Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27577
|
LƯƠNG HỮU TIỄM
|
3/2/1942
|
1/3/1975
|
Thôn Tự Tân, xã Tân Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Giáo viên chuyên trách Bổ túc Văn hóa Tân Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27578
|
HỒ QUYẾT TIẾN
|
20/9/1948
|
24/3/1973
|
Xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Đại tu máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
27579
|
LƯU DŨNG TIẾN
|
12/7/1932
|
|
Thôn Khê Đầu Thượng, xã Ninh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Thị xã Ninh Bình
|
27580
|
PHẠM NGỌC TIẾN
|
26/2/1943
|
14/4/1975
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
C17-E9 Quân khu4
|
27581
|
VŨ NHƯ TIẾP
|
1946
|
17/4/1975
|
Xóm 13, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27582
|
LÊ DUY TIỆP
|
26/11/1950
|
|
Thôn Bình Sơn, xã Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đào tạo công nhân Mộc Hương Canh - Công ty Kiến trúc 1 - Tổng đội Công trình Đường sắt
|
27583
|
NGUYỄN THỊ TIẾU
|
15/10/1955
|
20/6/1974
|
Thôn Sào Long, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27584
|
ĐINH CÔNG TÍN
|
5/2/1930
|
|
Xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Ô tô 1/5
|
27585
|
NGUYỄN HỮU TÍNH
|
17/10/1946
|
27/2/1975
|
Khu 6, Hoè Thị, thị trấn Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Thiết kế trồng rừng I - Đoàn điều tra rừng - Ty Lâm nghiệp Hòa Bình
|
27586
|
ĐINH THỊ TÌNH
|
28/12/1938
|
|
Thôn Mỹ Quý, xã Gia Tường, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27587
|
NGÔ VĂN TÌNH
|
15/3/1957
|
15/6/1974
|
Xã Ninh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27588
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH
|
15/10/1939
|
25/9/1967
|
Xóm 7, thôn Còi, xã yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27589
|
VŨ XUÂN TÌNH
|
20/6/1949
|
6/12/1974
|
Xã Thanh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
27590
|
NGUYỄN PHÚ TĨNH
|
2/3/1948
|
0/11/1972
|
Thôn Quang Hiển, xã Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
27591
|
PHẠM VĂN TỈNH
|
3/4/1952
|
14/11/1973
|
Xóm 5, xã Kiên Trung, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Ninh Bình
|
27592
|
BÙI QUỐC TOÀN
|
19/11/1950
|
20/9/1973
|
Thôn Tùng Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Sư phạm cấp I Hà Tây
|
27593
|
ĐINH CÔNG TOÀN
|
15/10/1944
|
20/11/1969
|
Thôn Danh Đông, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27594
|
DƯƠNG THANH TOÀN
|
8/8/1946
|
|
HTX Đại Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27595
|
LÊ MINH TOÀN
|
13/5/1939
|
1/5/1968
|
Xóm Đồi, thôn Tế Nỹ, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng, tỉnh Ninh Bình
|
27596
|
NGUYỄN HỮU TOÀN
|
1932
|
10/3/1975
|
Thôn Côn Lăng, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Lương thực huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27597
|
ĐINH VĂN TÒNG
|
24/10/1944
|
0/11/1969
|
Thôn Phù Long, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Gia Thuỵ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27598
|
TẠ BÁ TRÁC
|
15/5/1929
|
10/3/1973
|
Thôn Phúc Trung, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Lương thực huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27599
|
NGUYỄN THỊ TRANG
|
1/1/1956
|
16/6/1974
|
Chùa Lý, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27600
|
DƯƠNG VĂN TRANH
|
8/9/1949
|
|
Xóm 10, xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27601
|
NGUYỄN TRI
|
1926
|
13/6/1973
|
Thôn Bạch Cừ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27602
|
TRƯƠNG NGỌC TRINH
|
2/12/1955
|
11/7/1974
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 20
|
27603
|
LÊ THANH TRÌNH
|
10/10/1937
|
14/3/1975
|
Xã Gia Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất phim 122 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
|
27604
|
PHẠM CÔNG TRÌNH
|
20/4/1936
|
|
Thôn Lôi Sơn, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27605
|
ĐINH VĂN TRỊNH
|
9/5/1950
|
|
Thôn Phúc An, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu Bóng tỉnh Ninh Bình
|
27606
|
NGUYỄN TRẮC TRINH
|
2/11/1950
|
22/1/1975
|
Thôn Thượng Hoà, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy chế tạo Khí cụ điện I - Bộ Cơ khí luyện kim
|
27607
|
LÊ VĂN TRỐ
|
6/3/1925
|
17/2/1975
|
Thôn Lảng Ngoại, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ban Tôn giáo vận tỉnh Ninh Bình
|
27608
|
VŨ VĂN TRỢ
|
2/6/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Vân Trung, xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng, huyện Yên Khánh, Ninh Bình
|
27609
|
NGUYỄN VĂN TRỤ
|
10/2/1948
|
18/6/1971
|
Thôn Lam Sơn, xã Yên Hoà, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
27610
|
PHẠM HỌC TRỮ
|
13/9/1954
|
15/2/1973
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
27611
|
DƯƠNG VĂN TRỰ
|
15/7/1975
|
1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công nhân Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27612
|
HOÀNG THIỆN TRUNG
|
9/3/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Lưu Mỹ, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông cấp II xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27613
|
MAI QUÝ TRUNG
|
1936
|
|
Xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27614
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
|
25/1/1948
|
8/5/1975
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
27615
|
ĐINH VĂN TRƯỢNG
|
10/2/1957
|
14/4/1975
|
Thôn Chỉnh Đốn, xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27616
|
PHẠM THANH TRUYỀN
|
20/12/1953
|
|
Thôn Tây Sơn, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Cơ giới trồng Rừng tỉnh Quảng Trị
|
27617
|
TRẦN QUANG TRUYỀN
|
2/10/1949
|
23/10/1974
|
Xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng thuộc Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27618
|
VŨ THẾ TRUYỀN
|
1945
|
4/10/1971
|
Thôn Yên Mô Thượng, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Hợp tác xã Nông nghiệp Yên Mạc - Yên Mô - Ninh Bình
|
27619
|
MAI XUÂN TU
|
12/10/1937
|
4/10/1971
|
Thôn Đồng Xuân, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Tư liệu huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27620
|
ĐẶNG VĂN TƯ
|
3/4/1948
|
24/2/1972
|
Xã Gia Thịnh, huyện Gia VIễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
27621
|
BÙI VĂN TỰ
|
7/2/1942
|
20/9/1973
|
Xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II, xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27622
|
BÙI THANH TỤ
|
2/2/1942
|
|
Xóm Chủ, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng huyện Gia Khánh tỉnh Ninh Bình
|
27623
|
ĐỖ THỊ TỰA
|
1949
|
28/12/1974
|
Thôn Lạc Hiên, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng thị xã Ninh Bình
|
27624
|
PHẠM TUÂN
|
22/2/1928
|
16/10/1963
|
Làng Yên Liên Hạ, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Cầu Đường
|
27625
|
NGUYỄN THANH TUẤN
|
16/5/1947
|
17/5/1974
|
Thôn Xuân Trì, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thủy lợi tỉnh Ninh Bình
|
27626
|
ĐINH NGỌC TUẤN
|
22/12/1940
|
3/5/1968
|
Xã Thượng Hoà, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Chi điêm Ngân hàng huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|