Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
31096
|
ĐỖ NGỌC THỌ
|
5/10/1940
|
10/7/1972
|
Xã Điện Sơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31097
|
LÊ VĂN THỌ
|
1/1/1957
|
|
Thôn Minh Tân, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31098
|
NGUYỄN TẤN THỌ
|
22/2/1938
|
|
Thôn Trà Khê, xã Hòa Long, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31099
|
PHAN THỊ THỌ
|
1/2/1952
|
13/3/1975
|
Thôn Phú Rang, xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh khu An Dương, thành phố Hà Nội
|
31100
|
TRẦN ĐÌNH THỌ
|
24/4/1927
|
|
Thôn Ái Mỹ, xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31101
|
NGUYỄN THỊ THÔI
|
10/3/1949
|
13/3/1975
|
Thôn Đông Hoà, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31102
|
LÊ ĐÌNH THÔNG
|
1/1/1932
|
18/2/1972
|
Xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Binh vận - khu uỷ 5 - tỉnh Đà Nẵng
|
31103
|
LÊ ĐÌNH THÔNG
|
10/11/1953
|
5/4/1970
|
Xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
31104
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
1/11/1936
|
18/5/1975
|
Xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K100
|
31105
|
TRẦN THÔNG
|
11/12/1947
|
|
Thôn 2 Tân Thành, xã Cẩm An, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
31106
|
PHAN THÔNG
|
12/8/1932
|
1/8/1972
|
Thôn Phong Lục, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Quế Võ - tỉnh Hà Bắc
|
31107
|
NGUYỄN VĂN THỐNG
|
1/3/1937
|
|
Thôn Trường Định, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31108
|
NGUYỄN THỐNG
|
10/1/1945
|
6/5/1975
|
Thôn An Thạch, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Tổng Công ty Hoá chất vật liệu điện - Bộ Vật tư
|
31109
|
NGUYỄN VĂN THỐNG
|
10/5/1956
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31110
|
TRẦN VĂN THỐNG
|
1915
|
6/5/1975
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Công ty May - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
31111
|
LÊ THƠ
|
10/12/1931
|
1974
|
Xã Cẩm Thanh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
31112
|
PHẠM THỊ THƠ
|
0/4/1943
|
10/3/1975
|
Xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
31113
|
THÁI THỊ THƠ
|
1/12/1948
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31114
|
TRẦN THƠ
|
0/10/1939
|
24/3/1971
|
Thôn Khái Đông, xã Hòa Quí, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
31115
|
TRẦN ĐỨC THƠ
|
2/3/1942
|
2/3/1972
|
Xã Điện Bàn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K10, Hà Nội
|
31116
|
VĂN ĐỨC THƠ
|
1/10/1938
|
7/4/1974
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
31117
|
NGUYỄN VĂN THỢ
|
10/8/1949
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
31118
|
NGUYỄN THỊ THỜI
|
20/12/1954
|
1/2/1974
|
Thôn hai, xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
31119
|
NGUYỄN THỊ THU
|
15/10/1949
|
1/4/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20 - Tam Dương, Vĩnh Phú
|
31120
|
NGUYỄN THỊ HÒA THU
|
3/7/1951
|
14/2/1972
|
Xã Xuyên An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31121
|
PHẠM THỊ THU
|
13/12/1950
|
30/3/1974
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh 1 tỉnh Vĩnh Phú
|
31122
|
ĐOÀN VĂN THỦ
|
0/5/1930
|
18/5/1975
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
31123
|
NGÔ VĂN THÚ
|
0/5/1947
|
29/2/1972
|
Thôn Phong Nam, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II, thành phố Hải Phòng
|
31124
|
PHẠM NGỌC THUẦN
|
1932
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31125
|
ĐÕ VIẾT THUẬN
|
1/12/1950
|
1974
|
Xã Cẩm Thanh, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31126
|
LÊ THỊ THUẬN
|
1/1/1943
|
30/3/1974
|
Thôn Giản Hoà, xã Lộc Quí, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
31127
|
PHẠM VĂN THUẬN
|
12/5/1950
|
19/4/1974
|
Xã Cẩm An, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
31128
|
NGUYỄN VĂN THỤC
|
15/10/1955
|
0/6/1973
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
31129
|
TRẦN THỊ THỤC
|
1946
|
2/4/1974
|
Xã Điện Hải, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Nữ thương binh Hà Nội
|
31130
|
TRẦN THỊ THỤC
|
0/8/1920
|
|
Thôn Phú An, xã Thắng Đại, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31131
|
NGUYỄN PHÚ THUỲ
|
5/5/1928
|
10/5/1975
|
Thôn Khuê Đông, xã Hoà Phụng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
31132
|
NGUYỄN VĂN THUỲ
|
0/9/1914
|
|
Xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31133
|
PHẠM QUỐC THUỲ
|
20/7/1943
|
16/4/1974
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Tiên Lãng, tỉnh Hải Phòng
|
31134
|
PHAN THỊ THUỲ
|
0/1/1950
|
15/7/1974
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh An Dương, thành phố Hà Nội
|
31135
|
VŨ ĐĂNG THÙY
|
2/3/1942
|
|
Thôn 1, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31136
|
LÊ XUÂN THUỶ
|
5/10/1935
|
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31137
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THUỶ
|
10/9/1954
|
13/10/1972
|
Thôn Lâm Niên, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
31138
|
LÂM THỊ THANH THUÝ
|
5/10/1946
|
30/3/1974
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
31139
|
LÊ THỊ THANH THUÝ
|
10/1/1949
|
|
Xã Lộc Phước, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31140
|
TRẦN VĂN THUÝ
|
1948
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31141
|
TRƯƠNG THUÝ
|
10/8/1920
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31142
|
NGÔ THỊ BÍCH THUỴ
|
12/7/1940
|
6/4/1975
|
Xã Hòa Lạc, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31143
|
NGUYỄN THUỴ
|
15/5/1936
|
1/8/1972
|
Thôn Khoái Châu, xã Hòa Lâm, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31144
|
NGUYỄN NGỌC THỪA
|
12/12/1932
|
20/5/1975
|
Làng Thạch Gián, xóm Trung , tỉnh Quảng Đà
|
Cục Vận tải Đường bộ
|
31145
|
LÊ TRUNG THỨC
|
5/12/1950
|
27/4/1974
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hoà Hưng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|