Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27476
|
TRẦN THỊ HỒNG THẮM
|
28/12/1948
|
21/8/1968
|
Xóm 2, thôn Yên Lâm, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược khoa, tỉnh Hưng Yên
|
27477
|
VŨ THỊ THẮM
|
15/8/1952
|
|
Xóm 11, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Ninh Bình
|
27478
|
PHẠM MẬU THÂN
|
11/6/1945
|
21/11/1969
|
Thôn Khương Thượng, xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II Khánh Linh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27479
|
VŨ ĐỨC THÂN
|
8/4/1954
|
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27480
|
VŨ VĂN THÂN
|
19/5/1957
|
17/4/1975
|
Thôn Mưỡu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27481
|
PHẠM MINH THĂNG
|
1928
|
|
Xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27482
|
ĐINH VĂN THẮNG
|
6/5/1945
|
21/3/1973
|
Xã Thượng Hoà, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn Điều tra 6 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
27483
|
HOÀNG MINH THẮNG
|
8/4/1948
|
3/9/1969
|
Xóm Bình Khang, xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27484
|
NGUYỄN CÔNG THẮNG
|
19/5/1950
|
21/5/1975
|
Xã Ninh Khay, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Cơ khí 1-5 Ninh Bình
|
27485
|
NGUYỄN TẤT THẮNG
|
20/2/1940
|
10/5/1974
|
Xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Cơ khí Sửa chữa Lâm nghiệp Sông Hiếu - Công ty Liên hiệp Lâm nghiệp Sông hiếu Nghệ An
|
27486
|
PHẠM ĐỨC THẮNG
|
15/7/1952
|
14/5/1975
|
Xóm 4, xã Chất Bình, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây lắp Ninh Bình
|
27487
|
TRẦN TẤT THẮNG
|
15/1/1947
|
26/2/1970
|
Thôn Vinh Ngoại, xã Trượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp III Lý Tự Trọng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
27488
|
TRẦN VĂN THẮNG
|
1/1/1955
|
16/12/1974
|
Thôn Chỉnh Đốn, xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Giao thông Vận tải Ninh Bình
|
27489
|
TRỊNH THỊ THẮNG
|
10/10/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Bồ Vy, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Ký sinh trùng và côn trùng
|
27490
|
VŨ ĐỨC THẮNG
|
20/9/1948
|
1/9/1974
|
Thôn Hưng Hiền, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng - Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27491
|
VŨ VĂN THẮNG
|
12/3/1951
|
13/12/1974
|
Xóm 5, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Giao thông Vận tải Ninh Bình
|
27492
|
ĐINH XUÂN THẶNG
|
5/5/1940
|
25/2/1970
|
Thôn La Phù, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Ninh Bình
|
27493
|
ĐINH NGỌC THANH
|
15/7/1951
|
20/3/1973
|
Thôn Ngọc Ba, xã Gia Thuỷ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Khai hoang Cơ giới 4 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
27494
|
HÀ THỊ NGỌC THANH
|
14/4/1952
|
20/3/1973
|
Thôn Kỳ Vỹ, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
27495
|
MAI THỊ THANH
|
9/6/1950
|
15/9/1971
|
Xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
27496
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
3/10/1950
|
14/7/1973
|
Xóm Đề Lộc, xã Ninh Nhất, huỵên Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Dược phẩm - Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
27497
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
18/2/1950
|
|
Xóm I, thôn Phụng Công, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 - Tổng cục Bưu điện
|
27498
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
15/7/1950
|
3/9/1969
|
Xóm Phúc Trung, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27499
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1/10/1943
|
14/4/1975
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27500
|
PHẠM THANH
|
1/1/1948
|
22/2/1972
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
27501
|
PHẠM VĂN THANH
|
18/5/1928
|
3/1/1975
|
Thôn Thiện Hối, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
|
27502
|
TRỊNH THỊ THANH
|
22/2/1949
|
|
Thôn Đồng Đắc; xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh Ninh Bình
|
27503
|
BÙI VĂN THÀNH
|
3/5/1944
|
20/11/1969
|
Xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II Ninh An - Phòng Giáo dục Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27504
|
ĐẶNG ĐỨC THÀNH
|
26/3/1952
|
10/3/1975
|
Thôn Yên Trạch, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Lương thực Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27505
|
HÀ THỊ NHẬT THÀNH
|
24/4/1952
|
1/3/1975
|
Xóm 11, xã Lại Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II Bình Minh, Ninh Bình
|
27506
|
HOÀNG CÔNG THÀNH
|
20/10/1955
|
13/12/1974
|
Thị xã Ninh Bình , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Ninh Bình
|
27507
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
20/7/1948
|
12/12/1974
|
Xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Thủy lợi miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
27508
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1/7/1955
|
1975
|
Thôn Tiên Tiến, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp ô tô vận tải, thành phố Hải Phòng
|
27509
|
PHAN THỊ THÀNH
|
28/6/1955
|
17/4/1975
|
Khối 5, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn , tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng tỉnh Ninh Bình
|
27510
|
TRẦN KHẮC THÀNH
|
26/5/1954
|
17/12/1974
|
Phố Me Gia Vượng, huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Vận tải Ninh Bình
|
27511
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
25/8/1946
|
7/3/1973
|
Hợp tác xã Đồng Tiến, xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe số 2 Vĩnh Phú
|
27512
|
VŨ CÔNG THÀNH
|
2/1/1951
|
|
Thôn Mai Sơn, xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
27513
|
ĐINH XUÂN THAY
|
3/2/1956
|
22/6/1974
|
Thôn Huy Nghiệp, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27514
|
NGUYỄN THỊ THE
|
24/4/1957
|
0/6/1974
|
Xóm Phú Thọ, thôn Bạch Cừ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27515
|
LÃ VĂN THI
|
3/2/1958
|
0/6/1974
|
Thôn Thiện Trạo, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27516
|
TẠ ĐỨC THI
|
20/3/1953
|
29/1/1975
|
Xóm Phúc Hạ, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
27517
|
PHẠM VĂN THÌ
|
27/3/1953
|
14/11/1973
|
Thôn Nho Lâm, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp ô tô Ninh Bình
|
27518
|
PHẠM TIÊN THIÊN
|
1923
|
|
Thôn Phúc Nhạc, xã Khanh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27519
|
NGUYỄN VĂN THIỆN
|
7/9/1953
|
1/12/1973
|
Xóm Đông Thịnh, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe tỉnh Ninh Bình
|
27520
|
TẠ QUANG THIỆN
|
25/10/1953
|
21/4/1975
|
Xóm 2, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Cơ giới Trồng rừng tỉnh Quảng Trị
|
27521
|
VŨ THỊ THIỆN
|
30/12/1950
|
31/8/1972
|
Xóm 3, xã Phú Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Tây
|
27522
|
TRẦN KHẮC THIỆU
|
1/12/1940
|
3/5/1968
|
Thôn Phúc Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Yên Khánh, Ninh Bình
|
27523
|
DƯƠNG KIM THÌN
|
18/9/1940
|
19/6/1974
|
Thôn Miễu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27524
|
LƯƠNG THANH THÌN
|
12/12/1941
|
11/11/1970
|
Thôn Phú Mỹ, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Nông nghiệp UB Hành chính huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27525
|
TRẦN THỊ THÌN
|
12/6/1952
|
12/2/1974
|
Xóm 3, thôn Ứng Luật, xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Cty Xăng dầu khu vực Nam Hà
|