Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
35225
|
TRẦN TIẾN
|
12/8/1940
|
5/2/1965
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Lớp Báo chí VIệt Nam Thông tấn xã
|
35226
|
TRẦN TIẾN
|
1/1/1911
|
25/5/1965
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ viên Ban Tuy giáo tỉnh Quảng Nam phụ trách miền núi
|
35227
|
TIỂU XUÂN TIẾNG
|
1954
|
9/9/1971
|
Xã Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Điều tra quy hoạch Văn Điển - Hà Nội
|
35228
|
NGUYỄN PHI TIẾNG
|
1944
|
1/8/1974
|
Xã Tập, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân lái máy kéo
|
35229
|
PHÙNG VĂN TIẾNG
|
2/5/1950
|
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
35230
|
BA LĂNG TIẾP
|
1935
|
|
Xã Xa Rang, huyện Huyền , tỉnh Quảng Nam
|
|
35231
|
BLON TIẾP
|
1935
|
17/9/1971
|
Làng Tờ Gụng, xã ĐRăng, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
35232
|
NGUYỄN TIẾP
|
29/12/1933
|
10/9/1960
|
Thôn 9, xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
C5 - D79 - F305
|
35233
|
MAI NHƯ TIẾT
|
1/1/1927
|
1964
|
Thôn Tinh Trậu Tây, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Vật liệu Gia Lâm
|
35234
|
LÊ VĂN TIÊU
|
10/2/1926
|
18/6/1964
|
Thôn Vân Dương, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao vang Thanh Hóa
|
35235
|
TRẦN VĂN TIỂU
|
1932
|
20/4/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thành Tô thành phố Hải Phòng
|
35236
|
TRẦN HỮU TIẾU
|
0/4/1926
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 8, Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
35237
|
NGUYỄN THỊ TÌM
|
18/2/1947
|
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35238
|
PHẠM THỊ TIN
|
1926
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35239
|
HUỲNH ĐỨC TÍN
|
10/10/1945
|
29/7/1972
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
35240
|
HUỲNH TRỌNG TÍN
|
26/5/1942
|
16/4/1974
|
Khu phố Hải Châu, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
35241
|
LÊ VĂN TÍN
|
|
17/1/1973
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc học tập
|
35242
|
NGUYỄN VĂN TÍN
|
17/7/1948
|
0/3/1972
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
35243
|
TRỊNH VĂN TÍN
|
22/10/1925
|
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng đội Xây - Lò, Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
35244
|
TRƯƠNG PHỤNG TÍN
|
15/12/1930
|
15/7/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Quản lý Quốc doanh - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
35245
|
ĐỖ VĂN TĨNH
|
2/9/1952
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
35246
|
HỒ ĐỨC TÍNH
|
0/11/1932
|
8/9/1960
|
Thôn Mỹ Trà, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Diêm trường 22 - 12 Quân khu 4
|
35247
|
LÊVĂN TÍNH
|
5/7/1948
|
0/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Dân chính tỉnh Ninh Bình
|
35248
|
NGÔ NGỌC TÍNH
|
1/5/1922
|
8/11/1965
|
Xã Hoà Tiên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tân Trào tỉnh Tuyên Quang
|
35249
|
PHAN VĂN TÍNH
|
15/5/1953
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
35250
|
TRẦN VĂN TÍNH
|
26/6/1927
|
20/8/1964
|
Thôn 7, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Bình
|
35251
|
TRẦN XUÂN TÍNH
|
17/5/1935
|
16/8/1970
|
Xã Thanh Tây, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú
|
35252
|
VŨ VĂN TÍNH
|
16/8/1935
|
22/11/1963
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đặt Đường, Tổng cục Đường sắt
|
35253
|
BÙI XUÂN TỊNH
|
14/5/1935
|
27/10/1972
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trườn Trung học Tài chính Kế toán Miền Núi Bắc Thái
|
35254
|
ĐINH XUÂN TỊNH
|
10/10/1929
|
16/8/1970
|
Thôn 6, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Gang thép - Ty Thương nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
35255
|
ĐỖ MINH TỊNH
|
10/8/1942
|
1/10/1971
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc ăn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
35256
|
HỒ VĂN TỊNH
|
21/10/1951
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
35257
|
NGUYỄN QUANG TỊNH
|
1925
|
27/6/1965
|
Xã Duy Lâm, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất tỉnh Hưng Yên
|
35258
|
TRƯƠNG CẢNH TỊNH
|
18/3/1928
|
18/6/1965
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
35259
|
HUỲNH HỒNG TÌNH
|
1943
|
0/3/1975
|
Xã Bình Triệu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái BÌnh
|
35260
|
NGÔ VĂN TÌNH
|
1935
|
8/7/1964
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện đoàn Thanh niên huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
35261
|
NGUYỄN TÌNH
|
5/5/1911
|
17/5/1959
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sản xuất Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
35262
|
PHẠM HỮU TÌNH
|
23/10/1933
|
23/4/1965
|
Thôn Đà Sơn, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh
|
35263
|
PHẠM THỊ TÌNH
|
14/7/1946
|
0/3/1975
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Hà Nội
|
35264
|
VÕ NGỌC TÌNH
|
1933
|
16/6/1964
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy hoa quả hộp Xuất khẩu Hà Nội, Bộ Ngoại thương
|
35265
|
NGUYỄN VĂN TIU
|
0/12/1947
|
3/8/1974
|
Xã Ray, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Khoa học Nông nghiệp - Hà Nội
|
35266
|
HUỲNH VĂN TỎ
|
3/4/1948
|
|
Xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
35267
|
ĐẶNG NGỌC TOÀ
|
5/8/1928
|
27/3/1964
|
Thôn Hương Lam, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Xăng dầu Hải Phòng
|
35268
|
ĐOÀN THỊ TÒA
|
20/11/1954
|
9/8/1973
|
Xã Phú Thạnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K15, Hà Đông, Hà Tây
|
35269
|
MAI PHƯỚC TỎA
|
1/2/1926
|
21/6/1965
|
Thôn Trường Định, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp In hoa Hà Đông
|
35270
|
PHAN TOẠI
|
1926
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
35271
|
HUỲNH THANH TOAN
|
1926
|
17/6/1965
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản Quảng Ninh
|
35272
|
LÊ TOAN
|
10/6/1926
|
30/3/1964
|
Thôn Bách Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công vụ Việt Trì thuộc Nội Tổng Cục Đường sắt
|
35273
|
LÊ VĂN TOAN
|
2/9/1934
|
1964
|
Thôn 1, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
35274
|
NGUYỄN TOAN
|
1928
|
6/7/1959
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Ngư nghiệp Cửa Hội tỉnh Nghệ An
|