Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3314
|
VÕ CANG
|
15/3/1930
|
16/2/1963
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Máy 232 - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
3315
|
VŨ KHẮC CANG
|
10/10/1930
|
30/12/1961
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thương nghiệp - Ty Thương nghiệp tỉnh Kiến An
|
3316
|
ĐẶNG CÀNG
|
21/12/1927
|
17/6/1964
|
Thôn Nhơn Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Vĩnh Phúc
|
3317
|
NGUYỄN CẢNG
|
7/6/1928
|
|
Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3318
|
LÊ CẢNG
|
1928
|
5/4/1964
|
xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông trường
|
3320
|
NGUYỄN ĐÌNH CANH
|
0/4/1925
|
24/6/1961
|
Thôn Kim Thanh, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt Vận chuyển Hà Hải tại Hải Dương
|
3321
|
TRẦN CANH
|
1945
|
12/4/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
3322
|
BÙI LONG CẢNH
|
17/10/1925
|
5/9/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Xí nghiệp 19/5 Hải Phòng
|
3323
|
BÙI VĂN CẢNH
|
0/2/1948
|
12/10/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
3324
|
DƯƠNG MINH CẢNH
|
0/9/1925
|
7/5/1975
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi Điếm Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
3325
|
ĐẶNG THANH CẢNH
|
1926
|
26/8/1964
|
Xã Ân Thành, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
3326
|
ĐẶNG VĂN CẢNH
|
9/10/1930
|
27/8/1962
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
3327
|
ĐINH THÁI CẢNH
|
18/10/1938
|
0/4/1975
|
Thôn Kim Xuyến, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3328
|
HÀ MINH CẢNH
|
1/5/1931
|
6/1/1962
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Kiến An
|
3329
|
HÀ THỊ CẢNH
|
6/6/1947
|
3/2/1972
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
3330
|
HỒ XUÂN CẢNH
|
1931
|
21/9/1971
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phú
|
3331
|
HUỲNH BÁ CẢNH
|
10/1/1930
|
21/5/1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Hà Nội
|
3332
|
HUỲNH XUÂN CẢNH
|
20/10/1930
|
10/9/1962
|
Thôn Chánh Đạt, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật tư Tổng cục Đường sắt
|
3333
|
LÂM NGỌC CẢNH
|
24/12/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
3334
|
LÊ CẢNH
|
1916
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm cấp I
|
3335
|
LÊ CẢNH
|
21/4/1922
|
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, Hà Nội
|
3336
|
LÊ BÁ CẢNH
|
29/9/1917
|
|
Thôn Đại Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3337
|
LÊ TRỌNG CẢNH
|
15/3/1946
|
21/4/1975
|
Thôn Tuý Thanh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
3338
|
LÊ VĂN CẢNH
|
10/1/1929
|
28/9/1965
|
Thôn Vinh Thanh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
3340
|
NGUYỄN CẢNH
|
0/5/1926
|
30/3/1964
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Động Công tác trên tàu - Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
3341
|
NGUYỄN CẢNH
|
13/9/1920
|
16/4/1965
|
Thôn Đại Hoà, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
3342
|
NGUYỄN CẢNH
|
7/7/1926
|
|
Thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3343
|
NGUYỄN CẢNH
|
1/1/1929
|
15/12/1972
|
Thôn Phú Hiệp, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam
|
3344
|
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH
|
0/1/1922
|
28/8/1962
|
Thôn Thuận Hoà, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm Cấp 1 - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
3345
|
NGUYỄN HỮU CẢNH
|
12/5/1930
|
20/3/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Bưu điện miền Núi
|
3346
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
22/7/1932
|
14/4/1965
|
Thôn Chánh Thuận, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường phân đạm Hà Bắc - Bộ Kiến trúc
|
3347
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
10/8/1925
|
15/3/1973
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3348
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
18/3/1923
|
29/12/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
3349
|
NGUYỄN TỰ CẢNH
|
20/2/1930
|
17/2/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ "B"
|
3350
|
NGUYỄN THẮNG CẢNH
|
19/8/1944
|
0/11/1970
|
Xóm Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3351
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
15/7/1933
|
26/11/1963
|
Thôn Xuân Quang, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga và Sở Giao tiếp Bằng Tường Trung Quốc - Tổng cục Đường Sắt
|
3352
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
7/9/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao tiếp Ga Bằng Tường (tuyến đường Hà Mục) - Tổng cục Đường sắt
|
3353
|
PHAN CÔNG CẢNH
|
8/8/1928
|
1/7/1969
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Chính sách - Cục đón tiếp cán bộ B thuộc UBTN TW
|
3354
|
THÂN CẢNH
|
16/12/1928
|
7/2/1966
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hà Tây
|
3355
|
TRẦN BÁ CẢNH
|
6/3/1930
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|
3356
|
VÕ CẢNH
|
5/10/1915
|
|
Thôn Vĩnh Tường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3357
|
VÕ CẢNH
|
2/4/1918
|
23/12/1961
|
Xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên chi Thương nghiệp - Công ty Bách hóa Hồng Quảng, Quảng Ninh
|
3358
|
TRƯƠNG LƯƠNG CẢNH
|
16/8/1931
|
25/11/1967
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo Đảng ủy - Tổng cục Đường sắt
|
3359
|
HUỲNH THỊ CẠNH
|
29/8/1931
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|
3360
|
NGUYỄN VĂN CAO
|
29/12/1935
|
9/5/1965
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoà Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Nghi Văn tỉnh Nghệ An
|
3361
|
NGUYỄN VĂN CAO
|
2/3/1950
|
16/4/1974
|
Thôn Nhân Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
3362
|
PHẠM CAO
|
1/1/1924
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Hà Đông
|
3364
|
PHAN NGỌC CAO
|
15/9/1925
|
5/1/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Lý Nhân
|
3365
|
NGUYỄN CẢO
|
18/4/1944
|
17/9/1971
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Thanh Hóa- Tổng cục Lâm nghiệp
|
3366
|
NGUYỄN VĂN CẢO
|
25/5/1928
|
27/8/1964
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng A Hải Phòng
|