Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2906
|
VÕ TỬ ÂU
|
21/4/1935
|
2/1/1962
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy in Tiến Bộ - Hà Nội
|
2907
|
BÙI VĂN BA
|
2/10/1937
|
5/9/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
2908
|
BÙI XUÂN BA
|
5/12/1936
|
27/12/1972
|
Thôn An Thiện, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiểm tra Kỹ thuật Nhà máy Ô tô Hòa Bình - Hà Nội
|
2909
|
ĐÀO NGỌC BA
|
7/7/1923
|
17/8/1970
|
Thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm gia công Bách hóa Cấp II - Ty Thương nghiệp Bắc Thái
|
2910
|
ĐẶNG XUÂN BA
|
4/10/1921
|
7/2/1963
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Ba Đình Hà Nội
|
2911
|
ĐINH BA
|
1924
|
3/3/1971
|
Thôn Đèo Cạnh, xã An Dân, huyện An Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
2912
|
HOÀNG XUÂN BA
|
12/12/1920
|
15/1/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm thành phố Hải Phòng
|
2913
|
HỒ XUÂN BA
|
7/7/1947
|
21/2/1972
|
Thôn Xuân Thạnh, xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
2914
|
HUỲNH BA
|
20/12/1947
|
24/10/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất TW tại tỉnh Vĩnh Phú
|
2915
|
HUỲNH CẨM BA
|
1924
|
17/2/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng - Tổng cục đường sắt
|
2916
|
HUỲNH DUY BA
|
|
27/8/1964
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ
|
2917
|
LÊ BA
|
1927
|
26/4/1962
|
Thôn An Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
2918
|
LÊ ĐÌNH BA
|
25/1/1928
|
5/4/1964
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoà Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến trúc
|
2919
|
LÊ XUÂN BA
|
5/6/1930
|
25/4/1975
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Bách hóa cấp I - Bộ Nội thương
|
2920
|
NGÔ BA
|
30/7/1930
|
28/8/1959
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đại đội Đột kích - Trung đoàn 96 - Đại đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
2921
|
NGUYỄN BA
|
5/5/1928
|
3/5/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Vận tải - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống
|
2922
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
12/3/1927
|
26/6/1961
|
Thôn Kim Từ, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Công nghiệp Quốc doanh - Bộ Nội thương
|
2923
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
1/1/1931
|
7/5/1975
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Điện Đông Anh - Sở Quảng lý Phân phối Điện khu vực I Hà Nội
|
2924
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
1/2/1929
|
29/4/1975
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Công trường Thủy điện Cấm Sơn - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Thủy lợi
|
2925
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
15/10/1937
|
9/2/1966
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
2926
|
NGUYỄN HỮU BA
|
1930
|
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Điện lực
|
2927
|
NGUYỄN TẤN BA
|
0/11/1932
|
5/9/1962
|
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Công đoàn Mỏ Cọc 6 khu Hồng Quảng
|
2928
|
NGUYỄN THỊ BA
|
18/9/1942
|
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ ra học tập và điều trị
|
2929
|
NGUYỄN THỊ BA
|
1953
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
2930
|
NGUYỄN THUỶ BA
|
8/8/1929
|
26/8/1964
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
2931
|
NGUYỄN VĂN BA
|
15/9/1918
|
15/5/1975
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tổng Cục Lâm nghiệp
|
2932
|
NGUYỄN VĂN BA
|
16/12/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng xẻ gỗ Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
2933
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1930
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Tương sống - Bộ Nội thương
|
2934
|
NGUYỄN VĂN BA
|
5/10/1919
|
5/1/1962
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
2935
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
1/11/1942
|
12/4/1974
|
Thôn Thiện Đức, xã Hoài Hưng, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
2936
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
1936
|
17/5/1974
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạh tỉnh Vĩnh Phú
|
2937
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
3/3/1922
|
1962
|
Thôn Thủ Thiên, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn Tây
|
2938
|
PHẠM BA
|
16/8/1941
|
12/5/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Muối - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
2939
|
PHẠM THÀNH BA
|
27/1/1932
|
16/6/1961
|
Thôn An Tường, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
2940
|
PHẠM VĂN BA
|
22/2/1930
|
|
Thôn Trà Thung, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam số 19
|
2941
|
PHẠM VĂN BA
|
1928
|
1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 Hà Nội
|
2942
|
PHẠM VĂN BA
|
20/10/1930
|
26/2/1965
|
Thôn Gò Bồi, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
2943
|
PHAN BA
|
9/9/1921
|
0/6/1962
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
2944
|
PHAN BA
|
10/10/1933
|
13/7/1964
|
Thôn Đông Trung Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Thành - Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
2945
|
PHAN TIẾN BA
|
6/12/1947
|
22/6/1973
|
Thôn Lạc Hòa, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường B, thành phố Hà Nội
|
2946
|
PHẠM THÀNH BA
|
1932
|
15/6/1961
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Ninh Bình
|
2947
|
TRẦN BA
|
|
29/3/1966
|
Thôn ĐỊnh Thiên, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Công nghiệp tỉnh Nam Hà
|
2949
|
TRẦN XUÂN BA
|
15/5/1920
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
2950
|
TRẦN XUÂN BA
|
10/3/1929
|
22/4/1965
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
2951
|
VÕ BA
|
1922
|
5/9/1962
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Phân bón Cấp I Hải Phòng - Cục Tư liệu Sản xuất - Bộ Nội thương
|
2952
|
BÙI BÁ
|
10/5/1918
|
21/4/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kỹ thuật và Hợp tác quốc tế - Tổng cục Lâm nghiệp
|
2953
|
BÙI VĂN BÁ
|
3/9/1931
|
19/4/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
2954
|
DƯƠNG ĐÌNH BÁ
|
8/7/1923
|
14/4/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
2955
|
ĐẶNG XUÂN BÁ
|
1928
|
|
Xóm Tư Thanh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Quảng Ninh
|
2956
|
ĐINH QUANG BÁ
|
9/8/1923
|
12/6/1962
|
Thôn Phù Ngãi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Lâm nghiệp Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|