Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
29285 PHẠM XUÂN LẠC 26/11/1943 13/8/1973 Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp 1, 2 Châu Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
29286 NGUYỄN XUÂN LAI 11/11/1945 23/8/1971 Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế
29287 ĐINH MINH LẠI 23/7/1949 1/11/1974 Xóm Đông Hóa, xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Trung Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
29288 CAO MINH LAN 15/8/1952 7/3/1975 Xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29289 HỒ THỊ HƯƠNG LAN 22/2/1955 1/4/1975 Thôn Trung Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Bộ Y tế Hà Nội
29290 HOÀNG THỊ LAN 1/1/1956 15/3/1975 Xã Liên Thủy, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
29291 MAI THỊ LAN 19/12/1957 7/6/1974 Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Đoàn ca kịch giải phóng - Khu 5B Mai Dịch - Hà Nội
29292 NGUYỄN THỊ HỒNG LAN 8/8/1954 30/10/1974 Xã Lê Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Phòng Giáo dục Minh Hoá tỉnh Quảng Bình
29293 NGUYỄN THỊ LÃNG 23/9/1952 Thôn Vĩnh Lộc, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
29294 DƯƠNG MỌNG LANH 20/10/1948 30/10/1974 Xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Trường Thanh niên Dân tộc Hàm Nghi huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
29295 MAI XUÂN LÀNH 10/5/1948 0/8/1973 Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I xã Nhân Trạch, huyện Bổ Trạch, tỉnh Quảng Bình
29296 DƯƠNG THỊ LÁNH 10/10/1952 1/11/1974 Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Võ Ninh tỉnh Quảng Bình
29297 NGUYỄN BÁ LÂM 0/10/1923 Thôn Văn Xá, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29298 ĐOÀN THỊ LÂN 10/9/1953 1/11/1974 Xã Đức Hoà, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Kim Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
29299 NGUYỄN VĂN LẪN 25/5/1951 16/8/1973 Xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Giáo viên cấp I Lệ Thuỷ tỉnh Quảng Bình
29300 ĐOÀN QUỐC LẬP 10/10/1940 Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29301 NGÔ ĐỘC LẬP 15/11/1950 1/4/1975 Xã Đồng Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Trường Đại học Lâm nghiệp
29302 TRƯƠNG QUANG LẬP 5/11/1943 Thôn Mai Xá Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Bình Trường Văn hoá hai giỏi tỉnh Quảng Bình
29303 DƯƠNG LÊ 1920 Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Cục Vật tư - Bộ CN nhẹ
29304 MAI TRỌNG LỆ 10/10/1942 28/6/1974 Xã Thanh Lạng, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình Đội Cơ giới 9 - Công ty đường 771 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
29305 BÙI THANH LỊCH 12/1/1946 Thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Phòng y tế Lệ Thủy, Quảng Bình
29306 HÀ THỊ KIM LIÊN 28/2/1952 12/2/1973 Thôn Đồng Lâm, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Trường Trung cấp Dược Hà Nam
29307 MAI THỊ KIM LIÊN 20/12/1953 Thôn Qui Hậu, xa Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
29308 TRẦN THỊ LIÊN 17/10/1952 30/10/1974 Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I, An Thủy, Lện Thủy, Quảng Bình
29309 PHAN XUÂN LIÊU 20/10/1935 0/8/1972 Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Quốc doanh chiếu bóng Quảng Bình
29310 CAO XUÂN LIỆU 23/12/1950 8/8/1973 HTX Tiến Nhất, xã Thượng Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Trường TN Dân tộc Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
29311 TRẦN HỒNG LĨNH 2/3/1947 0/8/1973 Thôn Dương Xá, xã Dương Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình Ty Giáo dục Quảng Bình
29312 TRẦN THỊ HỒNG LỊU 10/12/1954 5/3/1975 Xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trạm Máy kéo Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29313 BÙI THỊ MINH LOAN 11/11/1953 1975 Thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Bệnh viện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
29314 HOÀNG THỊ LOAN 20/7/1953 25/10/1974 Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29315 BÙI QUANG LONG 13/10/1946 8/3/1975 Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Công ty Nam Thắng, tỉnh Quảng Bình
29316 HUỲNH LÒNG 10/3/1921 3/10/1962 Thôn Thanh Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Bình Đội Tàu Việt Trung tỉnh Quảng Bình
29317 ĐẶNG QUANG LỘC 3/1/1946 10/7/1975 Xã Đức Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Y tế tỉnh Quảng Bình
29318 LÊ VĂN LỘC 6/1/1944 Thôn Cổ Hiền, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trường 7 năm, Tân Xuân, Quảng Bình
29319 MAI XUÂN LỘC 20/12/1948 21/9/1974 Xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội
29320 TRẦN THỊ LỘC 1/12/1952 30/10/1974 Xóm Lâu, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Phòng Giáo dục, Lệ Thủy, Quảng Bình
29321 BÙI XUÂN LỜI 7/11/1952 Thôn Thượng Xuân Hòa, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Trạm cơ giới Nông nghiệp, Lệ Thủy, Quảng Bình
29322 HOÀNG VĂN LỢI 28/1/1947 9/12/1973 Xóm Sỏ, xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Nhà máy B230 Nghệ An
29323 NGUYỄN THỊ LỢI 12/6/1952 3/9/1973 Thôn Đông Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn
29324 PHẠM VĂN LỢI 8/1/1946 20/2/1975 Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Ty Bưu điện Quảng Bình
29325 TRƯƠNG THỊ LỢI 13/9/1949 Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình K Điều dưỡng Ban B
29326 ĐINH THỊ MỸ LUÂN 20/12/1952 30/9/1974 Xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
29327 NGUYỄN CÔNG LUÂN 7/11/1951 17/1/1975 Thôn Hàm Hòa, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình Trạm máy kéo Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
29328 PHẠM LUẬN 7/7/1921 15/2/1974 Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Sở Thủy sản Hải Phòng
29329 VŨ MINH LUẬN 6/5/1937 18/12/1973 Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Nông trường Việt Trung
29330 NGUYỄN VĂN LUỸNH 1/2/1950 1974 Xã Lâm Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường cấp I Hương Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29331 VÕ CÔNG LỰC 22/2/1950 17/1/1975 Thôn Mỹ Lộc, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Uỷ ban Nông nghiệp Quảng Bình
29332 THÁI VĂN LỰNG 16/5/1942 0/8/1973 HTX Tiền Phong, xã Trung Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Trường Phổ thông Cấp I xã Hoá Hợp, huyện Ninh Hoá, tỉnh Quảng Bình
29333 CHU VĂN LƯƠNG 14/4/1947 0/8/1973 Thôn Phú Lộc, xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình Trường Cấp I xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
29334 ĐINH LƯƠNG 22/9/1950 6/5/1975 Xóm Lạc Thiện, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình Xí nghiệp Xay xát Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
Đầu ... [561] [562] [563][564] [565] [566] [567]... Cuối
Trang 564 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội