TỐNG
|
10/10/1930
|
3/11/1965
|
Thôn 10, Phường Trào, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 19 Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
35317
|
TRẦN MINH TỐNG
|
20/10/1949
|
21/3/1971
|
Thôn III, xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
35318
|
TRẦN VĂN TỐNG
|
10/11/1929
|
29/3/1964
|
Thôn 9, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
35319
|
VŨ NHƯ TỐNG
|
1/10/1934
|
27/3/1964
|
Xóm Cồn Tá, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC huyện Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
35320
|
NGUYỄN VĂN TỐT
|
0/6/1933
|
1/10/1964
|
Thôn Tỉnh Thủy, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Cầu đường Hà Nội
|
35321
|
TRẦN VĂN TƠ
|
1928
|
29/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
35322
|
NGUYỄN TỜ
|
14/7/1922
|
15/6/1964
|
Thôn 9, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
35323
|
VÕ TẤN TỜN
|
12/11/1940
|
21/11/1974
|
Thôn Ngọc Phê, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Than xi măng - Bộ Vật tư
|