Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2655
|
NGUYỄN VĂN TRÀNG
|
0/7/1905
|
|
Xã Thới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Biên Hòa
|
K5B Quản Bá
|
2656
|
HOÀNG VIỄN TRI
|
20/5/1918
|
3/4/1964
|
Xã Phước Lai, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Sông Bôi
|
2657
|
LÊ MINH TRÚC
|
0/2/1933
|
5/12/1973
|
Xã Thanh Hội, huyện Thanh Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trường lắp máy Hà Bắc thuộc Công ty Lắp máy thuộc Bộ Xây dựng
|
2658
|
ĐOÀN VĂN TRUNG
|
1937
|
|
Xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Biên Hòa
|
|
2659
|
LÊ VĂN TRUNG
|
10/10/1951
|
|
Xã Khánh Dân, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
|
2660
|
NGUYỄN TUÂN
|
|
|
Biên Hoà
|
|
2661
|
CAO TẤN VĂN
|
17/10/1944
|
|
Xã Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
|
2662
|
TRẦN BỬU VÂN
|
20/6/1926
|
9/11/1961
|
Xã Bửu Hoà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy Điện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
2663
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
1909
|
6/1/1975
|
Xã Tân Vang, huyện Đồng Nai, tỉnh Biên Hòa
|
Công ty Hải sản Cấp I huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
2664
|
LÊ VĂN VÕ
|
5/2/1928
|
9/12/1974
|
Xã Tân Vạn, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Sông Bôi huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
2665
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
21/12/1938
|
21/12/1965
|
Xã Bình Trước, huyện Châu Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
2666
|
THẠCH NGỌC XÍCH
|
1/3/1939
|
20/4/1966
|
Xã Cẩm Sô, huyện Sông Bé, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
2667
|
TRẦN THẾ XƯƠNG
|
23/9/1938
|
20/9/1973
|
Xã Tân Phong, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Trung cấp sư phạm II Tuyên Quang- Ty Giáo dục tỉnh
|
2669
|
NGUYỄN VINH BÃO
|
27/7/1973
|
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2670
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1943
|
26/3/1974
|
Xã Bình Mỹ, huyện Tân Nguyên, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
2671
|
TĂNG VĂN BÉ
|
1942
|
18/1/1975
|
Xã An Thạch, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
Đơn vị 875 - Tổng Cục Chính trị
|
2672
|
PHẠM VĂN BÊ
|
1944
|
|
Ấp Phú Trung, xã Phú Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2673
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
20/7/1923
|
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài An, tỉnh Bình Dương
|
K95
|
2675
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
1952
|
15/3/1974
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
2676
|
PHAN THÁI BÌNH
|
1937
|
|
Xã Phú An, quận Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2677
|
TRIỆU VĂN BÌNH
|
20/12/1952
|
20/3/1974
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Hà Bắc
|
2678
|
TRẦN VĂN CÒN
|
1937
|
15/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
2679
|
NGUYỄN VĂN CÔNG
|
1931
|
|
Xã Phú Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2680
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
1950
|
11/9/1974
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
2681
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Hà Bắc
|
2682
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1941
|
|
Xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
|
2683
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
1942
|
1975
|
Xã Thanh Tiều, huyện Dầu Tuyến, tỉnh Bình Dương
|
Trường Công nhân lái xe 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
2684
|
NGUYỄN VĂN DỨC
|
1946
|
|
Xã An Thạnh, quận Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
K3 T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2685
|
NGÔ VĂN ĐÌA
|
1938
|
|
Xã Phú Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2686
|
VÕ VĂN ĐÚNG
|
1948
|
22/4/1974
|
Xã Tân Phước Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
2687
|
HÀ VĂN HIỀN
|
1946
|
15/3/1974
|
Xã Chánh Phú Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Thương binh
|
2688
|
HUỲNH VĂN HIẾU
|
0/7/1942
|
1974
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã Mông Hóa, huyện Kỳ Sơn
|
2689
|
HỒ THỊ HUỆ
|
23/4/1939
|
6/11/1974
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2690
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
0/8/1940
|
22/3/1974
|
Xã Phước Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
2691
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
1940
|
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2692
|
NGUYỄN VĂN HỮU
|
0/4/1947
|
|
Xã Phù Chánh, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2693
|
NGUYỄN VĂN KHUYA
|
1940
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2694
|
LÊ VĂN LANG
|
1952
|
15/3/1974
|
Xã An Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
2695
|
NGUYỄN VĂN LANH
|
1936
|
|
Xã Thanh An, quận Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
|
2696
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1926
|
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2697
|
NGUYỄN VĂN LỒNG
|
1942
|
22/3/1974
|
Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Học văn hóa tại xã Mông Hóa, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
2698
|
LÊ ĐẠT MINH
|
6/3/1945
|
12/2/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
T72, K2, Đội phẫu thực C13 phân khu I tỉnh Thanh Hóa
|
2699
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1948
|
24/1/1975
|
Xã Tân An Xã, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Thương binh Ninh Bình
|
2700
|
TRẦN VĂN NGÀN
|
1942
|
24/3/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
|
2701
|
NGUYỄN VĂN NGÔI
|
1940
|
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|
2702
|
NGUYỄN NGỌC NHUNG
|
29/3/1942
|
31/3/1975
|
Xã An Phú, huyện Lái Thiêu, tỉnh Bình Dương
|
K15
|
2703
|
NGUYỄN VĂN ON
|
1943
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu thành, tỉnh Bình Dương
|
|
2704
|
TRẦN PHIN
|
1/1/1935
|
15/6/1973
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Dương
|
Cửa hàng Thực phẩm tươi sống, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
2705
|
LÊ VĂN PHỤ
|
0/5/1935
|
24/5/1975
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bình Dương
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
2706
|
LÊ VĂN PHƯƠNG
|
1952
|
|
Xã Thanh Tiền, quận Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
|