Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27375
|
PHẠM VĂN PHẨM
|
24/10/1933
|
|
Ty Thuỷ lợi, tỉnh Ninh Bình
|
|
27376
|
ĐẶNG VĂN PHÁN
|
6/7/1948
|
24/2/1970
|
Xóm Khánh Hoà, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
C4 Đoàn 17 - Tổng cục Chính trị
|
27377
|
TRẦN THỊ PHE
|
10/4/1950
|
0/11/1969
|
Thôn Phú Sơn, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung cấp Y sĩ - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP Hà Nội
|
27378
|
PHẠM THỊ PHI
|
11/7/1948
|
17/12/1971
|
Thôn Nộn Khê, Xã Yên Tứ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Tập thể Trường Đại học Dược khoa
|
27379
|
NGUYỄN DUY PHIÊN
|
24/1/1930
|
10/3/1975
|
Thôn Yên Càn, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Lương thực Bình Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27380
|
ĐINH THẾ PHIỆT
|
30/11/1938
|
24/6/1975
|
Thôn Hội, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng tỉnh Ninh Bình
|
27381
|
NGUYỄN HỮU PHÍM
|
18/4/1942
|
18/4/1975
|
Thôn Kính Chúc, xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Quân dự bị địa phương (Ninh Bình)
|
27382
|
TẠ THỊ PHIN
|
1/9/1955
|
|
Xã Ninh An, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng TW Hà Bắc
|
27383
|
VŨ THỊ PHONG
|
10/1/1952
|
1/4/1975
|
Xóm 1, HTX Hà Tu, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
|
27384
|
NGÔ ĐỨC PHÚ
|
11/10/1944
|
1/5/1975
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cty 13, Xí nghiệp Liên hợp cầu Thăng Long Hà Nội
|
27385
|
ĐINH VĂN PHÚ
|
26/10/1946
|
6/5/1975
|
Thôn Khê Thượng, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đài C2, Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
27386
|
NGUYỄN THỊ PHÚC
|
10/10/1956
|
6/8/1974
|
Thôn Gia Thượng, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27387
|
VŨ HỒNG PHỨC
|
9/2/1947
|
15/2/1974
|
Thôn An Thái, xã Gio Linh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Cầu II thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
27388
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
19/4/1949
|
22/8/1973
|
Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô , tỉnh Ninh Bình
|
Ty Y tế tỉnh Ninh Bình
|
27389
|
ĐINH THỊ PHƯỢNG
|
0/2/1945
|
20/3/1975
|
Xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Hợp tác xã Chiếu Cói Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27390
|
VŨ VĂN PHƯỢNG
|
14/6/1958
|
|
Xóm 1, thôn Mưỡu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
|
27391
|
TỐNG XUÂN QUÂN
|
22/11/1942
|
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27392
|
TỐNG ĐỨC QUANG
|
30/4/1953
|
17/12/1974
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
27393
|
VŨ HƯNG QUANG
|
6/12/1937
|
|
Xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bổ túc Công nông tỉnh Ninh Bình
|
27394
|
TẠ TRUNG QUẢNG
|
7/1/1953
|
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27395
|
HÀ VĂN QUẢNG
|
3/5/1942
|
1/4/1970
|
Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27396
|
HOÀNG ĐÌNH QUẤT
|
7/12/1949
|
25/5/1975
|
Thôn Lam Sơn, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng huyện Yên Khánh tỉnh Ninh Bình
|
27397
|
NGUYỄN VĂN QUẠT
|
11/11/1930
|
2/4/1967
|
Thôn Miếu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Tập thể Viện Vệ sinh dịch tễ học
|
27398
|
BÙI THỊ QUÊ
|
11/2/1950
|
7/6/1973
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mô , tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27399
|
NGUYỄN XUÂN QUY
|
27/3/1939
|
1974
|
Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp đá Hệ Dưỡng thuộc Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27400
|
ĐINH XUÂN QUÝ
|
10/9/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Na Phù, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27401
|
MAI VĂN QÚY
|
14/2/1953
|
1975
|
Xã Phúc Nhạc, huyện Yên Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
|
27402
|
NGUYỄN HUY QUÝ
|
1938
|
25/6/1966
|
Xóm Tân Tiến, thôn Cung Quế, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27403
|
ÍCH THỊ QUYÊN
|
27/4/1945
|
|
Thôn Kiến Phong, xã Gia Tường, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27404
|
LÊ SĨ QUYỀN
|
15/9/1949
|
31/10/1974
|
Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng 1 TW
|
27405
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
25/4/1954
|
11/12/1974
|
Thôn Phú Hậu, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Ninh Bình
|
27406
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
1955
|
|
Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27408
|
NGUYỄN HOÀNG QUỲNH
|
5/4/1939
|
|
xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Bộ Y tế
|
27409
|
NGUYỄN NGỌC RẠNG
|
28/4/1940
|
4/3/1975
|
Xóm Trung, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp 3 Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình
|
27410
|
NGUYỄN VĂN RỀNH
|
20/10/1933
|
17/2/1975
|
Thôn Miểu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Ninh Bình
|
27411
|
PHẠM THỊ BÍCH RỊU
|
2/6/1950
|
12/6/1973
|
Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27412
|
PHẠM THỊ ROẠT
|
6/8/1950
|
6/8/1970
|
Thôn Đoàn Bình, xã Gia Phúc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ y tế tỉnh Nam Hà
|
27413
|
BÙI XUÂN RU
|
15/6/1929
|
9/12/1973
|
Thôn Phùng Thiện, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Hợp tác xã mua bán huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27414
|
TRẦN PHƯƠNG RỰC
|
1/12/1923
|
|
Xã Phương Nại, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27415
|
LÃ QUANG SÁNH
|
1/4/1944
|
16/11/1970
|
Xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn Điện ảnh Trung Ương - Xưởng Kỹ thuật Sản xuất Phim Việt Nam
|
27416
|
TẠ VĂN SẤN
|
8/5/1929
|
21/1/1975
|
Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Phân xưởng Cơ khí - Xí nghiệp Gỗ - Công ty Xây lắp Luyện kim
|
27417
|
ĐẶNG NGỌC SÁNG
|
1/1/1942
|
22/5/1975
|
Xóm Cộng Hoà, xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27418
|
ĐINH VĂN SÁU
|
6/1/1947
|
15/2/1974
|
Thôn Đại Thành, xã Sơn Thành, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Cơ giới 7 - Công ty Đường 773 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông vận tải
|
27419
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
24/4/1950
|
31/10/1974
|
Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Nhà nước TW
|
27420
|
BÙI TRƯỜNG SINH
|
26/2/1945
|
8/2/1971
|
Xóm Đông, xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Bưu điện Cúc Phương huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27421
|
LÊ THỊ SINH
|
20/10/1954
|
12/6/1974
|
Thôn Lãng Ngoại, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27422
|
NGUYỄN THỊ SINH
|
21/11/1948
|
|
Xóm 3, thôn Hoà Lạc, xã Như Hoà, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27423
|
PHAN THỊ SINH
|
15/6/1954
|
1975
|
Xã Xích Thổ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
27424
|
HÀN MINH SỞ
|
9/10/1942
|
20/11/1969
|
Thôn Sinh Dược, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp II, Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá
|
27425
|
VŨ VĂN SỞ
|
23/1/1932
|
26/3/1973
|
Thôn Tiên Hưng, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Ninh Bình
|