Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3162
|
HUỲNH DUY BÌNH
|
5/12/1930
|
0/5/1965
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Hà Bắc
|
3163
|
HUỲNH HÀ BÌNH
|
5/5/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hưng Yên
|
3164
|
HUỲNH VĂN BÌNH
|
7/10/1926
|
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh In Hòa Bình - Ty Văn hóa Hòa Bình
|
3165
|
LÊ BÌNH
|
23/5/1923
|
10/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Hà Nội
|
3166
|
LÊ THANH BÌNH
|
1/1/1933
|
6/6/1975
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp Cán bộ B - Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
3167
|
LÊ THANH BÌNH
|
14/12/1925
|
30/3/1973
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K15
|
3168
|
LÊ VĂN BÌNH
|
28/10/1935
|
15/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường K20, Vĩnh Phú
|
3169
|
LÊ VĂN BÌNH
|
24/7/1949
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3170
|
LÝ THÁI BÌNH
|
0/1/1921
|
19/6/1959
|
Thôn Lâm Trước, xã Hòai Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Rượu Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
3171
|
MAI THANH BÌNH
|
5/10/1944
|
29/11/1968
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
3172
|
NGUYỄN BÌNH
|
4/4/1926
|
26/9/1964
|
Thôn An Lão, xã Ân Bửu, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục, TP. Hà Nội
|
3173
|
NGUYỄN BÌNH
|
1/2/1946
|
25/2/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình đảm bảo Giao thông 2 - Cục Quản lý Đường bộ
|
3174
|
NGUYỄN BÌNH
|
12/5/1930
|
23/4/1965
|
Thôn An Khánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Địa hình V Hà Nội - Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
3175
|
NGUYỄN BÌNH
|
12/9/1924
|
27/8/1964
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ
|
3176
|
NGUYỄN CÔNG BÌNH
|
14/9/1930
|
1/2/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp 2 - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
3177
|
NGUYỄN LƯƠNG BÌNH
|
20/5/1947
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3178
|
NGUYỄN QUÝ BÌNH
|
1/1/1929
|
1/4/1965
|
Thôn An Hữu, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3179
|
NGUYỄN TĂNG BÌNH
|
10/4/1927
|
9/4/1974
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đại tu ô tô, máy kéo nông nghiệp Hải Phòng
|
3180
|
NGUYỄN THÁI BÌNH
|
10/6/1923
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Mặt trận Trung ương
|
3181
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/1/1930
|
15/5/1975
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khu An dưỡng T72 - Thanh Hóa - Ban Thống nhất Trung ương
|
3182
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1938
|
|
Thôn Tân Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3183
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
3/3/1950
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3184
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/10/1937
|
19/6/1964
|
Xóm Nam, thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3185
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1923
|
30/3/1964
|
Thôn Nhân Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3186
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
0/1/1926
|
27/3/1962
|
Thôn Trung Hòa, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính, tỉnh Bắc Ninh
|
3187
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
22/2/1943
|
25/4/1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thương nghiệp Trung ương
|
3188
|
NGUYỄN TRUNG BÌNH
|
23/12/1949
|
2/4/1974
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
3189
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
23/3/1926
|
15/12/1972
|
Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
3190
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH
|
5/12/1932
|
17/6/1962
|
Thôn Thái Thuận, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công Nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
3191
|
PHẠM BÌNH
|
2/1/1929
|
14/2/1963
|
Xóm Thiện Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Đội máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt
|
3192
|
PHẠM THANH BÌNH
|
31/2/1935
|
13/11/1974
|
Thôn Lâm Trước, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
3193
|
PHAN BÌNH
|
6/6/1918
|
4/1/1962
|
Thôn Vạn Ninh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Thái Bình
|
3194
|
PHAN SỸ BÌNH
|
0/7/1924
|
7/3/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thủy điện Thác Bà tỉnh Yên Bái - Bộ Kiến trúc
|
3195
|
PHAN THÁI BÌNH
|
10/10/1930
|
19/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
3196
|
PHAN THÁI BÌNH
|
12/4/1929
|
18/5/1975
|
Xã Khánh Phước, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
3197
|
PHAN THANH BÌNH
|
15/2/1921
|
3/7/1974
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
3198
|
PHAN THANH BÌNH
|
7/7/1922
|
18/6/1974
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K5B, Quảng Bá, Hà Nội
|
3199
|
TÔ THANH BÌNH
|
2/5/1950
|
28/4/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K15, Hà Đông
|
3200
|
THÁI BÌNH
|
28/8/1928
|
15/2/1963
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Mỏ khu Hồng Quảng
|
3201
|
THÁI BÌNH
|
0/5/1924
|
18/7/1964
|
Thôn Tú Dương, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn địa chất 14 Tuyên Quang - Tổng cục Địa chất
|
3202
|
THÁI VĨNH BÌNH
|
11/11/1936
|
6/5/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bảo dưỡng đường trục - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
3203
|
TRANG VĂN BÌNH
|
1/12/1935
|
24/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguỹên Ái Quốc 4
|
3204
|
TRẦN BÌNH
|
10/2/1921
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55B
|
3205
|
TRẦN BÌNH
|
20/11/1920
|
13/9/1962
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
3206
|
TRẦN NGUYÊN BÌNH
|
12/12/1926
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Chính sách tổng hợp - Ban Dân tộc Trung ương
|
3207
|
TRẦN QUỐC BÌNH
|
6/6/1925
|
27/3/1964
|
Thôn Thái Định, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Thành Tô - Hải Phòng
|
3208
|
TRẦN THANH BÌNH
|
5/5/1942
|
2/4/1974
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh - Nam Hà
|
3209
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
10/2/1927
|
13/4/1965
|
Thôn Tấn Hạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
3210
|
VÕ BÌNH
|
2/2/1924
|
5/7/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kiểm tra thành ủy Hà Nội
|
3211
|
VÕ ĐỨC BÌNH
|
1933
|
0/7/1967
|
Thôn Vinh Kiên, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Ty - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|