Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27679
|
LÃ VĂN VŨ
|
16/1/1957
|
|
Thôn Thiện Trạo, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27680
|
NGUYỄN PHÚC VƯỢNG
|
15/7/1954
|
0/6/1974
|
Thôn Yên Thành, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27681
|
BÙI ĐỨC VY
|
24/12/1926
|
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ Thương nghiệp - Ban tài chính Thương nghiệp TW
|
27682
|
TRẦN CÔNG XIỂM
|
1/12/1934
|
21/8/1968
|
Thôn Yên Ninh, xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27683
|
PHẠM THỊ MAI XINH
|
15/5/1952
|
24/11/1972
|
Thôn Áng Ngũ, xã Ninh Hoà, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế - Vụ I - Bộ Y tế
|
27684
|
BÙI VĂN XU
|
25/4/1956
|
18/4/1974
|
Thôn Thanh Uy, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Thôn Thanh Uy, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27685
|
ĐINH THANH XUÂN
|
20/5/1948
|
25/3/1973
|
Thôn Chi Lễ, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xưởng truyền thanh - Tổng cục Thông tin TP Hà Nội
|
27686
|
VŨ THANH XUÂN
|
29/1/1952
|
8/5/1975
|
Xóm 8, thôn Kiến Ốc, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công trường 1H Thuỷ điện Thông gót, Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
27687
|
MAI VĂN XỨNG
|
12/6/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Chấn Vũ, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27688
|
NGUYỄN XUÂN XỨNG
|
18/4/1948
|
1975
|
Xóm Phụng Thị, thôn Sào Lang, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện Ninh Bình
|
27689
|
LẠI HIỂN XƯƠNG
|
5/1/1941
|
1975
|
Xóm 1, xã Trì Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trung tâm điện - Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27690
|
LÃ PHÚ XUYÊN
|
6/12/1945
|
26/2/1974
|
Thôn Yên Thượng, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Công tác Cầu 2 Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
27691
|
PHẠM VĂN Y
|
10/2/1952
|
1975
|
Thôn Đồng Phú, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá hệ dưỡng, tỉnh Ninh Bình
|
27692
|
DƯƠNG VĂN Ý
|
20/5/1941
|
1974
|
Thôn Miễu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27693
|
ĐINH THỊ YÊN
|
10/10/1954
|
|
Thôn Giá Thượng, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27694
|
PHẠM THỊ YÊN
|
6/10/1956
|
|
Xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng 1 Trung ương
|
27695
|
TRẦN THỊ HỒNG ÁI
|
1953
|
|
Xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27696
|
LƯU NGỌC ẤN
|
10/11/1948
|
3/6/1975
|
Xã Thuận Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Đại học Y khoa miền núi tỉnh Bắc Thái
|
27697
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
0/1/1932
|
10/2/1972
|
Thôn Sơn Hải, xã Thuận Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Phòng Lao động tiền lương - Công ty Công trình Thủy - Cục Đường biển
|
27698
|
HỒ VĂN BẢY
|
1927
|
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Chi Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận
|
27699
|
NGUYỄN VĂN BẮC
|
1950
|
|
Xã Phước Long, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27700
|
CAO VĂN BẤN
|
1936
|
1/12/1960
|
Xã Phúc Chiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120 QĐNDVN
|
27701
|
TRẦN XUÂN BÉ
|
1931
|
|
Xã Thuận Lâm, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2
|
27702
|
NGUYỄN BÊ
|
12/7/1925
|
12/5/1975
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 Quỳ Hợp Nghệ An
|
27703
|
NGUYỄN CHÍ BỀN
|
20/10/1930
|
12/5/1975
|
Xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
27704
|
NGUYỄN BỈNH
|
0/12/1933
|
16/12/1973
|
Thôn An Xuân, xã Bắc Lâm, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
27705
|
KIỀU TẤN BÌNH
|
2/4/1944
|
|
Làng Dư Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27706
|
LÊ BÌNH
|
1922
|
27/11/1972
|
Xã Dư Khánh, huyện Thuận Khánh, tỉnh Ninh Thuận
|
Cục Cán bộ - Tổng cục Chính trị
|
27707
|
MẪU THANH BÌNH
|
20/2/1948
|
1/8/1972
|
Xã Phước Thành, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
27708
|
NGUYỄN CÀ
|
1920
|
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 3/2
|
27709
|
NGUYỄN NGỌC CẦM
|
1933
|
|
Thôn Sơn Hải, xã Đinh Hải, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
HTC Thành Công
|
27710
|
NGÔ VĂN CONG
|
|
1959
|
Xã Thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Công trường I - Cục Lắp máy - Bộ Công nghiệp
|
27711
|
TRẦN VĂN CHẢNG
|
19/9/1934
|
|
Xã thuận Phương, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27712
|
HỒ CHẠY
|
18/6/1935
|
|
Làng Kinh Dinh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Đội đường Tổng cục Đường sắt
|
27713
|
PHAN THANH CHÂU
|
3/9/1925
|
16/3/1973
|
Thôn Nhuận Đức, xã Thuận Dân, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Hành chính TW - Bộ Nội vụ
|
27714
|
PHẠM CHÂU
|
1924
|
6/6/1975
|
Xã Thuận Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27715
|
HUỲNH CHINH
|
1930
|
5/5/1968
|
Xã Lưu Phú, huyện An Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
Chi điếm Ngân hàng Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
27716
|
PHAN TÙNG CHINH
|
2/2/1930
|
|
Làng Văn Sơn, xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Tiểu đoàn 323 Trung đoàn 271 Quân khu 4
|
27717
|
NGUYỄN CHÚC
|
1/1/1934
|
8/9/1960
|
Thôn Bình Quý, xã Thuận Tú, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường 6-1 Quân khu 4
|
27718
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
1/5/1933
|
12/4/1975
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp Hà Nội
|
27719
|
PHẠM VĂN DẦN
|
10/5/1927
|
14/11/1960
|
Xã Tấn Tài B, thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận
|
Trường Y tế - Hải Phòng
|
27720
|
LÊ DI
|
15/7/1929
|
0/5/1975
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Ngân hàng cán bộ Hà Tĩnh
|
27721
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
10/10/1922
|
24/2/1962
|
Xã Thuận Thành, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
27722
|
NGUYỄN VĂN DU
|
0/3/1929
|
8/9/1960
|
Làng Nhơn Sơn, xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Xưởng gỗ Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
27723
|
PHAN ĐỨC DỤC
|
10/11/1925
|
1959
|
Thôn Vĩnh Hy, xã Thuận Bình, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Xưởng Tiền Phong (X2) Cục Quản lý xe - Tổng cục Hậu cần
|
27724
|
TRƯƠNG TỰ ĐẤU
|
0/3/1930
|
18/7/1973
|
Thôn An Thạnh, xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
27725
|
LÊ VĂN ĐÊ
|
2/12/1933
|
1/2/1975
|
Xã Thuận Xuyên, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Xưởng 202 - Cục Quản lý đường bộ - Bộ GTVT
|
27726
|
VÕ ĐIỂU
|
1/3/1931
|
|
Xã Vĩnh Hy, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
|
27727
|
PHẠM THỊ ĐƠN
|
1928
|
|
Xã Thuận Khánh, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
|
Nhà máy Diêm Hưng Long
|
27728
|
PHẠM THỊ ĐUA
|
18/3/1950
|
22/10/1974
|
Xã Thuận Tâm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
K 10, Gia Lâm, thành phố Hài Nội
|