Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27781
|
TRẦN NGỌ
|
1/5/1934
|
20/9/1966
|
Xã Bảo An, huyện Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Đại học Y khoa
|
27782
|
NGUYỄN THỊ NHỊ
|
5/5/1932
|
18/4/1967
|
Làng Dư Khánh, xã Thuận Khánh, huyện Thuận Đắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Tổ đặc biệt T64 - Bộ Nội vụ
|
27783
|
TRẦN HOÀI NHƠN
|
0/1/1935
|
26/5/1975
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Yên Bái - Phòng Nghiệp vụ Tiết kiệm
|
27784
|
NĂNG LỆ ƠI
|
12/2/1942
|
3/1/1974
|
Xóm Mơ Ni, xã Phú Huế, huyện An Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục Điều tra Quy hoạch rừng Hà Nội
|
27785
|
MAI PHÊ
|
1/12/1922
|
20/4/1975
|
Xã Bắc Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Ngân hàng Nhà nước Trung ương
|
27786
|
PHẠM HỒNG PHONG
|
1/7/1936
|
17/8/1970
|
Thôn Mỹ Thái, xã Thuận Mỹ, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đoạn I - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hà Tây
|
27787
|
LÊ TUẤN PHÚ
|
15/5/1935
|
27/11/1973
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban phân vùng quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
27788
|
PHẠM HỒNG PHÚC
|
20/10/1929
|
|
Thôn Tư Thiên, xã Thuận Phong, tỉnh Ninh Thuận
|
Giao tế TW đơn vị Hồng Hà
|
27789
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
1935
|
|
Thôn Phú Qui, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Đội Khai hoang Nông trường 3/2 - Bộ Nông trường Quốc doanh
|
27790
|
PHAN VĂN QUẾ
|
20/7/1933
|
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam (Phan Rang), tỉnh Ninh Thuận
|
|
27791
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
15/5/1928
|
|
Xã Thuận Chính, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Toà án Nhân dân huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
27792
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
25/12/1938
|
|
Thị xã Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Kiến thiết Cơ bản mỏ Apatitc - Bộ Công nghiệp nặng
|
27793
|
TRẦN VĂN QUÝ
|
19/5/1934
|
24/7/1975
|
Xã Sơn Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Đoàn Dân ca Thu Thanh - Đài Phát thanh CP90
|
27794
|
ĐỖ HỒNG QUẢNG
|
1936
|
|
Xã Thuận Diên, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27795
|
TRẦN VĂN QUYẾT
|
2/2/1930
|
4/9/1960
|
Làng Khánh Nhơn, xã Thuận Mỹ, huyện Thuân Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đaih đội 9 - Tiểu đoàn - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
27796
|
BÙI VAN SÁNG
|
2/8/1931
|
9/9/1960
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuân Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
E 812 - Sư đoàn 324
|
27797
|
NGUYỄN SÁNG
|
18/5/1936
|
5/5/1968
|
Xã Thuận Hải, huyện Thuận Nan, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27798
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
|
24/5/1961
|
Thôn Lang Bình, xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Lò Cao Vinh, Nghệ An
|
27799
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
6/10/1929
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Thuận Thành, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Phân sở rượu thành phố Hà Nội
|
27800
|
BA BO SNÚ CY SÁU
|
1941
|
19/2/1972
|
Thôn Ha Bon, Xã Gia Ngheo, huyện Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
K15
|
27801
|
TRẦN SÁU
|
10/10/1930
|
12/5/1975
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Điện, tỉnh Thanh Hoá
|
27802
|
PHAN VĂN SÂM
|
0/11/1928
|
17/8/1963
|
Thôn Từ Hoà, xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Xí nghiệp Lò Cao Vinh
|
27803
|
NGUYỄN VĂN SỊT
|
0/10/1937
|
19/3/1974
|
Thôn Sơn hải, xã Thuận Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27804
|
NGUYỄN HỮU SỞ
|
16/12/1923
|
8/9/1960
|
