Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
29285
|
PHẠM XUÂN LẠC
|
26/11/1943
|
13/8/1973
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp 1, 2 Châu Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
29286
|
NGUYỄN XUÂN LAI
|
11/11/1945
|
23/8/1971
|
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế
|
29287
|
ĐINH MINH LẠI
|
23/7/1949
|
1/11/1974
|
Xóm Đông Hóa, xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Trung Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
29288
|
CAO MINH LAN
|
15/8/1952
|
7/3/1975
|
Xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới khai hoang nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29289
|
HỒ THỊ HƯƠNG LAN
|
22/2/1955
|
1/4/1975
|
Thôn Trung Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bộ Y tế Hà Nội
|
29290
|
HOÀNG THỊ LAN
|
1/1/1956
|
15/3/1975
|
Xã Liên Thủy, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
29291
|
MAI THỊ LAN
|
19/12/1957
|
7/6/1974
|
Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Đoàn ca kịch giải phóng - Khu 5B Mai Dịch - Hà Nội
|
29292
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN
|
8/8/1954
|
30/10/1974
|
Xã Lê Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục Minh Hoá tỉnh Quảng Bình
|
29293
|
NGUYỄN THỊ LÃNG
|
23/9/1952
|
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
29294
|
DƯƠNG MỌNG LANH
|
20/10/1948
|
30/10/1974
|
Xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Thanh niên Dân tộc Hàm Nghi huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
29295
|
MAI XUÂN LÀNH
|
10/5/1948
|
0/8/1973
|
Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Nhân Trạch, huyện Bổ Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29296
|
DƯƠNG THỊ LÁNH
|
10/10/1952
|
1/11/1974
|
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Võ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
29297
|
NGUYỄN BÁ LÂM
|
0/10/1923
|
|
Thôn Văn Xá, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29298
|
ĐOÀN THỊ LÂN
|
10/9/1953
|
1/11/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Kim Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29299
|
NGUYỄN VĂN LẪN
|
25/5/1951
|
16/8/1973
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Giáo viên cấp I Lệ Thuỷ tỉnh Quảng Bình
|
29300
|
ĐOÀN QUỐC LẬP
|
10/10/1940
|
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
|
29301
|
NGÔ ĐỘC LẬP
|
15/11/1950
|
1/4/1975
|
Xã Đồng Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
29302
|
TRƯƠNG QUANG LẬP
|
5/11/1943
|
|
Thôn Mai Xá Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Văn hoá hai giỏi tỉnh Quảng Bình
|
29303
|
DƯƠNG LÊ
|
1920
|
|
Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Cục Vật tư - Bộ CN nhẹ
|
29304
|
MAI TRỌNG LỆ
|
10/10/1942
|
28/6/1974
|
Xã Thanh Lạng, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Đội Cơ giới 9 - Công ty đường 771 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
29305
|
BÙI THANH LỊCH
|
12/1/1946
|
|
Thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng y tế Lệ Thủy, Quảng Bình
|
29306
|
HÀ THỊ KIM LIÊN
|
28/2/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Đồng Lâm, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung cấp Dược Hà Nam
|
29307
|
MAI THỊ KIM LIÊN
|
20/12/1953
|
|
Thôn Qui Hậu, xa Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
|
29308
|
TRẦN THỊ LIÊN
|
17/10/1952
|
30/10/1974
|
Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I, An Thủy, Lện Thủy, Quảng Bình
|
29309
|
PHAN XUÂN LIÊU
|
20/10/1935
|
0/8/1972
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Quốc doanh chiếu bóng Quảng Bình
|
29310
|
CAO XUÂN LIỆU
|
23/12/1950
|
8/8/1973
|
HTX Tiến Nhất, xã Thượng Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường TN Dân tộc Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29311
|
TRẦN HỒNG LĨNH
|
2/3/1947
|
0/8/1973
|
Thôn Dương Xá, xã Dương Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Giáo dục Quảng Bình
|
29312
|
TRẦN THỊ HỒNG LỊU
|
10/12/1954
|
5/3/1975
|
Xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm Máy kéo Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29313
|
BÙI THỊ MINH LOAN
|
11/11/1953
|
1975
|
Thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29314
|
HOÀNG THỊ LOAN
|
20/7/1953
|
25/10/1974
|
Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29315
|
BÙI QUANG LONG
|
13/10/1946
|
8/3/1975
|
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Công ty Nam Thắng, tỉnh Quảng Bình
|
29316
|
HUỲNH LÒNG
|
10/3/1921
|
3/10/1962
|
Thôn Thanh Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Bình
|
Đội Tàu Việt Trung tỉnh Quảng Bình
|
29317
|
ĐẶNG QUANG LỘC
|
3/1/1946
|
10/7/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Y tế tỉnh Quảng Bình
|
29318
|
LÊ VĂN LỘC
|
6/1/1944
|
|
Thôn Cổ Hiền, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trường 7 năm, Tân Xuân, Quảng Bình
|
29319
|
MAI XUÂN LỘC
|
20/12/1948
|
21/9/1974
|
Xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội
|
29320
|
TRẦN THỊ LỘC
|
1/12/1952
|
30/10/1974
|
Xóm Lâu, thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng Giáo dục, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
29321
|
BÙI XUÂN LỜI
|
7/11/1952
|
|
Thôn Thượng Xuân Hòa, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm cơ giới Nông nghiệp, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
29322
|
HOÀNG VĂN LỢI
|
28/1/1947
|
9/12/1973
|
Xóm Sỏ, xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nhà máy B230 Nghệ An
|
29323
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
12/6/1952
|
3/9/1973
|
Thôn Đông Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn
|
29324
|
PHẠM VĂN LỢI
|
8/1/1946
|
20/2/1975
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Ty Bưu điện Quảng Bình
|
29325
|
TRƯƠNG THỊ LỢI
|
13/9/1949
|
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
K Điều dưỡng Ban B
|
29326
|
ĐINH THỊ MỸ LUÂN
|
20/12/1952
|
30/9/1974
|
Xã Quy Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
29327
|
NGUYỄN CÔNG LUÂN
|
7/11/1951
|
17/1/1975
|
Thôn Hàm Hòa, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
Trạm máy kéo Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
29328
|
PHẠM LUẬN
|
7/7/1921
|
15/2/1974
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Sở Thủy sản Hải Phòng
|
29329
|
VŨ MINH LUẬN
|
6/5/1937
|
18/12/1973
|
Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Nông trường Việt Trung
|
29330
|
NGUYỄN VĂN LUỸNH
|
1/2/1950
|
1974
|
Xã Lâm Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường cấp I Hương Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29331
|
VÕ CÔNG LỰC
|
22/2/1950
|
17/1/1975
|
Thôn Mỹ Lộc, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Uỷ ban Nông nghiệp Quảng Bình
|
29332
|
THÁI VĂN LỰNG
|
16/5/1942
|
0/8/1973
|
HTX Tiền Phong, xã Trung Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Hoá Hợp, huyện Ninh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
29333
|
CHU VĂN LƯƠNG
|
14/4/1947
|
0/8/1973
|
Thôn Phú Lộc, xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Trường Cấp I xã Phú Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
29334
|
ĐINH LƯƠNG
|
22/9/1950
|
6/5/1975
|
Xóm Lạc Thiện, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Xí nghiệp Xay xát Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|