Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3262
|
LƯƠNG VĂN BỤI
|
1920
|
10/6/1962
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
3264
|
LÊ VĂN BỦN
|
1943
|
10/6/1964
|
Khu 4, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
3265
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
15/10/1926
|
5/5/1975
|
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
3266
|
PHẠM KIM BÚT
|
27/9/1940
|
8/3/1972
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 70 - Đơn vị An Ninh vũ trang khu 5
|
3267
|
HỒ BƯỞI
|
8/8/1924
|
6/3/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
HTX Mua bán huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
3268
|
HỒ VĂN BƯỞI
|
16/3/1935
|
8/6/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thành đoàn TNLĐ Hà Nội
|
3270
|
LÊ BƯỞI
|
10/10/1924
|
24/2/1972
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
3271
|
NGUYỄN CHÍ BƯỞI
|
0/11/1928
|
19/2/1969
|
Thôn Phú Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng thu mua nông sản và thực phẩm huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
3272
|
VÕ BƯỞI
|
13/5/1928
|
14/6/1962
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Việt Bắc
|
3273
|
NGUYỄN BƯỜNG
|
1/1/1931
|
0/12/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Ô tô Nông trường 01/5 Nghệ An
|
3274
|
NGUYỄN ĐỨC BƯỜNG
|
13/12/1921
|
11/6/1962
|
Xã Bĩnh Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
3275
|
BÙI QUANG BƯU
|
28/12/1925
|
|
Làng Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học kinh tế tài chính Hà Nội
|
3276
|
NGUYỄN BƯU
|
1/12/1948
|
2/5/1975
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
3277
|
ĐOÀN VĂN BỬU
|
3/4/1932
|
|
Thôn Sơn Tân, xã Tân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường y tế Nghệ An
|
3278
|
MAI TRUNG BỬU
|
1/11/1938
|
22/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ Thanh Hoá
|
3279
|
NGUYỄN BỬU
|
0/7/1931
|
12/11/1970
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán tài vụ, Xí nghiệp bánh Mỳ Hà Nội - Cục Thương nghiệp
|
3280
|
NGUYỄN BỬU
|
7/7/1927
|
1/9/1961
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông nghiệp - Bắc Giang
|
3281
|
NGUYỄN CHÍ BỬU
|
1928
|
|
Thôn Phú Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thu mua Nông sản +Thực phẩm Hải Phòng
|
3282
|
NGUYỄN THỊ BỬU
|
20/2/1943
|
2/12/1965
|
Thôn Hữu Pháp, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Trung cấp tỉnh Thanh Hóa
|
3283
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
4/4/1928
|
5/4/1964
|
Thôn Thị Bằng, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, khu phố Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
3284
|
TRẦN KIM BỬU
|
5/10/1940
|
5/4/1974
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
3285
|
TRẦN NGỌC BỬU
|
4/9/1944
|
1/12/1968
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
3286
|
ĐỒNG CA
|
1/12/1935
|
18/7/1964
|
Thôn Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cao su Hà Nội
|
3287
|
HỒ CA
|
11/10/1933
|
13/6/1968
|
Thôn Phú Diễn, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thôn tấn xã
|
3288
|
NGÔ CA
|
3/2/1924
|
28/3/1962
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam
|
3289
|
NGUYỄN PHÚC CA
|
0/12/1933
|
28/2/1962
|
Thôn Liên Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản Hà Nam
|
3290
|
NGUYỄN SONG CA
|
1/3/1946
|
21/12/1965
|
Thôn Đại Hóa, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Trung cấp tỉnh Thanh Hóa
|
3291
|
NGUYỄN THỊ CA
|
2/10/1953
|
30/4/1974
|
Thôn Đại Đinh, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Học viện k20
|
3292
|
NGUYỄN PHÚC CÀ
|
0/12/1933
|
28/3/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Nam
|
3293
|
KIỀU CÁ
|
1946
|
1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
3294
|
NGUYỄN CÁC
|
3/1/1920
|
9/5/1975
|
Xã Nhơn Blúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
3295
|
NGUYỄN VĂN CÁCH
|
1935
|
30/3/1964
|
Thôn Tân An, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
3296
|
TRẦN CÁCH
|
7/10/1926
|
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Toà án Nhân dân Phúc thẩm Vinh
|
3297
|
HUỲNH CAM
|
5/2/1925
|
1/10/1965
|
Thôn Phung Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trình 10 - Tổng đội 3 - Khu Gang thép Thái Nguyên
|
3298
|
HUỲNH TRỌNG CAM
|
1/12/1926
|
4/9/1961
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh Uỷ Kiến An
|
3299
|
LÊ VĂN CAN
|
26/7/1926
|
27/6/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Ba Đình - Hà Nội
|
3300
|
LÊ VĂN CAN
|
1929
|
28/6/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội
|
3301
|
NGUYỄN CÁN
|
5/5/1931
|
17/2/1975
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
3302
|
CAO CANG
|
15/8/1923
|
21/6/1965
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
3303
|
ĐOÀN VĂN CANG
|
20/8/1928
|
26/8/1964
|
Thôn Chánh Danh, xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bóng đèn - Phích nước Rạng Đông - Hà Nội
|
3304
|
ĐOÀN VĂN CANG
|
0/10/1922
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Thị uỷ Hồng Gai, Quảng Ninh
|
3305
|
LƯƠNG TẮC CANG
|
12/12/1926
|
11/6/1973
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường cấp 3 Phổ thông Công nghiệp Hải Phòng
|
3306
|
NGUYỄN CANG
|
15/12/1924
|
21/2/1963
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
3307
|
NGUYỄN NHƯ CANG
|
20/9/1928
|
11/12/1972
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Cấp III Nguyễn Huệ thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
3308
|
NGUYỄN XUÂN CANG
|
1/3/1930
|
3/5/1968
|
Thôn Thạnh Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giao dịch Ngân hàng Hà Tu - Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
3309
|
PHAN DUY CANG
|
1938
|
3/4/1974
|
Thôn Tân Ốc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
3310
|
TRẦN CANG
|
14/4/1928
|
15/2/1963
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu Hồng Quảng
|
3311
|
TRẦN CANG
|
1/6/1923
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Hưng Yên
|
3312
|
TRẦN CANG
|
1927
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3313
|
VÕ CANG
|
10/10/1931
|
14/2/1974
|
Thôn Xuân Bình, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|