Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
33679
|
LÊ VĂN LỢI
|
25/8/1955
|
27/6/1973
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33680
|
NGUYỄN LỢI
|
10/10/1929
|
29/12/1961
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
33681
|
NGUYỄN LỢI
|
19/10/1929
|
19/7/1964
|
Xã Tiên Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Muối Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
33682
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI
|
10/12/1930
|
15/2/1963
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
33683
|
NGUYỄN TẤN LỢI
|
24/4/1926
|
|
Thôn Trung Đàn, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Liên chi Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
33684
|
NGUYỄN THÁI LỢI
|
1/5/1928
|
19/2/1962
|
Thôn Vĩnh An, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
33685
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1927
|
|
Đà Nẵng - Quảng Nam
|
|
33686
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LỢI
|
7/8/1951
|
2/6/1973
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33687
|
PHẠM LỢI
|
15/9/1923
|
12/11/1973
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
33688
|
PHẠM NGỌC LỢI
|
12/11/1930
|
1/8/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
33689
|
PHAN NGỌC LỢI
|
|
1974
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh cấp III Khoái Châu, Hưng Yên
|
33690
|
PHAN VĂN LỢI
|
4/3/1952
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33691
|
TRẦN MỸ LỢI
|
7/3/1927
|
31/12/1964
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
33692
|
VƯƠNG LỢI
|
13/3/1918
|
3/3/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
NHà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
33693
|
A LĂNG LƠN
|
12/2/1930
|
22/9/1971
|
Thôn A Rớt, xã A Nong, huyện Bên Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
33694
|
NGUYỄN LỤA
|
15/5/1915
|
1/3/1962
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Vật tư - Bộ Giao thông - Vận tải
|
33695
|
NGUYỄN VĂN LỤA
|
3/3/1929
|
26/3/1973
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng
|
33696
|
TRƯƠNG THỊ LỤA
|
12/12/1948
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Hà Đông
|
33697
|
VÕ ĐÌNH LUÂN
|
1/1/1930
|
28/12/1973
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội máy kéo Nông trường Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
33698
|
MAI THÚC LUÂN
|
1/12/1929
|
14/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng xuất nhập khẩu phát hành phim Việt Nam
|
33699
|
HUỲNH THỊ LUẬN
|
1947
|
0/5/1975
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đảng khu V
|
33700
|
LÊ NHO LUẬN
|
0/10/1925
|
26/11/1968
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội công tác và Trạm trưởng huyện Quế Sơn
|
33701
|
NGUYỄN THỊ LUẬN
|
1955
|
4/6/1943
|
Xã Tam Kỳ, huyện Kỳ Trung, tỉnh Quảng Nam
|
|
33702
|
PHAN VĂN LUẬN
|
18/8/1950
|
|
Xã Phú Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33703
|
TRẦN LUẬN
|
2/5/1925
|
28/8/1964
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty than Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
33704
|
HỒ LỤC
|
1920
|
13/6/1973
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33705
|
NGUYỄN LỤC
|
14/7/1930
|
30/9/1965
|
Thôn 2 Bình Trung, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kinh tế muối biển huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định
|
33706
|
NGUYỄN LỤC
|
1932
|
18/7/1964
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện ủy Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
33707
|
TRẦN NGỌC LỤC
|
8/8/1936
|
6/10/1971
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban thương binh xã hội
|
33708
|
VŨ SỸ LỤC
|
2/10/1928
|
20/7/1964
|
Thôn III, xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thái Bình
|
33709
|
NGUYỄN HỮU LUNG
|
5/5/1925
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Khương, huỵên Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Sao Vàng, tỉnh Thanh Hóa
|
33710
|
TRẦN LÙY
|
1/1/1947
|
1974
|
Xã Đại Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33711
|
HUỲNH LUỸ
|
0/4/1924
|
26/6/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân đội Thông tin hiệu tín - Phòng Điện vụ Tổng cục Đường sắt
|
33712
|
LƯU QUANG LŨY
|
5/5/1930
|
28/5/1973
|
Xã Khu Trung, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tuyên huấn Trung ương
|
33713
|
NGUYỄN HỮU LŨY
|
17/3/1928
|
4/10/1962
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Bình
|
33714
|
NGUYỄN PHÚ LŨY
|
30/7/1932
|
12/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cảng Bến Thủy Vinh, tỉnh Nghệ An
|
33715
|
TỐNG VIẾT LŨY
|
1920
|
0/12/1973
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ An
|
33716
|
HOÀNG VĂN LUYẾN
|
5/10/1933
|
11/4/1959
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 14 - Tiểu đoàn 9 - Trung đoàn 210
|
33717
|
HUỲNH THỊ LUYẾN
|
1/5/1953
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thương binh xã hội Hà Nội
|
33718
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN
|
5/10/1948
|
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33719
|
NGUYỄN VĂN LUYẾN
|
20/7/1927
|
4/2/1962
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm-Công ty cấp 3 Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
33720
|
CAO LUYỆN
|
1907
|
|
Xã Thanh Đông, huỵen Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33721
|
ĐOÀN NGỌC LUYỆN
|
12/5/1951
|
1974
|
Xã Kỳ Phương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
33722
|
HỒNG LUYỆN
|
4/1/1933
|
26/6/1965
|
Thôn Ba, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Thanh Hà, tỉnh Hoà Bình
|
33723
|
LÊ VĂN LUYỆN
|
1930
|
15/4/1961
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
33724
|
PHẠM LUYỆN
|
17/11/1922
|
16/2/1963
|
Thôn Thạch Tân, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Công trình 232- Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
33725
|
LÊ BÁ LƯ
|
0/7/1931
|
12/5/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tổng hợp Uỷ ban kế hoạch tỉnh Lạng Sơn
|
33726
|
NGUYỄN TRỌNG LƯ
|
1920
|
|
Thôn 1 Lạc Thành, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thanh Hoá
|
33727
|
PHẠM VĂN LƯ
|
22/10/1936
|
6/5/1975
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hội đồng trọng tài kinh tế - Bộ Vật tư
|
33728
|
TĂNG NGỌC LƯ
|
1/5/1928
|
18/6/1964
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiền Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 Nghệ An
|