Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27174
|
VŨ VĂN KHỞI
|
12/10/1942
|
1974
|
Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27175
|
BÙI NGỌC KHUÔNG
|
15/4/1944
|
20/9/1973
|
Thôn Xuân Dương, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông cấp II Khánh Vân, tỉnh Ninh Bình
|
27176
|
NGUYỄN THỊ BÍCH KHUY
|
7/10/1950
|
12/11/1970
|
Thôn Hội Tiến, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
27177
|
ĐINH HỮU KÍCH
|
0/7/1926
|
28/2/1975
|
Xã Ninh Nhất, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
27178
|
ĐINH QUANG KIỂM
|
18/4/1948
|
1972
|
Thôn Lương Sơn, xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 208, Hải Phòng
|
27179
|
ĐOÀN QUÝ KIỂM
|
23/11/1948
|
1975
|
Xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27180
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
3/3/1935
|
1/8/1974
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
27181
|
VŨ HỮU KIỆM
|
18/1/1947
|
13/5/1974
|
Thôn Thanh Hạ, xã Ninh Hoà, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Xay Ninh Bình
|
27182
|
VŨ MẠNH KIÊN
|
22/11/1940
|
|
Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
20/3/1974
|
27183
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
13/3/1953
|
1/1/1971
|
Xóm 7, xã Kiến Trung, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện Ninh Bình
|
27184
|
NGUYỄN THẾ KIỂN
|
4/5/1950
|
|
Xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Ninh Bình
|
27185
|
ĐỖ VĂN KIỆN
|
9/1/1958
|
1974
|
Thôn Chấn Vũ, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27186
|
TRỊNH ĐÌNH KIỆT
|
19/9/1947
|
10/4/1975
|
Xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27187
|
NGUYỄN THỊ KIỂU
|
15/10/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Chấn Nưng, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường THCN Dược TW
|
27188
|
LÊ VĂN KỈNH
|
1/3/1931
|
26/2/1973
|
Xã Phúc Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà in Báo Nhân dân
|
27189
|
NGUYỄN XUÂN KÝ
|
5/7/1950
|
19/3/1976
|
Xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27190
|
PHẠM HỒNG KỲ
|
9/8/1947
|
27/2/1975
|
Thôn Yên Khang, xã Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xưởng 154 tỉnh Tuyên Quang
|
27191
|
NGUYỄN TIẾN KỸ
|
5/10/1954
|
16/12/1974
|
Xóm Thượng Đồng, xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
|
27192
|
ĐINH VĂN KỶ
|
23/12/1938
|
10/10/1969
|
Thôn Trà Tu, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
27193
|
NGUYỄN THIÊN KỶ
|
0/5/1938
|
1975
|
Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Kiểm soát hợp tác xã Thượng Hòa, tỉnh Ninh Bình
|
27194
|
TRẦN VĂN LAI
|
6/5/1947
|
1975
|
Xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Cục Hải quan Trung ương
|
27195
|
PHẠM SĨ LÂM
|
8/8/1941
|
16/12/1974
|
Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Giao thông Vận tải tỉnh Ninh Bình
|
27196
|
LÊ THỊ LẦM
|
9/10/1953
|
20/7/1974
|
Xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX tỉnh Ninh Bình
|
27197
|
LÊ THỊ LAN
|
20/02/1950
|
|
Xã Ninh Thành, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27198
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
|
14/10/1952
|
24/9/1973
|
Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Giáo viên Cấp II xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27199
|
PHẠM THỊ LAN
|
9/2/1944
|
18/6/1974
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công nhân xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27200
|
PHAN THỊ LAN
|
1941
|
10/3/1975
|
Xã Lạc Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
27201
|
TỐNG THỊ LAN
|
22/8/1956
|
20/6/1949
|
Xã La Mai, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27202
|
VŨ VĂN LÂN
|
20/2/1957
|
6/8/1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27203
|
TRƯƠNG QUANG LẠNG
|
21/3/1939
|
11/3/1975
|
Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Thực phẩm Xuất khẩu Hà Nội
|
27204
|
BÙI NGỌC LANH
|
1925
|
21/9/1964
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cục Khai khoáng Điạ chất - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
27205
|
BÙI VĂN LANH
|
1954
|
29/11/1973
|
Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe ô tô tỉnh Ninh Bình
|
27206
|
ĐINH THỊ LANH
|
24/12/1956
|
8/8/1974
|
Xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27207
|
ĐINH VĂN LANH
|
5/8/1938
|
20/5/1975
|
Xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Công nhân Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
27208
|
HOÀNG QUỐC LẬP
|
15/1/1929
|
12/12/1973
|
Xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Ăn uống Kim Sơn tỉnh Ninh Bình
|
27209
|
LÊ XUÂN LẬP
|
4/8/1945
|
1/4/1974
|
Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Cơ giới Gia Lâm, TP Hà Nội
|
27210
|
NGUYỄN HUY LẬP
|
2/8/1939
|
25/6/1966
|
Thôn Đông Yên, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27211
|
ĐINH THỊ LẪY
|
15/5/1957
|
20/6/1974
|
Thôn Địch Lộng, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công nhân Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27212
|
PHẠM VĂN LỄ
|
21/10/1949
|
2/8/1974
|
Xã Yên Thái, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Vận tải đường sông Ninh Bình
|
27213
|
PHẠM VĂN LỄ
|
23/10/1944
|
17/4/1975
|
Xóm Tiến Công, xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
HTX Thống Nhất xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27214
|
BÙI CÔNG LỆ
|
3/8/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Liên Hạ, xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Viện Thiết kế Bộ Giao thông vận tải Hà Nội
|
27215
|
TRỊNH NGỌC LỊCH
|
8/8/1945
|
20/2/1970
|
Thôn Địch Lộng, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đơn vị 168 Tổng cục Chính trị
|
27216
|
ĐIỀN THỊ LIÊN
|
17/5/1952
|
7/9/1973
|
Xóm Đào Công, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27217
|
ĐINH HỒNG LIÊN
|
7/4/1955
|
14/12/1974
|
Xã Thị Trấn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Giao thông Vận tải, tỉnh Ninh Bình
|
27218
|
LÃ VĂN LIÊN
|
22/2/1958
|
0/6/1974
|
Thôn Thiện Trạo, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27219
|
LÊ THỊ LIÊN
|
20/6/1930
|
20/11/1969
|
Thôn Bình Sơn, xã Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Y sĩ - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP Hà Nội
|
27220
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN
|
14/8/1945
|
20/11/1969
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II xã Thống Nhất, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
27221
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
5/1/1951
|
17/8/1970
|
Thôn Hán Bắc, xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
27222
|
TẠ THỊ LIÊN
|
8/10/1956
|
6/8/1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27223
|
TRỊNH VIẾT LIÊN
|
15/6/1944
|
13/12/1973
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Chiếu bóng Ninh Bình
|