Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2957
|
ĐINH VĂN BÁ
|
6/7/1929
|
1/10/1965
|
Thôn Thiết Trụ, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn TP Hải Phòng
|
2958
|
ĐOÀN BÁ
|
1/7/1923
|
18/10/1963
|
Thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm công tác trên tàu Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
2959
|
ĐỖ XUÂN BÁ
|
14/4/1930
|
9/5/1965
|
Thôn Nhân Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thanh niên Lao động các cơ quan TW
|
2960
|
HỒ QUANG BÁ
|
15/8/1930
|
24/8/1970
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Xây dựng Khu vực I Hòn Gay-Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
2961
|
LÂM ĐÌNH BÁ
|
15/7/1933
|
0/5/1975
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hòa Bình
|
2962
|
LÊ BÁ
|
12/10/1931
|
25/5/1961
|
Thôn Mỹ Hà, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Vinh
|
2963
|
LÊ ĐÌNH BÁ
|
30/12/1927
|
0/4/1966
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnhThanh Hóa
|
2964
|
LÊ THÀNH BÁ
|
3/5/1931
|
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
2965
|
LÊ VĂN BÁ
|
15/4/1926
|
0/1/1962
|
Thôn Quang Vang, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Lâm nghiệp Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
2966
|
MAI HUỲNH BÁ
|
6/2/1942
|
14/4/1974
|
Thôn Lương Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
2967
|
NGUYỄN BÁ
|
20/5/1927
|
5/7/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đan len xuất khẩu Hà Nội
|
2968
|
NGUYỄN BÁ
|
12/5/1918
|
|
Thôn 5, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
2970
|
NGUYỄN BÁ
|
20/3/1944
|
5/2/1972
|
Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
2971
|
NGUYỄN BÁ
|
20/7/1920
|
19/7/1964
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
2972
|
NGUYỄN CÔNG BÁ
|
6/3/1928
|
4/4/1962
|
Thôn Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Văn hoá
|
2973
|
NGUYỄN ĐÌNH BÁ
|
1/10/1919
|
0/2/1966
|
Thôn Cảnh Vân, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông lâm sản tỉnh Nam Hà
|
2974
|
NGUYỄN HỮU BÁ
|
13/6/1926
|
13/5/1974
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực khu phố Ngô Quyền - Ty Lương thực Hải Phòng
|
2976
|
NGUYỄN NGỌC BÁ
|
17/2/1926
|
|
Xóm Tây, thôn Diên Trì, xã Phưcớ Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện - Bộ Giao thông công chính
|
2977
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
8/1/1927
|
2/9/1962
|
Thôn Thủ Thiên, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Crômite Thanh Hóa
|
2979
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
10/3/1921
|
18/2/1963
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Hải Dương
|
2980
|
NGUYỄN VŨ BÁ
|
5/5/1928
|
12/11/1970
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ ngành Giao thông Vận tải Hà Nội
|
2981
|
PHẠM ĐÌNH BÁ
|
10/12/1950
|
25/5/1974
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
2982
|
PHẠM TRƯỜNG BÁ
|
2/3/1927
|
7/5/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường thủy tỉnh Vĩnh Phú - Ty giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Phú
|
2983
|
PHẠM VĂN BÁ
|
0/1/1930
|
1/1/1974
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp Hà Nội
|
2984
|
PHẠM VĂN BÁ
|
1917
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
2985
|
PHẠM VIẾT BÁ
|
28/4/1940
|
1/10/1965
|
Xã Hàm Dũng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y Khoa Hà Nội
|
2986
|
THÁI BÁ
|
18/2/1928
|
12/6/1962
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thanh Hóa
|
2987
|
TRẦN ĐÌNH BÁ
|
1920
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm cấp I - Cục Bách hóa
|
2988
|
TRẦN NGỌC BÁ
|
0/12/1912
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn TW
|
2989
|
TRẦN VĂN BÁ
|
1920
|
30/5/1975
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Đảng ủy Dân chính Đảng tỉnh Nam Hà
|
2990
|
TRƯƠNG XUÂN BÁ
|
1928
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
2991
|
VĂN BÁ
|
16/9/1936
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nồng trường Quốc doanh Sông con Tân Kỳ, Nghệ An
|
2992
|
VÕ NGỌC BÁ
|
10/8/1930
|
18/2/1963
|
Thôn Phú Lạc, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ tỉnh Hà Đông
|
2993
|
VÕ VĂN BÁ
|
12/11/1931
|
16/2/1965
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Thủy lợi Hà Đông
|
2994
|
PHẠM TRÚC BẠCH
|
1/10/1928
|
29/3/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa cấp 2, 3 - Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
2995
|
NGUYỄN BAI
|
1929
|
24/2/1975
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
2996
|
NGUYỄN BÀI
|
20/3/1927
|
21/2/1962
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng tài chính Ba Đình
|
2997
|
HUỲNH VĂN BAN
|
10/9/1930
|
24/6/1975
|
Xã Bình an, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm II, Hà Nội
|
2998
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
1/7/1932
|
6/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường Việt Trì - Cục Thực phẩm - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
2999
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
5/5/1927
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch - Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
3000
|
VÕ ĐÌNH BAN
|
1/2/1920
|
21/10/1972
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Phẩm chất và Bảo quản hàng hóa - Bộ Nội thương
|
3001
|
ĐẶNG BAN
|
|
14/6/1959
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật II - Bộ Công nghiệp
|
3002
|
LÊ BÀN
|
30/12/1930
|
6/5/1975
|
Thôn An Lợi, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Vật giá Nhà nưcớ
|
3003
|
NGUYỄN TĂNG BÀN
|
1932
|
24/4/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
3004
|
HUỲNH KIM BẢN
|
10/12/1933
|
1/10/1965
|
Thôn Tân Dân, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
3005
|
LÊ VĂN BẢN
|
15/7/1926
|
0/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hà Đông
|
3006
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
10/1/1947
|
22/5/1975
|
Xã Nhơn Phước, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông, Quảng Bình
|
3007
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
1/10/1928
|
12/4/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè Phú Thọ
|
3008
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
1/1/1927
|
26/8/1964
|
Nhơn Nghĩa Tuỳ, xã Nhơn Thúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Bình
|
3009
|
TRẦN VĂN BẢN
|
20/11/1935
|
12/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp 3 Chu Văn An, Hà Nội
|