Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3111
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
20/7/1922
|
3/10/1962
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Vật tư
|
3112
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
1/1/1915
|
14/2/1962
|
Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Hà Đông
|
3113
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
26/10/1928
|
20/7/1964
|
Thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ lợi
|
3114
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
13/3/1930
|
9/6/1961
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3115
|
NGUYỄN QUANG BÍCH
|
15/7/1929
|
24/3/1962
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
3116
|
NGUYỄN THANH BÍCH
|
30/5/1945
|
1/8/1972
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3117
|
NGUYỄN VĂN BÍCH
|
2/5/1952
|
28/2/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hóc sinh Cục I - Bộ Giáo dục
|
3118
|
PHẠM BÁ BÍCH
|
3/5/1929
|
20/2/1974
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu 3/2 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
3119
|
TÔ NGỌC BÍCH
|
12/12/1923
|
1/9/1960
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 25 - Quân khu IV
|
3120
|
TRẦN BÍCH
|
0/12/1928
|
10/6/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê Nghệ An
|
3121
|
TRẦN VĂN BÍCH
|
0/5/1931
|
19/6/1964
|
Thôn Trung Tường, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Học viện Nông Lâm - Cty Kiến trúc Bắc Hà Nội
|
3122
|
VƯƠNG NGỌC BÍCH
|
13/11/1936
|
4/11/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K5 - Quảng Bá
|
3123
|
ĐÀO BIÊN
|
4/3/1921
|
11/2/1963
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
3124
|
ĐẶNG QUANG BIÊN
|
7/7/1937
|
12/11/1970
|
Thôn Tân Hòa, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 207 - Bộ Giao thông vận tải
|
3125
|
NGUYỄN BIÊN
|
1922
|
20/6/1959
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ôxygene - Cục Công trình máy điện nước - Bộ Kiến trúc
|
3126
|
NGUYỄN BIÊN
|
1/12/1920
|
22/8/1964
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Lệ Ninh, Quảng Bình
|
3127
|
NGUYỄN KIM BIÊN
|
15/7/1923
|
18/12/1965
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Kế toán Tài chính - Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
3128
|
NGUYỄN TẤN BIÊN
|
1923
|
18/5/1961
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh (Ninh Bình)
|
3129
|
PHẠM BIÊN
|
1/1/1930
|
1/12/1973
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3130
|
NGUYỄN BIỀN
|
15/6/1927
|
20/7/1967
|
Thôn Tân Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Nam Hà
|
3131
|
NGUYỄN XUÂN BIỀN
|
15/3/1927
|
7/4/1966
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thuỷ nông - Bộ Thuỷ lợi
|
3132
|
VÕ BIẾT
|
1923
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
3133
|
LÊ VĂN BINH
|
15/6/1925
|
31/8/1961
|
Thôn Diêu Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển Phân phối thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
3134
|
LÝ BINH
|
15/10/1930
|
17/8/1970
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Trung Hưng thuộc Xí nghiệp Chế biến lương thực tỉnh Hà Tây
|
3135
|
NGUYỄN BINH
|
1/1/1924
|
11/5/1962
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động Khu Hồng Quảng
|
3136
|
TRẦN VĂN BINH
|
1923
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh nhân điều dưỡng K25
|
3137
|
HỒ VĂN BỈNH
|
10/10/1934
|
27/11/1972
|
Thôn Mỹ Cang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông cấp 3 Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì - Hà Nội
|
3138
|
LÊ BỈNH
|
1917
|
10/9/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt vận chuyển Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
3139
|
NGUYỄN BỈNH
|
1926
|
1962
|
Thôn Trung Hội, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
3140
|
LÊ ĐÌNH BÍNH
|
14/9/1929
|
26/3/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Nam Sách, Hải Hưng
|
3141
|
LÊ VĂN BÍNH
|
15/12/1925
|
19/10/1963
|
Thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thủy lợi
|
3142
|
LÊ VĂN BÍNH
|
0/5/1940
|
|
Thôn 4, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20
|
3143
|
NGUYỄN BÍNH
|
0/4/1926
|
14/1/1966
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chế thuốc Thú y - Bộ Nông nghiệp
|
3144
|
NGUYỄN BÍNH
|
6/6/1930
|
19/6/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
3146
|
NGUYỄN BÍNH
|
17/5/1913
|
29/12/1961
|
Thôn Kim Trì, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
3147
|
NGUYỄN NGỌC BÍNH
|
15/10/1929
|
20/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100, Thị xã Phú Thọ
|
3148
|
NGUYỄN THỊ HỒNG BÍNH
|
1/6/1946
|
10/9/1971
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
3149
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
16/9/1922
|
10/6/1962
|
Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xay xát thị xã HảiDương, tỉnh Hải Dương
|
3150
|
TRẦN VĂN BÍNH
|
1932
|
5/6/1961
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
3151
|
BÙI THANH BÌNH
|
30/12/1935
|
9/5/1965
|
Thôn Luật Bình, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp II Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3152
|
BÙI VĂN BÌNH
|
11/11/1939
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K10 - Gia Lâm, Hà Nội
|
3153
|
DƯƠNG THANH BÌNH
|
10/7/1948
|
4/4/1974
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huỵên Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh
|
3154
|
ĐÀO VĂN BÌNH
|
15/10/1926
|
28/3/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
3155
|
ĐẶNG BÌNH
|
1/1/1934
|
28/6/1965
|
Thôn Xuân Vĩnh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sắt tráng Men nhôm Hải Phòng
|
3156
|
ĐẶNG XUÂN BÌNH
|
1923
|
|
Thôn Vạn Định, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Địa chất 9 Hồng Quảng - Tổng cục Địa chất
|
3157
|
ĐỖ NHƯ BÌNH
|
21/4/1921
|
26/12/1961
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
3158
|
HOÀNG BÌNH
|
2/3/1923
|
25/10/1974
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
3159
|
HỒ CHÍ BÌNH
|
15/5/1918
|
12/5/1975
|
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100, Phú Thọ
|
3160
|
HỒ THANH BÌNH
|
0/12/1932
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3161
|
HUỲNH BÌNH
|
12/8/1920
|
8/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị bưu điện - Hà Nội
|