Thôn Hộ Diên, xã Thuận Quang, huyện Thuân Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Xưởng đường Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
27805
|
CAO TA
|
1907
|
17/6/1975
|
Xã Thuận Tâm, huyện Thuận Tú, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27806
|
BÙI VĂN TÀI
|
1/1/1931
|
4/9/1960
|
Thôn Phú Vinh, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban tham mưu Trung đoàn 812
|
27807
|
NGUYỄN VĂN TẠO
|
10/10/1929
|
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Bộ Nội vụ
|
27808
|
LA NHẬT TẤN
|
27/12/1937
|
11/5/1975
|
Xã Dư Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Điện Thái Nguyên
|
27809
|
NGUYỄN DUY TIẾT
|
3/3/1930
|
20/3/1974
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Xưởng 250 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
27810
|
LÊ VĂN TÂN
|
15/7/1921
|
9/6/1975
|
Xã Thuận Liêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27811
|
MẪU XUÂN TINH
|
19/8/1940
|
28/4/1975
|
Thôn Đá Mài, xã Phước Kháng, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Bổ túc Văn hóa
|
27812
|
NGUYỄN THANH TỈNH
|
15/10/1933
|
4/9/1960
|
Làng Phương Cựu, xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Trung đội 12.7 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324
|
27813
|
NGUYỄN VĂN TỐNG
|
19/7/1919
|
11/6/1962
|
Thôn Sơn Hải, xã Nam Khê, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
27814
|
TRỊNH NGỌC TÙNG
|
0/10/1932
|
6/12/1973
|
Thôn Lâm Thuỷ, xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
27815
|
TRẦN TUYỂN
|
20/12/1915
|
12/12/1973
|
Xã Dư Khánh, huyện Minh Hải Hạ, tỉnh Ninh Thuận
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
27816
|
PHẠM THỊ MINH TUYẾT
|
30/1/1953
|
1/2/1974
|
Xã Thuân Dân, huyện Can Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
27817
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
2/8/1931
|
1/4/1974
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường quốc doanh 3-2 Quy Hợp tỉnh Nghệ An
|
27819
|
CAO VĂN THANH
|
1946
|
12/11/1971
|
Thôn Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
27820
|
PHÙNG NGỌC THANH
|
1937
|
4/2/1966
|
Thôn An Thạnh, xã Thuận Phong, huyện Thanh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
27821
|
VÕ VĂN THANH
|
1/6/1936
|
|
Xóm Tập Là, xã Phúc Chiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27822
|
HUỲNH CÔNG THÀNH
|
16/7/1933
|
1969
|
Làng Dư Khanh, xã Thuận thành, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Bộ Nội thương
|
27823
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
25/9/1934
|
|
Xã Thuận An, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Phòng Giáo dục huyện Hà Bắc, tỉnh Lào Cai
|
27824
|
PHẠM NGỌC THÀNH
|
1/7/1928
|
27/5/1961
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường cấp II Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình; Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
27825
|
PHẠM ĐỨC THẮNG
|
1922
|
|
XÃ Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Ban Tổ chức Trung ương ĐẢng, Ban Quan hệ Bắc Nam, Ban thống nhất
|
27826
|
NGUYỄN THÁI THẤU
|
2/2/1919
|
|
Thôn Sơn Hải, xã Thuận Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27827
|
TUẤT XUÂN THEO
|
0/7/1954
|
|
Thôn Đá Trắng, xã Phước Tân, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27828
|
HỒ THI
|
5/2/1930
|
30/3/1974
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2 Quỳ Hợp, Nghệ An
|
27829
|
TRẦN THỊNH
|
1928
|
1959
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Vụ Kế hoạch Tài vụ - Bộ Nông lâm
|
27830
|
NGUYỄN VĂN THO
|
1938
|
|
Thôn Ấp Nam, xã Thuận Tú, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Phan xưởng Cơ khí mỏ At-pa-tít Lào Cai
|
27831
|
CAO VĂN THỐNG
|
1946
|
|
Xã Phúc Thiện, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|