Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27324
|
ĐINH THANH NGỢI
|
1/7/1947
|
10/3/1973
|
Xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|
27325
|
PHẠM THỊ NGỌT
|
11/10/1949
|
30/10/1968
|
Thôn Tập Ninh, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Viện sốt rét huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
27326
|
VŨ NGỘT
|
27/4/1941
|
10/4/1975
|
Xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Hiệu phó Trường phổ thông cấp 1 + 2 Bạc Liêu, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27327
|
VŨ VĂN NGỮ
|
31/12/1935
|
11/11/1970
|
Thôn Thần Thiện, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Nông nghiệp Ninh Bình
|
27328
|
HÀ NGUYÊN
|
6/10/1932
|
|
Xã Phong Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
|
27329
|
TRẦN ĐÀO NGUYÊN
|
1948
|
17/6/1974
|
Thôn Huy Nghiệp, xã Gai Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công nhân xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27330
|
ĐỊNH THỊ MINH NGUYỆT
|
3/10/1939
|
|
Thôn Danh Đông, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27331
|
TRẦN THỊ NGUYỆT
|
10/9/1950
|
20/11/1969
|
Xóm 4, thôn Thiệu Trạo, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật-Viện Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
27332
|
NGUYỄN TUẤN NHÃ
|
20/12/1934
|
10/2/1973
|
Xã Ninh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Y sĩ Lạng Sơn
|
27333
|
TRẦN VĂN NHẠC
|
10/6/1945
|
21/9/1971
|
Làng Chỉ Thiện, xã Xuân Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá - Công ty Thuỷ Nông Sông Chu, Thanh Hoá
|
27334
|
PHẠM THỊ NHÂM
|
3/2/1950
|
18/9/1973
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27335
|
PHÙNG THỊ NHÂM
|
20/3/1950
|
|
Thôn Yên Hạ, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh Ninh Bình
|
27336
|
NGUYỄN XUÂN NHAN
|
6/8/1936
|
28/1/1969
|
Thôn Sinh Dược, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp 3b Yên Khánh, Ninh Bình
|
27337
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
|
27/7/1957
|
17/4/1975
|
Thôn Hoàng Long, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27338
|
TRẦN THỊ NHÀN
|
7/2/1949
|
10/6/1973
|
Thôn Mai Phương, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I xã Gia Thủy, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27339
|
BÙI THỊ NHẬT
|
3/11/1947
|
14/6/1975
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội công trình xây lắp huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
27340
|
NGUYỄN THỊ NHẬT
|
7/9/1951
|
20/11/1969
|
Xóm Đề Lộc, xã Ninh Nhất, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Viện Ký sinh trùng và Công trùng Hà Nội
|
27341
|
VŨ THỊ NHẬT
|
5/6/1950
|
24/4/1973
|
Xóm Trại, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
27342
|
HOÀNG THỊ NHỊ
|
15/10/1953
|
10/4/1975
|
Xã Minh An, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I Minh Hải, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27343
|
ĐINH NGỌC NHIÊN
|
8/3/1950
|
22/1/1975
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
27344
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN
|
20/6/1949
|
1975
|
Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá hệ dưỡng - Ninh Bình
|
27345
|
NGÔ VĂN NHO
|
1922
|
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mõ, tỉnh Ninh Bình
|
|
27346
|
TẠ THỊ NHỚ
|
0/3/1949
|
1975
|
Xã Yên Thái, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Gạch Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27347
|
TỐNG XUÂN NHỚ
|
15/5/1948
|
20/7/1971
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham Mưu
|
27348
|
ĐINH HUY NHƯ
|
1/9/1942
|
|
Xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27349
|
ĐỖ VĂN NHỤ
|
7/7/1956
|
0/4/1975
|
Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27350
|
NGUYỄN VĂN NHỪ
|
2/3/1951
|
5/3/1974
|
Thôn Nhuận Hải, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy chế tạo khí cục điện I - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
27351
|
VŨ KIM NHUNG
|
10/11/1950
|
1/12/1973
|
Xã Khánh Hồng, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
27352
|
TRẦN THỊ TUYẾT NHƯỜNG
|
12/8/1951
|
20/6/1974
|
Thôn Đồng Phú, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27353
|
BÙI NHƯỠNG
|
25/5/1943
|
11/2/1974
|
Thôn Gia Mỹ, xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Y tế tỉnh Hoà Bình - Trạm vệ sinh Phòng dịch
|
27355
|
NGUYỄN ĐỨC NHƯỢNG
|
5/10/1939
|
4/5/1968
|
xóm Vân Lại, thôn Vân Bong, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Đống Đa, Hà Nội
|
27356
|
TRƯƠNG TỬ NHƯỢNG
|
10/10/1939
|
20/9/1973
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27357
|
BÙI CÔNG NINH
|
30/1/1949
|
27/12/1974
|
Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Kiểm soát tố tụng - Phân cục Hải quan Hải Phòng
|
27358
|
ĐINH QUANG NINH
|
3/8/1947
|
6/8/1974
|
Xã Gia Viễn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Ô tô tỉnh Vĩnh Phúc
|
27359
|
MAI TRỰC NINH
|
14/3/1954
|
3/1/1975
|
Xóm Cầu, thôn Nộn Khê, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Tài chíh huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27360
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
20/9/1948
|
18/3/1974
|
Thôn Hán Nam, xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
Vụ Nông lâm thủy lợi - Bộ Tài chính
|
27361
|
TRẦN ĐĂNG NINH
|
13/10/1943
|
3/1/1975
|
Thôn Liêm Chính, xã Xích Thổ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
|
27362
|
TRỊNH THỊ NỞ
|
15/5/1956
|
6/8/1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27363
|
BÙI ĐỨC NÔNG
|
15/10/1940
|
14/4/1975
|
Thôn Đồng Xuân, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Hợp tác xã Nông nghiệp xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27364
|
TRỊNH VĂN NÚI
|
23/7/1933
|
10/11/1965
|
Xã Gia Lộc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam (42 Yết Kiêu-Hà Nội)
|
27365
|
TRẦN THỊ NƯƠNG
|
10/6/1947
|
14/4/1975
|
Thôn Quảng Hạ, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Gạch Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27366
|
NGUYỄN HỮU OAI
|
2/6/1950
|
|
Xã Gia Thinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27367
|
BÙI VĂN OANH
|
1/9/1956
|
14/4/1975
|
Thôn Thanh Uy, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27368
|
ĐIỀN THỊ OANH
|
10/5/1956
|
6/8/1974
|
Thôn Đông Xuân, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27369
|
LÊ BÁ OANH
|
12/10/1952
|
20/3/1974
|
Thôn Lỗi Sơn, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xưởng in vẽ bản đồ Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
27370
|
NGUYỄN THỊ OANH
|
12/3/1945
|
3/3/1970
|
Xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y khoa
|
27371
|
PHẠM THỊ OANH
|
1958
|
15/4/1975
|
Thôn Quyết Tiến, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng, tỉnh Ninh Bình
|
27372
|
DƯƠNG VĂN OÁNH
|
5/10/1947
|
7/5/1975
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Uỷ ban trị thuỷ Sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
|
27373
|
ĐINH KIM ỔN
|
1948
|
9/9/1967
|
Xóm Ùng, thôn Uy Tể, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27374
|
ĐINH QUANG PHẨM
|
14/11/1950
|
3/9/1969
|
Xóm Trung Nhất, thôn Phúc Am, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|