Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3010
|
ĐẶNG BẠN
|
1918
|
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3011
|
LÊ VĂN BÁN
|
14/4/1926
|
27/3/1975
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chế biến - Công ty Rau quả Hà Nội
|
3012
|
HỒ SĨ BẠN
|
3/8/1930
|
20/8/1970
|
Làng Đức Long, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Dài hạn khoá I - Bộ Nông trường - Xuân Mai - Hà Tây
|
3013
|
LÊ ĐÌNH BẠN
|
7/1/1924
|
30/9/1965
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
3014
|
NGUYỄN VĂN BẠN
|
1926
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
20/2/1975
|
3015
|
NGUYỄN VĂN BẠN
|
10/10/1920
|
19/7/1964
|
Thôn An Lộc, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn địa chất 2 Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
3016
|
ĐẶNG VĂN BANG
|
17/7/1930
|
8/3/1962
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động tỉnh Thanh Hóa
|
3017
|
HUỲNH NAM BANG
|
1/6/1929
|
17/3/1973
|
Thôn Lộc Khánh, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Công trình Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3018
|
NGUYỄN BANG
|
10/4/1938
|
10/5/1965
|
Thôn Thiên Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
3019
|
VÕ AN BANG
|
20/6/1945
|
24/10/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp, Thái Bình
|
3020
|
NGUYỄN VĂN BÀNG
|
12/12/1945
|
7/5/1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
3021
|
NGUYỄN BÀNG
|
9/1/1928
|
19/7/1964
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chăn thuộc Liên hợp dệt Nam Định
|
3022
|
ĐÀM BẢNG
|
6/7/1922
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Lai Châu (học trường cán bộ y tế TW)
|
3023
|
HUỲNH BẢNG
|
20/10/1928
|
7/4/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Từ Liêm - Công ty Vật liệu Kiến thiết, Hà Nội
|
3024
|
LÊ BẢNG
|
16/7/1931
|
1/4/1975
|
Thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
|
3025
|
LÊ VĂN BẢNG
|
15/7/1927
|
15/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4, Hà Nội
|
3026
|
LÊ VĂN BẢNG
|
1930
|
23/6/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thu mua Hàng xuất khẩu và Nội địa - TP Hải Phòng
|
3027
|
NGUYỄN BẢNG
|
2/6/1928
|
14/10/1961
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Quản lý Nhà đất Hà Nội
|
3028
|
NGUYỄN BẢNG
|
1/7/1931
|
22/2/1965
|
Xã Ân Trường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Địa chất 2 thuộc Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện
|
3029
|
NGUYỄN NGỌC BẢNG
|
10/5/1924
|
5/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Quảng Xương Thanh Hóa
|
3030
|
TRẦN BẢNG
|
0/3/1925
|
3/1/1966
|
Thôn Vĩnh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
3031
|
TRẦN BẢNH
|
1/1/1921
|
0/1/1962
|
Thôn An Qúy, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Bắc Giang
|
3032
|
ĐẶNG VĂN BẢO
|
10/3/1920
|
27/6/1961
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Nhà đất - Bộ Nội thương
|
3033
|
HỒ NGỌC BẢO
|
10/1/1929
|
29/12/1965
|
Thôn Đại Hòa, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật liệu Kiến thiết Bộ Nội thương
|
3034
|
HỒ THÁI BẢO
|
1928
|
7/6/1973
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
3035
|
HUỲNH ĐÌNH BÃO
|
20/10/1930
|
20/3/1962
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng thực phẩm, thị xã Hà Đông
|
3036
|
LÊ BẢO
|
1/3/1931
|
6/5/1975
|
Thôn Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình bưu điện Hà Nội
|
3037
|
LÊ CÔNG BÁO
|
26/1/1934
|
25/5/1961
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trạm cấp I Nông thổ sản Bến thuỷ tỉnh Nghệ An
|
3038
|
NGUYỄN KHÁNH BẢO
|
16/12/1942
|
13/9/1971
|
Thôn Đại An, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
3039
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
5/5/1927
|
12/5/1962
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Lê Hồng Phong, tỉnh Thái Nguyên
|
3040
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
12/10/1945
|
17/9/1971
|
Thôn Dõng Hoà, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Lao động-Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
3041
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
6/7/1919
|
3/7/1957
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ - Ban tổ chức TW
|
3042
|
NGUYỄN XUÂN BẢO
|
10/8/1926
|
24/8/1970
|
Thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Hồng Gai, Quảng Ninh
|
3043
|
VĂN THÚC BẢO
|
10/10/1935
|
24/4/1975
|
Thôn Cẩm Văn, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế, tỉnh Vĩnh Phú
|
3044
|
PHAN VĂN BÁU
|
10/10/1929
|
13/3/1965
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Đông
|
3045
|
NGUYỄN VĂN BAY
|
0/9/1930
|
27/2/1975
|
Thôn Phú Hà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72. Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
3046
|
DƯƠNG VĂN BÀY
|
10/10/1934
|
26/3/1964
|
Thôn Đệ Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ Lợi và Thuỷ điện - Bộ Thủy lợi
|
3047
|
NGUYỄN BÀY
|
15/7/1917
|
29/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
3048
|
NGUYỄN BÀY
|
1924
|
19/2/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xi măng Sài Sơn, Sơn Tây
|
3049
|
BÙI BẢY
|
12/10/1920
|
|
Thôn Công Chánh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K55 - Bắc Ninh, Hà Bắc
|
3050
|
BÙI VĂN BẢY
|
22/10/1922
|
|
Thôn Công Chánh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tòa án Nhân dân huyện Vĩnh Bảo, tỉnh Kiến An
|
3051
|
ĐINH VĂN BẢY
|
1933
|
1/4/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Mành trúc huyện Chương Mỹ, Hà Tây - Ty Thương binh Xã hội tỉnh Hà Tây
|
3052
|
ĐOÀN THỊ BẢY
|
1949
|
0/6/1975
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
3053
|
HÀ XUÂN BẢY
|
30/12/1930
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phươc, tỉnh Bình Định
|
Đội 5 Nông trường 19/5 Nghệ An
|
3054
|
HÀN VĂN BẢY
|
0/7/1931
|
18/10/1963
|
Xã Bình Phú, huyên Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường 2 - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
3055
|
HUỲNH VĂN BẢY
|
1927
|
|
Thôn Hữu Tháp, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Thuỷ sản
|
3056
|
NGÔ CỰ BẢY
|
10/11/1937
|
30/3/1964
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Cầu Thống nhất - Tổng cục Đường sắt
|
3057
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
5/5/1933
|
2/4/1975
|
Xã Hòai Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Bạch Thông - Ty Lâm nghiệp Bắc Thái
|
3058
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
28/10/1933
|
24/12/1965
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Ủy ban Sông Hồng - Bộ Thủy Lợi
|
3059
|
VÕ VĂN BẢY
|
20/2/1938
|
3/7/1971
|
Thôn Mỹ Bình, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|