Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2707
|
HỒNG QUÝ
|
1944
|
|
Xã Định Thành, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Bộ Văn hoá
|
2708
|
TRƯƠNG VĂN QUYẾT
|
1942
|
30/4/1974
|
Xã Thanh Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
2709
|
NGUYỄN THỊ RÔNG
|
30/7/1935
|
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2710
|
NGUYỄN VĂN RỘNG
|
1943
|
25/3/1974
|
Xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Ty Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
2711
|
LÊ THANH SANG
|
1935
|
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2712
|
NGUYỄN VĂN SAO
|
1943
|
|
Xã Kiến An, huyện Thanh Truyền, tỉnh Bình Dương
|
|
2713
|
LA NGỌC SƠN
|
15/12/1931
|
25/4/1965
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Dương
|
Ban Kiến thiết Công trình nuôi cá Thác Bà, Tổng Cục Thủy sản
|
2714
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
23/10/1930
|
1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương (Thủ Dầu Một)
|
Nông trường Cao Vàng Thanh Hoá
|
2715
|
NGUYỄN TẤN SỸ
|
1942
|
|
Ấp Thạnh Lộc, xã An Thạnh, quận Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
|
2716
|
VÕ VĂN TẬP
|
3/3/1950
|
22/3/1974
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
2717
|
VÕ VĂN TIẾN
|
3/7/1919
|
|
Xã Tân Thới, huyện Lai Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
|
2718
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
1945
|
0/3/1974
|
Xã Làng Mười, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hòa Bình
|
2719
|
PHẠM VĂN TÍNH
|
11/8/1949
|
0/3/1974
|
Làng Hai, Quận Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 Hà Tây
|
2720
|
NGUYỄN THANH TÒNG
|
1937
|
6/3/1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Xí nghiệp Nam kỳ 40 thị xã Thanh Hoá
|
2721
|
LÊ VĂN TƯỜNG
|
1931
|
1974
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
2722
|
THƯỢNG VĂN TƯỞNG
|
1939
|
|
Ấp 1, xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2723
|
NGUYỄN VĂN THA
|
1940
|
27/3/1975
|
Xã Vinh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
2724
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1951
|
15/3/1974
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnhHòa Bình
|
2725
|
TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
1943
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát , tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
2726
|
LÊ VĂN THÀNH
|
30/1/1939
|
1975
|
Xã Thanh Truyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Đoàn 130 đơn vị K 82
|
2727
|
NGUYỄN QUỐC THẮNG
|
5/5/1949
|
16/6/1975
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
K15
|
2728
|
TRẦN VĂN THẤY
|
8/1923
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2729
|
ĐINH VĂN TRUNG
|
1938
|
25/11/1974
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
K10
|
2730
|
BỒ VĂN TRỪ
|
1945
|
|
Xã Chánh Phú Hà, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2731
|
DƯƠNG VĂN TRỰC
|
1938
|
|
Xã Tân Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
|
|
2731
|
NGUYỄN VĂN TỰ
|
1952
|
20/3/1974
|
Xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
2732
|
PHẠM VĂN ÚT
|
1937
|
15/3/1974
|
Xã Bình Chiểu, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
2733
|
TƯ VIỆT
|
1928
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2734
|
NGUYỄN VĂN XINH
|
1939
|
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2735
|
ĐINH THỊ A
|
24/12/1948
|
4/5/1973
|
Thôn 111, xã Giang Điêng, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
2736
|
LÂM A
|
1926
|
1964
|
Thôn Hòa Ái, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
2737
|
NGUYỄN A
|
12/12/1928
|
16/2/1965
|
Làng Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giáo dục huyện Lý Nhân, tỉnh hà Nam
|
2738
|
NGUYỄN VĂN A
|
17/11/1929
|
21/11/1974
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K100
|
2739
|
TRẦN VĂN A
|
5/2/1947
|
10/4/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
2740
|
TRƯƠNG ĐÌNH A
|
1926
|
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đồng Thép Hà Nội
|
2740
|
TRƯƠNG CAO A
|
10/11/1943
|
24/2/1972
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hà Nội
|
2741
|
LÊ VĂN AI
|
20/6/1930
|
30/3/1964
|
Thôn Cự Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt Việt Nam
|
2742
|
HỒ VĂN ÁI
|
1/10/1915
|
20/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Toà án Nhân dân Tối cao
|
2743
|
NGUYỄN HỮU ÁI
|
1917
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định.
|
|
2744
|
MAI ÁI
|
1914
|
21/5/1959
|
Thôn Phú Lạc, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam, Chí Linh, Đông Triều
|
2745
|
NGUYỄN NHƯ ÁI
|
10/10/1934
|
30/9/1964
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu đoàn Thanh niên Lao động, Tây Bắc
|
2746
|
TRẦN HỮU ÁI
|
10/6/1932
|
28/5/1962
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình
|
2747
|
PHẠM THỊ AM
|
19/1/1973
|
27/4/1974
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
K55 - Ủy ban Thống nhất Chính Phủ
|
2748
|
BÙI AN
|
5/7/1924
|
14/2/1963
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 3 đội đường - Tổng Cục Đường sắt
|
2749
|
BÙI AN
|
2/2/1932
|
22/11/1968
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
2750
|
BÙI THỊ THU AN
|
15/5/1936
|
23/10/1974
|
Thôn Thanh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
2751
|
CHÂU AN
|
25/5/1927
|
13/5/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm II Hà Nội
|
2752
|
ĐẶNG THÀNH AN
|
10/10/1929
|
6/2/1963
|
Thôn Long Thạnh, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xe 195 - Cục Nhiên liệu Hoá chất - Tổng cục Vật tư
|
2753
|
ĐỖ CHÍ AN
|
25/7/1926
|
28/12/1961
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
2754
|
LÊ QUÝ AN
|
0/8/1948
|
5/9/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|