Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27274
|
PHẠM THỊ MẬN
|
7/3/1950
|
|
Xóm 3, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I Cồn Thoi, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27275
|
NINH THỊ THANH MẬN
|
7/1/1949
|
13/12/1972
|
Thôn Lam Sơn, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
27276
|
VŨ XUÂN MẠNH
|
1954
|
25/3/1974
|
Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Tân Phong, Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
27277
|
PHẠM HÙNG MẠNH
|
13/8/1949
|
1974
|
Xã Gia Vương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27278
|
TỐNG CÔNG MÀO
|
2/2/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Lương Sơn, xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27279
|
ĐINH THỊ MẬT
|
17/7/1957
|
0/6/1974
|
Thôn Địch Lông, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27280
|
LÊ VĂN MẬU
|
10/9/1947
|
26/11/1967
|
Xóm Đồng Đinh, xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
27281
|
PHẠM HỮU MẬU
|
10/6/1950
|
5/5/1971
|
Thôn Thành Mỹ, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Xi măng thành phố Hải Phòng
|
27282
|
PHẠM THỊ MẬU
|
|
12/6/1973
|
Xóm 3, Xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I xã Cồn Thoi, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27283
|
TRẦN QUANG MẬU
|
1/1/1933
|
1/8/1974
|
Xã Gia Lượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Công trình Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
27284
|
ĐỖ SỸ MẾN
|
2/10/1955
|
10/2/1973
|
Thôn Phú Mỹ, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
27285
|
LÊ THỊ MÍCH
|
9/9/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Đa Giá, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW - Bộ Y tế
|
27286
|
ĐINH THỊ MIÊN
|
12/8/1934
|
21/3/1975
|
Thôn Tam Dương, xã Khánh Dương, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây lắp II - Bộ Vật tư
|
27287
|
BÙI THỊ MINH
|
|
23/6/1975
|
Thôn Phúc Khánh, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Nhà nước - huyện Nông Cống - tỉnh Thanh Hóa
|
27288
|
BÙI VĂN MINH
|
1957
|
14/4/1975
|
Thôn Thanh Uy, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27289
|
ĐINH XUÂN MINH
|
23/6/1947
|
5/4/1975
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn Điều tra 5 - Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
27290
|
ĐOÀN TIẾN MINH
|
2/12/1955
|
|
Thôn Đồng Phú, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Nghiệp vụ Việt Nam Thông tấn xã GP11
|
27291
|
PHẠM THỊ HẢI MINH
|
3/6/1948
|
26/3/1973
|
Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
27292
|
TRẦN QUANG MINH
|
10/9/1943
|
16/12/1970
|
Thôn Bồng Hải, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Y tế thị xã Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
27293
|
TRẦN VĂN MINH
|
4/9/1946
|
0/4/1975
|
Thôn Sui, xã Văn Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh - tỉnh Ninh Bình
|
27294
|
LÊ THỊ MỌN
|
20/1/1953
|
0/6/1974
|
Thôn Hành Cang, xã Minh Thắng, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27295
|
ĐINH THỊ MÙI
|
29/1/1955
|
12/8/1974
|
Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Ninh Bình
|
27296
|
ĐINH VĂN MÙI
|
8/3/1955
|
0/3/1975
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27297
|
NGUYỄN THỊ THANH MƯỚT
|
20/10/1952
|
10/4/1975
|
Thôn kho, xã Phú Lộc, huỵên Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I, Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27298
|
VŨ NGỌC MỸ
|
15/5/1947
|
20/5/1975
|
Thôn Lưu Mỹ, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27299
|
BÙI THIỆN MỸ
|
5/10/1957
|
14/4/1975
|
Xóm 3, HTX Ninh Thắng, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27300
|
ĐINH GIANG NẠI
|
0/8/1945
|
14/4/1975
|
Xóm Mai Vân, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng tỉnh Ninh Bình
|
27301
|
LÊ TIẾN NAM
|
4/8/1939
|
|
Huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27302
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
21/12/1948
|
15/7/1965
|
Xóm Nhất Quang, xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Thanh niên xung phong huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27303
|
PHẠM NHẬT NAM
|
18/9/1952
|
12/2/1973
|
Xóm Bến Xanh, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
27304
|
PHẠM THỊ NAM
|
6/8/1954
|
0/6/1974
|
Thôn Đông Thịnh, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27305
|
NGUYỄN THỊ NĂM
|
3/10/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Tư Điền, xã Ninh Nhất, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Ninh Bình
|
27306
|
NGUYỄN THỊ NĂM
|
24/4/1950
|
15/5/1975
|
Thôn Liên Huy, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Lớp Y tá Trường Sơ cấp thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
27307
|
LÊ THỊ NGA
|
13/1/1948
|
22/8/1968
|
Thôn Yên Vệ, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hưng Yên (Hải Hưng)
|
27308
|
TRẦN PHI NGA
|
4/1/1946
|
1975
|
Xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Ninh Bình
|
27309
|
PHẠM VĂN NGÀ
|
12/2/1949
|
1/9/1974
|
Thôn Phúc Hậu, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27310
|
PHẠM THỊ NGÁT
|
|
|
Thôn Yên Hạ, xã Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27311
|
PHẠM ĐỨC NGHỆ
|
16/6/1950
|
15/2/1975
|
Xóm 5, đội 6, thôn Kiến Ốc, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Mỏ thiếc huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
27312
|
NINH VĂN NGHỊ
|
0/10/1946
|
17/4/1975
|
Xóm 9, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Bộ đội phục viên ở tỉnh Ninh Bình
|
27313
|
LÊ KHẮC NGHĨA
|
26/5/1939
|
|
Thôn Thiện Hối, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27314
|
PHẠM THỊ NGHĨA
|
3/11/1953
|
31/11/1974
|
Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
27315
|
NGÔ VĂN NGHIỄM
|
24/4/1942
|
2/10/1965
|
Thôn Yên Sư, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông cấp II Chính Tân Kim Sơn - Ninh Bình
|
27316
|
QUÁCH LẠI NGHINH
|
21/1/1941
|
2/10/1965
|
Thôn Hiền Quan Ngoại, xã Đức Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Nho Quan tỉnh Ninh Bình
|
27317
|
PHẠM THỊ NGỌ
|
21/10/1954
|
|
Thôn Tiên Hưng, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27318
|
MAI THỊ NGỌ
|
25/6/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Phú Lăng, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27319
|
ĐỖ THỊ NGOAN
|
25/4/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Liên Trí, xã Yên Hoà, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
27320
|
MAI NGOAN
|
7/9/1947
|
|
Thôn Bình Hải, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27321
|
TRẦN THỊ NGOAN
|
1957
|
18/4/1975
|
Xóm Đông Hải, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27322
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
12/10/1957
|
23/6/1974
|
Xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27323
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
27/4/1956
|
10/6/1974
|
Xóm Nội, xã Ninh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|