Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
29735
|
LÊ THANH BÌNH
|
5/1/1928
|
6/5/1975
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Bệnh viện Bạch Mai - Bộ Y tế
|
29736
|
NGÔ QUANG BÌNH
|
1/2/1930
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29737
|
NGUYỄN TUẤN BÌNH
|
0/12/1931
|
21/4/1975
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Xí nghiệp Cơ khí 1/5 Hải Phòng
|
29738
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1928
|
7/4/1975
|
Thôn Mỹ Lược, xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K100, Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
29739
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
19/11/1913
|
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Đà
|
|
29740
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
19/5/1936
|
|
Xã Điện Quan, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29741
|
TRỊNH VĂN BÌNH
|
1/1/1945
|
|
Xã Lộc Mỹ, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29742
|
TÔ BRIU BLAI
|
1922
|
|
Làng Giơ Mỡ, xã A Tiến, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29743
|
TRẦN TIẾN BỘ
|
6/10/1942
|
6/3/1974
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Xí nghiệp Dược phẩm Vĩnh Phú
|
29744
|
PHẠM THỊ BỒI
|
1942
|
|
Thôn 4, xã Cẩm Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29745
|
ĐOÀN THỊ BỐN
|
10/10/1949
|
27/3/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
29746
|
HUỲNH THỊ BỐN
|
1950
|
30/3/1974
|
Xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Thương binh I Vĩnh Phú
|
29747
|
HUỲNH THỊ BỐN
|
4/5/1944
|
26/5/1975
|
Xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Y tế K469 Ban Lương thực tỉnh Quảng Đà
|
29748
|
LÊ VĂN BỐN
|
10/3/1940
|
12/5/1975
|
Thôn Giảng Hoà, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4 Hà Nội
|
29749
|
NGUYỄN BỐN
|
01/8/1948
|
12/4/1975
|
Xã Xuyên Lộc, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
29750
|
NGUYỄN BỐN
|
1927
|
10/7/1972
|
Xã Xuyên Phúc, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Đảng uỷ Trường Phổ thong Lao động TW
|
29751
|
NGUYỄN HỮU BỐN
|
15/3/1951
|
0/4/1974
|
Ấp Độ Phước, xã Lộc Phan, huyện Đà Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
29752
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
10/10/1952
|
|
Xã Hòa Lân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29753
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
1936
|
11/5/1974
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Công tác tiền phương xã Điện Thắng ra Bắc chữa bệnh
|
29754
|
PHẠM THỊ BỐN
|
10/10/1952
|
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29755
|
PHAN BỐN
|
1930
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29756
|
TRẦN CÔNG BỐN
|
1950
|
28/3/1974
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
29757
|
VÕ ĐÌNH BỐN
|
10/10/1947
|
1975
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Q 83 huyện Đại Lộc, Quảng Đà ra Bắc chữa thương
|
29758
|
VÕ ĐÌNH BỐN
|
13/8/1942
|
|
Thôn Thu Bồn, xã Xuyên Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29759
|
BÙI VĂN BỒNG
|
18/7/1941
|
21/4/1975
|
Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29760
|
NGUYỄN THỊ BÔNG
|
15/6/1940
|
16/3/1974
|
Thôn Trà Khê, xã Hòa Long, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ binh vận xã Hoàng Long, tỉnh Quảng Đà
|
29761
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÔNG
|
1947
|
4/5/1973
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
29762
|
TRẦN THỊ THANH BỒNG
|
10/4/1952
|
2/4/1974
|
Xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nữ thương binh Hà Nội
|
29763
|
TRẦN VĂN BỐT
|
1939
|
13/4/1974
|
Thôn Phú Sơn, xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
29764
|
LÊ THỊ BỜ
|
1949
|
|
Xã Hòa Lạc, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29765
|
PHẠM THỊ BỜI
|
1/5/1937
|
25/2/1975
|
Xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
29766
|
THÁI ĐÌNH BỚT
|
27/7/1928
|
10/6/1970
|
Xã Hoà Lân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
B ra Bắc điều trị
|
29767
|
ALĂNG BUA
|
1940
|
|
Thôn A Xò, xã Laê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29768
|
DƯƠNG THỊ BUÔN
|
5/5/1943
|
0/4/1975
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Công tác giao liên tại thành phố Đà Nẵng
|
29769
|
A LĂNG BỨ
|
15/9/1946
|
18/1/1975
|
Thôn Tu Núc, xã Hiền Đườm, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Đà
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
29770
|
TRẦN VĂN BƯỜNG
|
10/11/1942
|
27/3/1974
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh cấp III, Khoái Châu, Hải Hưng
|
29771
|
HUỲNH BỬU
|
1929
|
7/7/1969
|
Thôn I, xã Cẩm Kim, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29773
|
NGUYỄN THỊ BỬU
|
1/10/1950
|
29/5/1975
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Học viên K20
|
29774
|
PHAN VĂN BỬU
|
10/10/1939
|
15/1/1972
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
29775
|
LÊ NGỌC CA
|
20/6/1948
|
|
Thôn 5, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29776
|
NGUYỄN TIẾN CA
|
14/9/1934
|
8/5/1975
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Ty Hoa Tiêi Cảng vụ - Cảng Hải Phòng
|
29777
|
NGUYỄN VĂN CA
|
15/1/1929
|
|
Thôn 2, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Hà Tây
|
29778
|
HUỲNH PHƯỚC CẢ
|
1928
|
28/10/1970
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
29779
|
NGÔ HƯNG CẢ
|
1/8/1919
|
19/4/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
29780
|
NGUYỄN CAM
|
1923
|
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
|
29781
|
TRẦN THẾ CANG
|
6/3/1924
|
10/7/1972
|
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
29782
|
HUỲNH BÁ CẢNH
|
20/3/1921
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29783
|
HỒ VĂN CẢNH
|
5/10/1935
|
13/11/1974
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29784
|
LÊ MINH CẢNH
|
2/10/1951
|
|
Thôn 2, xã Xuyên Thái, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Đà
|
|
29785
|
LÊ TRUNG CẢNH
|
1/1/1932
|
27/5/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|